Chương 15 : Khổ Chiến



Sông Bạch Giang đã yên sau cơn gào đêm trước.
Nhưng trong lòng nước, bụi máu và máu vẫn chưa lắng.
Xác người còn nổi lềnh bềnh, da tím bầm dưới ánh trăng non.
Mùi khét của khói và sắt cháy lẩn trong gió, len vào cổ họng như vị tanh của chính cái ch.ết.


Bóng đen của mười nghìn tinh binh Đại Việt
trườn qua màn sương, vượt bờ,
hòa vào đất Bắc như sóng tràn lên cát.
Họ không hô, không trống, chỉ nghe tiếng giáp sột soạt trong đêm,
và hơi thở hòa làm một như tiếng thú rình mồi.
Khánh Dư đi đầu.


Ánh trăng mờ rơi trên giáp cậu, ánh lên sắc bạc.
Hơi thở cậu đều, tim đập chậm —
như tiếng trống ngầm trong lòng đất.
Phía trước, nơi ánh đuốc hắt qua rừng giáo,
doanh Tống đã sáng lên những đốm lửa nhỏ,
phản chiếu thành hàng vạn con mắt rực rỡ.


Ở giữa là cờ “Tống Uy”, đen như than cháy,
phía dưới — chính là Quách Quỳ.
Khánh Dư siết chặt chuôi kiếm,
môi khẽ mấp máy, tiếng nói chìm trong gió:
“Đêm nay… đầu hắn phải rơi.”
Phó tướng Vũ Quỳnh khẽ đáp sau lưng,
giọng khàn đặc:
“Giữa trại có hào sâu, hai lớp cọc.


Nếu xuyên qua, là đến trung doanh.”
“Không cần hào.”
Khánh Dư đáp, mắt lóe sáng.
“Ta đi thẳng.”
Cậu giơ tay.
Cờ đỏ phất lên,
ánh lửa xa xa phản chiếu vào mảnh vải như máu đang cháy.
Mười nghìn người chuyển động cùng lúc.


Giáo, nỏ, gươm — đồng loạt nghiêng về một hướng: trung quân địch.
Không tiếng hô.
Không trống.
Chỉ có tiếng gió bị xé bởi vó ngựa,
và tiếng nước sông cuộn dưới chân.
Đội kỵ binh xông lên trước,
bùn tung, nước bắn,
giáp va nhau leng keng như chuỗi chuông tử.


Ánh lửa phía xa phản chiếu trên giáp,
biến họ thành những bóng thép lao thẳng vào tim địch.
Phía trong doanh, tiếng kèn vang lên —
một, rồi hai, rồi ba hồi.
Từ bốn phía,
lửa bùng lên.
Ánh sáng đỏ phủ kín doanh trại.
Mùi dầu, mùi khói, mùi người cháy hòa lại,
cuộn tròn trong gió bấc.


Và khi ánh lửa rọi rõ,
Khánh Dư mới nhận ra —
mình đã ở giữa vòng vây.
Hai cánh quân Tống từ tả hữu đổ ập ra,
khiên dựng như tường, giáo tua tủa.
Phía sau, đoạn cầu gỗ dẫn về sông đã sập,
nước cuộn đỏ như máu đang sôi.


“Bị vây kín rồi!” — Vũ Quỳnh gào lên giữa khói lửa.
“Kín thì chém mở!” — Khánh Dư gằn giọng, mắt lóe sáng như lửa trong đêm.
Cậu tung kiếm.
Một vệt đỏ phóng ra như chớp.
Người, ngựa, khiên vỡ tan.
Máu phụt như mưa.
Tiếng la xen lẫn tiếng gươm, tiếng sắt rít lên như sấm rền.


Những thân thể vỡ nát dưới vó ngựa,
xương gãy nghe răng rắc giữa khói lửa.
Khánh Dư chém, chém, chém —
mỗi đường là một sinh mạng bị cắt rời khỏi đêm.
Phía trước, trung doanh Quách Quỳ đã hiện lên —
cờ đen cao, lửa soi nghiêng,
trống giặc dội dập, nặng như sấm.


