Chương 16 : Tử Chiến Bạch Giang
Mặt đất Bạch Giang chẳng còn hình đất nữa — chỉ là bùn, tro, khói, và bụi máu, hòa vào nhau như một tấm vải đỏ đang thở dốc.
Những cọc gỗ gãy, mảnh giáp vỡ, thân người cháy sạm chồng chất lên nhau, tựa như đất mẹ đang nuốt lại chính con mình.
Cờ Đại Việt vẫn cắm giữa trung tâm, nghiêng ngả trong gió bấc, rung lên như trái tim hấp hối vẫn cố đập lần cuối.
Mười nghìn tinh binh thuở đầu, giờ chỉ còn vài nghìn tàn quân, thân phủ máu đến nửa người.
Nhưng không ai lùi.
Họ vẫn giữ hàng ngũ, vẫn bước về phía trước — như dòng sông đỏ đang cạn dần nước, nhưng càng gần cửa biển càng cuộn trào dữ dội hơn bao giờ hết.
Từ phía xa, tiếng trống Tống dội lên từng hồi, như sấm nện dưới lòng đất.
Khói, lửa, và bụi máu cuộn đặc quánh; mỗi hơi thở hít vào là khói, mỗi hơi thở thở ra là mùi sắt và thịt cháy.
Bạch Giang gầm bên cạnh, sóng đập vào bờ như tiếng tang kéo dài, như thể sông cũng đang khóc thương cho linh hồn của những người đang hóa vào nước.
Khánh Dư vẫn cưỡi ngựa giữa vòng chiến, áo giáp rách tả tơi, vai cắm mũi tên gãy, tóc lẫn bùn, mặt nhoe nhoét máu.
Thế nhưng ánh mắt cậu vẫn sáng — thứ ánh sáng không còn của con người, mà là ý chí cháy đến cùng cực, như thép nung đỏ sắp tan.
Cậu nhìn thẳng về trung doanh Tống, nơi lá cờ “Tống Uy” dựng sừng sững trên gò đất cao, ánh lửa hắt bóng Quách Quỳ sừng sững như cột sắt đen giữa tro tàn.
Phía tả, hàng quân Đại Việt thưa dần.
Tên rơi như mưa sắt, người ngã xuống không kịp kêu, chỉ kịp ngẩng đầu nhìn về phương Nam — nơi họ sinh ra.
Bùn đỏ đặc quánh tràn thành dòng, bọt máu nổi lên lốm đốm như hoa đỏ nở giữa bùn.
Nhưng từng người vẫn ghì giáo, mắt mờ khói, chân run vì máu mất, mà vẫn tiến.
Bởi lùi nghĩa là tan, tiến nghĩa là sống trong danh.
Phía hữu, khói lửa quấn chặt nhau, chỉ còn tiếng người hô “Không lùi!” vang dội như sấm trong mưa.
Cờ vẫn phấp phới — rách nhưng chưa ngã, như chính khí của dân tộc này: có thể tan, nhưng không thể khuất.
Binh sĩ cắn răng ghì thương, máu ứa ra nơi bàn tay, mắt đỏ lừ, tiếng hô của họ hợp lại thành một khối âm vang rung động cả mặt sông.
Trên cao, bụi máu phủ trời như mưa đỏ.
Ánh sáng mặt trời bị nuốt chửng, chỉ còn một màu đỏ đặc quánh, nơi mọi hình thù tan vào chiến hỏa.
Khánh Dư ngẩng đầu nhìn, trong mắt phản chiếu ngọn lửa của vạn người đã ngã xuống, và chính ngọn lửa đó đang sống lại trong đồng tử cậu.
Không còn đường nào khác.
Không có phía sau, không có ngày mai, chỉ còn con đường duy nhất — tiến thẳng.
“Một đêm nay, thà tận huyết — chẳng để quốc vong!”
Giọng cậu trầm mà rền, như tiếng đá nứt trong lòng núi.
Một cơn gió mạnh thổi qua, cuốn theo tàn lửa và bụi máu, khiến lá cờ phía sau dựng thẳng, như có bàn tay vô hình kéo lên.