Từ xa, tiếng Quách Quỳ gầm lên giữa khói:
“Siết trận! Giữ trống!”
Man Di vào, thì chôn sống trong lửa!”
Tiếng hắn lồng trong gió,
vang như tiếng thú rống.
Cả cánh quân Tống đồng loạt chuyển,
trăm trống, nghìn kèn,
tên bay như châu chấu.
Tường khiên dựng thành một bức thành sắt,


giáo đâm xuống như mưa thép.
Quân Đại Việt bị dồn vào giữa lửa.
Tên cắm xuống lưng, máu phun lên mặt,
vẫn bước, vẫn đánh, vẫn gào trong lặng.
Người ngã, người khác đạp lên,
tiếng thở hòa cùng tiếng rên,
hòa vào gió thành bản nhạc ch.ết.


Khánh Dư cưỡi ngựa xông thẳng giữa khói, gươm trong tay sáng đỏ, mỗi đường chém mang theo tiếng gió gào và tro vỡ. Một mũi tên xuyên qua vai. Cậu không nhăn mặt.
Máu phun ra, nóng và tanh.
Cậu bẻ gãy cán, rút gươm chém tiếp.
Bốn phía là thép.


Trời hóa than, sông hóa máu — chỉ còn tiếng người hấp hối
Bùn đun đỏ, khói quấn xương— đêm đặc tựa mồ sâu.
Ngựa hí, người gào,
gió cuộn lên, mang theo mùi sắt cháy và tiếng linh hồn đang rên rỉ.
Vũ Quỳnh hét giữa tiếng gươm va loảng xoảng:
“Kẻ lui, phản cốt vong linh;


Kẻ tiến, lưu danh cùng quốc thổ!”
Khánh Dư quay phắt lại,
mắt đỏ ngầu như than trong lửa,
giọng dội vào tiếng trống:
“Đúng! Từ lúc ra trận — đã không còn đường lui.
Con đường lui duy nhất là công— công thẳng vào trung doanh, lấy đầu Quách Quỳ!
Giết!
Chém đầu hắn!


Đầu Quách Quỳ còn trên cổ — Đại Việt chưa yên!”
Cờ đỏ dựng lên giữa khói.
Khánh Dư giơ cao kiếm, giọng cậu trầm vang như sấm:
“Đội tiên phong — mười người tả, mười người hữu — mở lối!
Mỗi bước tiến, phải khắc dấu máu mình lên đất này!”


Hai mũi nhỏ lao đi trước, như hai vệt chớp rạch màn đêm.
Tên bắn xuống như mưa kim,
ngựa ngã, người gào, xương vỡ lách tách.
Khói và tro bốc lên đặc quánh như sương máu.
Phía sau, Khánh Dư nhìn, mắt khép lại trong chớp mắt,
rồi mở ra — lạnh như lưỡi kiếm.
“Không được ch.ết uổng.


ch.ết phải khiến đất này nhớ.”
Cậu phất cờ.
Hiệu lệnh đỏ chói trong khói.
“Trung đạo — năm nghìn quân theo ta!
Tả, hữu — đánh vòng, hợp mũi ở giữa!
Phá trung doanh — lấy đầu Quách Quỳ!”
Tiếng trống dồn ba hồi — lệnh tiến.
Khói cuộn. Lửa trùm.


Mười nghìn quân cùng chuyển động như một con rồng sắt.
Ngựa hí dài, giáo đâm xuống đất, giáp va nhau chan chát.
Tiếng hô “Sát!” vang rền, dội xuống lòng sông Bạch Giang.
Tên trút xuống như bão sắt.
Lửa từ doanh Tống dội lên như tường đỏ.
Khánh Dư thúc ngựa lao thẳng.


Ngựa tung bùn, bụi máu phun lên theo vó,
gươm vung — ánh sáng tóe như sét giữa đêm.
Bức tường khiên Tống nứt, người ngã, máu văng lên mặt cờ.
Khói bị xé rách,
bùn và máu hòa thành một.
Phía sau, trống dồn thêm ba hồi — hiệu hợp quân.