Tiếng trống vang.
Tiếng ngựa hí.
Tiếng hô dội vang từ trăm họng người, chấn động cả sông Bạch Giang:
“Giết tới! Sát Sát Sát!”
Gươm chạm gươm tóe sáng, giáo đâm vào khiên bật lên tia lửa.
Khói bị xé tan bởi tiếng hô ấy, đất rung chuyển dưới vó ngựa.
Binh sĩ Đại Việt lao đi, như sóng đỏ vỗ vào tường sắt, như dòng sét quét ngang trời đêm.
Mỗi thân người ngã xuống, cắm chặt giáo vào đất — biến bùn thành thành lũy.
Máu văng lên mặt cờ, ánh lửa phản lại, khiến nó sáng rực như một vầng mặt trời nhỏ giữa địa ngục.
Khánh Dư giơ kiếm, máu từ tay chảy dọc sống thép, rơi tong tong xuống bùn đỏ.
Gió từ sông cuộn lên, quấn bụi máu quanh thân cậu thành một vòng đỏ rực, như ánh lửa tụ lại của trăm nghìn linh hồn tương sĩ.
Trong khoảnh khắc ấy, giữa biển ch.ết và lửa sống,
Huyết Châu trong ngực Khánh Dư bừng sáng —
ánh sáng đỏ sẫm, sâu như máu đất, mạnh như tiếng thề của vạn người.
Bùn nổ tung dưới vó ngựa.
Ánh sáng ấy lan ra, phản chiếu trong mắt từng chiến binh,
và họ cùng hét lên, dội vào cõi đêm như sấm thần giáng:
“Phá trận!”
“Phá trận!”
Tiếng “Phá trận!” còn dội chưa dứt, đất Bạch Giang đã nghiêng.
Mười nghìn người Đại Việt — còn lại chừng bảy, nghìn nghìn sau biển lửa —
xông lên như lũ bão đỏ tràn vào đêm.
Giữa lửa và khói, Khánh Dư giương cao cờ soái.
Huyết Châu trong ngực rực sáng như mặt trời giữa tro,
ánh sáng ấy quấn lấy giáp, thấm vào từng sợi gân,
và mỗi binh sĩ, dù chân ngập bùn, vẫn thấy mình nhẹ như gió.
“Phía trước — chính là đầu giặc Quách Quỳ!”
“Sát! Phá trung doanh! Lấy đầu hắn, tế đất này!”
Tiếng hô vang như sấm động, dội vào lòng sông.
Ngựa hí rống, giáp va nhau chan chát, lưỡi kiếm lóe chớp.
Cả một dải đất phía trung quân Tống chìm trong tro bụi.
Tên bắn xuống dày đặc —
nhưng máu chưa rơi đã bị Huyết Châu nuốt lửa;
Khánh Dư lao đi như một cơn bão.
Mỗi nhát chém, tro bụi tung lên, máu đỏ bốc hơi;
những mũi thương, những khiên sắt bị xẻ đôi,
địch trước mặt ngã rạp như cỏ dưới lưỡi hái.
Cờ Tống gãy, doanh thứ nhất sụp đổ.
Đám quân còn sống lùi tán loạn,
kẻ bị vó ngựa giẫm, kẻ bị chính đồng đội chém trúng.
Chỉ trong khoảnh khắc, hai vạn rưỡi người tan thành bụi máu.
Phía sau, ánh lửa của Bạch Giang phản lên cờ “Đại Việt”,
khiến nó sáng rực như vầng mặt trời đỏ đang tiến về trung tâm giặc.
Từng trăm, từng nghìn người Đại Việt lao theo —
không còn biết mệt, không còn sợ,
chỉ thấy một bóng đen trên gò cao —
Quách Quỳ — đang nhìn họ từ xa.
“Hướng đó!” — Khánh Dư gầm lên,
chỉ thẳng thanh gươm nhuộm máu về phía bóng ấy.
“Đầu hắn — ở kia!”
Tiếng gào “Giết Quách Quỳ!” dậy khắp mặt sông.
Mặt đất rung lên.
Cờ đỏ xé khói, bụi máu tung như mưa.
Đạo quân Khánh Dư, còn hơn sáu nghìn người,
tạo thành mũi giáo khổng lồ, chọc thẳng vào tim trung quân Tống.
Từ trên gò, Quách Quỳ trông thấy —
một biển giáp đỏ đang lùa qua từng hàng lính như sóng quét rừng lau.
Ánh Huyết Châu hắt tới tận mắt hắn,
làm gương mặt hắn rực lên trong ánh đỏ.
Hắn siết chặt nắm phủ, răng nghiến ken két.
“Khánh Dư… ngươi muốn đầu ta?
Tốt. Ta muốn đầu ngươi trước.”
Một tướng phụ cầm cờ chạy tới,
thở gấp, máu dính trên giáp:
“Tướng quân! Trung quân đã thủng! Hai vạn rưỡi tử trận!
Quân man di sắp tới cổng doanh!”
Quách Quỳ gằn giọng, đôi mắt lạnh như thép:
“Tới đất mà bọn chúng vẫn gọi là quê hương sao...
Hừ, để ta xem mảnh đất ấy nuốt được bao nhiêu máu quân Đại Tống ta!
Đêm nay, chính nơi này — sẽ không còn là Bạch Giang,
mà là bãi xương của bọn man di dám chống Thiên Triều!”
Hắn xoay người, giơ tay.
Ba hồi trống vang lên liên tiếp —
tiếng trống nặng đến mức tro trên đất cũng rơi xuống.
“Triệu Đức An! Từ Vĩnh Hạc! Trương Cẩn! Lưu Tấn!
Bốn tướng nghe lệnh!”
Bốn người cùng bước ra — giáp đen, mắt sáng như lửa, khí nặng như núi.
Triệu Đức An– người cầm đao dài, được mệnh danh “Thiết Báo Bắc Châu”;
Từ Vĩnh Hạc – cung thần, chưa từng bắn trật một phát trong trăm trận;
Trương Cẩn – tướng kỵ, chỉ huy tám nghìn thiết giáp ngưu mã;
Lưu Tấn – kẻ trấn phía đông, chuyên dùng lửa và dầu cháy.
Quách Quỳ rống lệnh, giọng nặng như sắt nung:
“Ở đất man di mà dám mơ giết tướng thiên triều sao?
Tốt!
Lấy đầu Khánh Dư, cắm lên giáo,
để chính máu hắn thắp sáng đêm Bạch Giang này!”
Tiếng trống hừng hực nổ dậy,
lửa từ phía trung doanh bốc cao như tường đỏ.
Từ bốn hướng, kỵ binh thiết giáp, cung thần, đao dài, dầu cháy — đồng loạt xuất phát.
Bốn đạo quân hợp thành một lưới thép khổng lồ,
khép quanh đạo quân Khánh Dư như cái bẫy trời.
Từ xa, khói và bụi máu cuộn thành hình xoắn,
ánh lửa và thép giao nhau, chói lòa đến rách cả không gian.
Khánh Dư siết chặt chuôi gươm, gằn giọng:
“Haha! Tới tốt. Bốn tướng giặc — bốn vong hồn tế đất này.”
“Giết!”
Ngựa hí dài.
Mười hàng giáo dựng lên như rừng,
xông thẳng vào lớp kỵ binh thép đang tiến đến —
máu va vào máu, lửa đổ vào lửa,
trận chiến thực sự của đêm Bạch Giang bắt đầu.
Mặt đất Bạch Giang giờ không còn là đất nữa — mà là một cơ thể đang hấp hối.
Nó rên rỉ, rung lên dưới vó ngựa, rồi lặng im, rồi lại thở dốc như phổi người sắp tắt.
Khắp bốn bề, khói và bụi máu cuộn quanh, không còn phân biệt đâu là sông, đâu là người, đâu là trời.
Giữa cõi đỏ đen ấy, ngọn cờ Đại Việt vẫn đứng, nghiêng mà không đổ — như linh hồn chưa chịu rời khỏi xác.