Cánh quân Phạm Trí từ tả đánh chéo vào sườn Tống,
hàng nghìn giáo đâm như rừng mọc giữa lửa.
Từ hữu, Lưu Khang hạ kỵ binh,
xuyên qua khoảng trống Khánh Dư vừa mở,
chém nát đội xe lương và đốt kho dầu.
Lửa bốc cao,
cờ Tống ngã rạp trong tro.
Tường khiên của địch gãy từng mảng,


nhưng chúng vẫn ép tới, từng lớp như sóng sắt.
Mười hai vạn người tràn lên —
biển người, biển giáo, biển lửa.
Trước sức ấy, một vạn quân Đại Việt
hóa thành cơn bão đỏ.
Khánh Dư hét, giọng át cả trống:
“Phía trước là tâm giặc!
Giết thẳng vào trung doanh!


Chém đầu Quách Quỳ!”
Tiếng “Sát!” bùng lên.
Tiếng trống, tiếng hô, tiếng gươm đập vào khiên hòa làm một âm duy nhất —
như sấm thần giáng xuống mặt sông.
Tên mưa như bão,
lửa dội thành dòng,
nhưng máu và khói đã nuốt hết ánh sáng.
Người ngã, vẫn chém.


Lửa bén vào giáp, vẫn xông tới.
Có kẻ gào trong khói, ôm chặt địch mà đốt cùng.
Có kẻ bị đâm xuyên bụng,
vẫn dùng mảnh khiên vỡ đập nát đầu giặc trước khi quỵ xuống.
Khánh Dư thúc ngựa, xông qua tường khói.
Gươm vung — ánh sáng đỏ chói lên,


xé toang hàng giáo trước mặt.
Máu phụt thành mưa, rơi xuống đất như sắt nung.
Phía sau, mười nghìn người đồng gào vang,
tiếng hô dội đến tận lòng sông:
“Sát! Sát! Sát!”
Tiếng hô hòa cùng gió và lửa,
cuộn thành một cơn sấm lớn,
chấn động cả trời Bạch Giang.


Khói, máu, và tro bay hòa thành mưa đỏ,
rơi xuống đất như lời thề của một dân tộc:
Không lùi — dù chỉ một tấc đất.
Cả mặt sông Bạch Giang rung chuyển dưới vó ngựa,
máu, khói, và tiếng người hòa vào nhau —
thành khúc ca tử chiến của Đại Việt đêm ấy.


Trận địa đêm ấy, Lý Thường Kiệt chia năm đường,
tựa năm móng rồng cùng vươn vào tim quân Tống.
Khánh Dư dẫn mười nghìn tinh binh, đánh thẳng trung quân.
Hồ Văn Dũng giữ sông, dựng cọc nỏ, hộ đường lui.
Lý Kế Nguyên vòng tả, chém kho lương, cắt tiếp tế.


Đỗ Tông Đản nắm tám nghìn dự bị, chờ hiệu lệnh thứ ba đốt bãi bùn.
Phạm Thái lĩnh năm nghìn nghi binh, quấy phá sườn phải, dấy tiếng trống giả.
Kế ấy, nếu thuận, có thể xé toạc đội hình Tống như gươm chém vào tơ.
Nhưng Quách Quỳ không phải kẻ ngu.


Hắn sớm đoán được ý đồ, sai ba đạo quân chặn ngang ngoài bờ sông,
ép các mũi của ta phải phân tán, chỉ còn mũi của Khánh Dư giữ được thế tiến thẳng.
Giữa khói lửa, Khánh Dư vẫn không chùn.
Cờ soái phấp phới giữa biển người, cậu tự mình cưỡi ngựa dẫn đầu,


lưỡi kiếm ánh lên như chớp giữa trời đêm, vừa là ngọn lửa, vừa là ý chí của toàn quân.
Mũi nhọn ấy, dù bị vây quanh bốn phương tám hướng, vẫn xé dọc trung tâm giặc mà không lùi nửa bước —như một mũi lao khổng lồ của Đại Việt, rực sáng trong đêm Bạch Giang.