Khánh Dư vẫn trên yên, ngực phập phồng theo từng nhịp tim cháy rát.
Giáp cậu rách vụn, mũi tên gãy còn cắm sâu nơi vai, máu thấm qua áo, khô rồi lại chảy.
Từ canh ba tới giờ, thân thể ấy đã không còn cảm giác đau — chỉ còn nặng như sắt nung.
Nhưng ánh mắt cậu vẫn rực, sáng giữa bùn và khói như than hồng chưa tắt.
Xung quanh, những chiến sĩ ngã xuống không còn đếm nổi; kẻ còn sống chỉ biết ghì giáo, giữ hàng.
Có người mất tay vẫn chống khiên, có kẻ mất chân vẫn quỳ mà chắn cho tướng.
Họ không nói gì nữa — chỉ còn hơi thở nặng nề, hòa trong hơi đất sôi dưới chân, như muốn thay trời giữ cõi này đứng lại.
Phía trước, chỉ còn chưa đến ba mươi trượng — nơi cờ “Tống Uy” đen sì đang phấp phới trên gò cao.
Trên đó, Quách Quỳ đứng, áo giáp sáng lấp loáng trong khói đỏ.
Giữa hắn và Khánh Dư là một biển người — những đợt sóng thép cuối cùng của Thiên triều.
Khánh Dư khàn giọng hét, tay run:
“Doanh giặc trước mặt!
Kẻ còn khí — cùng ta tử chiến, mở đường!”
Tiếng đáp vang rền, khàn đục, rạn nứt như tiếng của người sắp ch.ết:
“Sát!”
Hàng trăm người cùng lao theo.
Họ chen lấn, kéo nhau đi giữa khói;
kẻ ngã, người khác đỡ;
người què, người cụt vẫn bám áo tướng mà bò lên trước.
Triệu Đức An, tướng đao khổng lồ, xông ra chặn đầu.
Đao hắn nặng như cửa thành, một vung đã chém gãy ba ngọn thương.
Binh Việt xông tới — ba người cùng ngã, vẫn giữ giáo cắm vào bụng ngựa giặc.
Khánh Dư thúc ngựa, gươm chạm đao, tiếng nổ dội như sấm.
Cậu trượt nửa vòng, máu từ vai bật ra thành vệt dài.
Nhưng cậu vẫn chém,
một đường ngược gió — ánh gươm đỏ bừng.
Đao Triệu Đức An vỡ làm hai.
Hắn trừng mắt, lảo đảo.
Khánh Dư thở gấp, rít khẽ:
“Đi ch.ết đí!”
Rồi gươm đâm thẳng, xuyên cổ.
Triệu Đức An ngã, thân rơi xuống, bụi máu bắn như mưa.
Phía tả, Trương Cẩn dẫn kỵ binh thép lao đến.
Đất rung, người ngã, bùn trào như sóng.
Hàng ngũ Đại Việt vỡ vụn,
nhưng một tốp mười người đã lao lên trước —
cắm thương xuống đất, dựng tường người.
Ngựa Tống va vào — gãy cổ, ngã rạp.
Trương Cẩn hạ đao, đâm thẳng Khánh Dư.
Khánh Dư nghiêng người tránh, gươm chém xéo.
Cả người, cả ngựa địch nổ tung giữa bụi máu.
Nhưng vết thương ở ngực Khánh Dư lại rách thêm.
Cậu thở dốc, gục một thoáng trên yên sắt.
“Ngài… còn phải sống, tướng quân!”
Một binh sĩ lao tới, nắm lấy dây cương,
mặt lấm huyết và bụi đỏ, mắt đầy van lạy.
Ngựa hí, đất sôi, lửa trùm lên hai người,
nhưng người lính vẫn gào trong tuyệt vọng:
“Nếu ngài gục ở đây — ai dẫn bọn ta đánh tiếp!?”
Khánh Dư lắc đầu, huyết nhỏ ròng từ cằm,
giọng khàn, nặng như đá rơi trong lửa:
“Thắng đã… rồi ch.ết — cũng chẳng muộn.”
Phía hữu — Lưu Tấn, tướng lửa, dội dầu cháy xuống.
Cánh đồng biến thành biển đỏ.
Binh Việt cháy, giáp cháy, người gào mà vẫn tiến.
Có kẻ cháy rụi nửa thân, vẫn ôm kẻ địch mà cùng ngã vào lửa.
Khánh Dư lao thẳng vào biển lửa.
Ngựa hí, lửa hắt vào giáp cháy đen,
nhưng cậu vẫn chém, chém không ngừng.
Mỗi đường kiếm — một đốm sáng đỏ rực xé tan lửa đen.
Khi Lưu Tấn ngã, lửa cũng tắt.
Tro đỏ bay đầy trời.
Khánh Dư khụy xuống nửa gối.
Bàn tay chống gươm, huyết từ môi nhỏ thành dòng,
thấm vào đất đang sôi dưới chân.
Gió cuộn qua, mang theo mùi sắt và tro,
đầu ngựa nghiêng, người ngã,
nhưng ánh Huyết Châu trên ngực cậu vẫn sáng.
Phía sau, binh sĩ thấy tướng gục,
một tiếng gào bật lên giữa khói:
“Che tướng quân! Dựng thân làm khiên!”
Họ lao lên, không đợi lệnh.
Kẻ còn khiên thì dựng,
kẻ mất khiên thì giơ tay,
lưng chồng lên lưng,
tạo thành một vòng người đỏ lửa quanh Khánh Dư.
Tên bắn xuống như mưa bão,
va vào khiên, gãy,
va vào người, cắm sâu,
nhưng hàng người không lùi.
Tiếng thép chạm thép, tiếng huyết đập trong tim hòa làm một,
như tiếng trống đất rung dưới Bạch Giang.
Trên gò, Từ Vĩnh Hạc đã giương cung.
Hắn đứng sừng sững giữa khói và lửa,
bóng kéo dài trên nền đất cháy như vết sẹo của trời.
Hai hàng quân sau lưng nín thở —
bởi mỗi khi cung hắn giương lên,
là một linh hồn sẽ lìa khỏi xác.
Tiếng dây cung bật lên —
sắc như rắn độc phóng trong đêm.
Mũi tên thứ nhất xé gió lao xuống,
xuyên qua cánh tay Khánh Dư.
Cánh tay tê dại, huyết trào ra nóng rực.
Ngựa hí dựng vó, giẫm nát bùn đỏ,
huyết hòa đất thành vệt đen loang.
Khánh Dư không kêu.
Cậu cúi đầu, rút mũi tên,
huyết phụt thành tia,
chảy dọc theo giáp, bốc khói trong lửa.
Một hơi thở nghẹn — rồi im.
Đôi mắt cậu vẫn sáng như hai than hồng.
Tên thứ hai lao tới,
rít qua khói như tiếng gió của lưỡi liềm.
Nó rạch ngang má Khánh Dư, để lại vệt đỏ sậm,
như huyết ấn của định mệnh.
Từ Vĩnh Hạc cười khàn, giọng lẫn trong khói:
“Khí ngươi đã tận, tướng man di!
Lưỡi gươm kia chỉ còn vướng u huyết!”
Khánh Dư ngẩng đầu.
Đôi mắt cậu đỏ rực như hai viên hồng thạch,
ánh sáng từ Huyết Châu trong ngực hằn qua lớp giáp —
không phải lửa, mà là huyết đang cháy.
Nhịp tim hòa cùng tiếng trống trận,
đất dưới chân cũng run rẩy.
Tên thứ ba rời dây.
Khánh Dư nghiêng người,
mũi tên sượt qua tóc, cắm xuống một xác ngựa nổ tung bụi đỏ.
Cậu đáp chân xuống đất,
chộp lấy cây cung của một lính Tống vừa gục.
Cung còn ấm, dây còn vết huyết người trước.
Cậu kéo căng dây —
ánh Huyết Châu chảy theo gân tay, thấm vào gỗ.
Cung sáng đỏ,
rung khẽ như đang sống.
Cậu khẽ nói, giọng trầm như đá vỡ:
“Một tiễn — cho huyết của ta.”
Cung bật.
Mũi tên thứ nhất vút đi như sợi chỉ đỏ,
xuyên qua hai tầng khói,
ghim vào vai trái Từ Vĩnh Hạc.
Hắn khựng lại, lảo đảo,
huyết phun ra như suối đỏ dưới mặt trời tàn.
Khánh Dư kéo dây lần nữa,
hơi thở gấp, nhưng mắt không run:
“Hai — cho đất này.”
Tiễn thứ hai rời dây,
bay thẳng, xuyên qua cổ tay phải của hắn.
Cung Tống vỡ, dây bật,
gỗ cắm vào mặt chủ.
Từ Vĩnh Hạc gào lên,
huyết nhuộm nửa gò đỏ thẫm.
Khánh Dư kéo lần cuối.
Ánh Huyết Châu bừng sáng dữ dội,
đỏ rực cả khói sông.
“Ba — cho anh linh muôn đời Đại Việt!”
Tam liên tiễn!
Ba mũi tên nhập làm một,
hóa thành vệt sáng đỏ vút qua không trung,
để lại đường khói cong như vết chém của thần.
Từ Vĩnh Hạc vừa ngẩng đầu,
chưa kịp thở —
mũi tên xuyên trán, ghim hắn vào cột cờ “Tống Uy.”
Tiếng “phập” vang trầm,
như tiếng đất khép nắp mộ.
Cả doanh Tống ch.ết lặng.
Cờ “Tống Uy” run rẩy,
chữ “Uy” chảy huyết, nhỏ từng giọt xuống đất.
Ngọn gió từ Bạch Giang nổi lên,
cờ đổ xuống, phủ lên thân Từ Vĩnh Hạc.
Khánh Dư hạ cung,
hơi thở nặng như đá đè.
Cậu đứng giữa khói,
huyết từ cánh tay vẫn rơi, nhỏ xuống dây cung.
Ánh lửa phản chiếu,
biến nó thành một dải sáng đỏ như mạch đất của sông Bạch Giang.
Cậu ngẩng đầu nhìn lên gò,
nơi bóng Quách Quỳ vẫn lẫn trong khói,
giọng khàn mà vang:
“Cung trả ngươi,
huyết gửi đất —cho đất khắc thù!”
Gió gào.
Cờ Tống gãy làm đôi, ngã vào tro.
Phía sau, cờ Đại Việt dựng thẳng,
huyết bám trên vải đỏ, ánh lên dưới lửa,
tựa như dải trời đỏ rực treo giữa hai bờ sinh tử.
Bốn tướng Tống — đều đã gục.
Cờ “Tống Uy” xa xa đã phủ tro,
huyết tràn như sông nhỏ.
Đạo quân Khánh Dư, chưa đến ba trăm người,
nhưng vẫn tiến,
vẫn đạp lên bùn, trên những vũng huyết còn nóng.
Mỗi bước, là một người ngã.
Mỗi người ngã, là một kẻ địch bị kéo theo.
Không ai nói, chỉ có tiếng hơi thở trộn với tiếng huyết rơi.
Đất như nở ra, nuốt từng thân người.
Còn lại ba mươi trượng.
Cờ Đại Việt rách nát, nhưng vẫn phấp phới.
Gió từ sông thổi tới,
cuốn bụi và huyết bay thành vòng đỏ quanh Khánh Dư.
Cậu siết chuôi gươm, mắt cháy như lửa,
cả thân người rực lên như ngọn đuốc sống giữa biển tro.
Trên gò, Quách Quỳ vẫn đứng —
cao, lạnh, kiêu ngạo như cột đá đen giữa trời rực lửa.
Bóng hắn trải dài trên đất,
như mũi tên đen đâm thẳng vào tim Đại Việt.
Khánh Dư gầm,
giọng vang như sấm xé trong huyết phong:
“Quách Quỳ!
Đầu ngươi — sẽ là dấu chấm của đêm nay!”