Phạm Thái bị chặn ở rìa đê bùn.
Kỵ Tống đổ xuống như sóng,
đốt cả bãi lau khiến khói trùm,
đạo nghi binh chẳng còn che được đường.
Lý Kế Nguyên gặp ổ phục kích.
Xe lương địch đã chuyển từ trước;
cánh tả biến thành đầm lầy bẫy cọc.


Mười hai nghìn quân ông buộc phải lui,
giữ tuyến, không thể tiếp ứng trung quân.
Hồ Văn Dũng, giữ sông, gặp thủy quân Tống nổ pháo dầu.
Lửa bốc từ nước, cọc gãy, nỏ chìm;
họ chỉ còn biết dựng thuyền làm tường,
chặn cho trung quân không bị cắt đường rút.
Đỗ Tông Đản nghe hiệu lệnh thứ ba,


nhưng gió bấc đổi hướng.
Đốt bãi bùn thành đốt chính người.
Khói lan vào doanh mình,
ông buộc phải rút quân về sau, chờ trời.
Bốn đạo ấy — đều bị khóa.
oàn bộ thế trận giờ quy tụ nơi đạo quân của Khánh Dư — mũi nhọn gánh theo vận nước; một nhát vung ra, xoay cả càn khôn.


Trên mặt đất sũng đỏ, bụi máu và máu tươi hòa thành một, đặc quánh như linh hồn người ngã chưa tan.
Tên rơi xuống như mưa sắt, gió cuộn như nước cuộn đá.
Khánh Dư cưỡi ngựa giữa trung quân, mắt không còn ánh trăng —


chỉ còn ánh lửa cháy hừng hực từ cờ Đại Việt phía sau, nhảy loé trên những mảng giáp dính máu.
“Không lùi một bước — thẳng tiến cho ta!
Kẻ ngã — chém địch, mở đường cho quân sau tiến!”
Lệnh vang giữa khói, chìm trong tiếng trống và tiếng thép, như lời nguyền giữa địa ngục.


Trên cánh tả, hàng nghìn người bị dồn tới mép bãi.
Bùn ngập đến gối, tên cắm đặc như gai nhím.
Một binh sĩ trẻ trúng ba mũi tên, lưng cong, mặt tái, vẫn lết tới;
tay run, vẫn rút giáo đâm thẳng vào ngực kỵ sĩ Tống đang lao đến.


Hai thân đổ xuống, bùn hứng máu nóng, mắt cậu vẫn mở, môi bật ra lời cuối:
“Đại Việt… tất thắng!”
Lời không vang xa, nhưng trời nghe, đất biết.
Bên cạnh, một viên tướng trẻ, giáp rách nát, mặt sạm đen bởi khói và bụi máu,
tay gãy kiếm, vẫn lao lên trước.


Hắn nhặt mảnh khiên vỡ, đập tan mũ sắt địch, rồi dùng chính mảnh gỗ cắm ngược vào cổ đối phương.
Lưỡi thép địch đâm sâu vào ngực hắn,
nhưng hắn cười — cười rướm máu,
rồi lấy dây giáp buộc hai thân lại, ghì đầu tên địch xuống bùn,


thì thầm: “Ngã cùng ta, để đất này nhớ mặt.”
Rồi cả hai chìm vào lớp bụi máu, yên như đá.
Phía hữu, bùn sôi, gió thét.
Phó tướng Vũ Quỳnh vai rách toạc, máu thấm giáp, vẫn hét khàn cả giọng:
“Không lùi! Người ch.ết, chiến kì còn!”
Một mũi giáo xuyên qua ngực ông.


Vũ Quỳnh túm lấy cán giáo, kéo đối thủ sát lại,
dùng chính lỗ thương trên thân mình để ghì chặt kẻ địch,
rồi gào lên lần cuối, máu phun ra như mưa đỏ:
“ch.ết cùng ta đi!”
Cả hai ngã xuống, thân họ chồng lên nhau, bụi máu tung mù.
Giữa khói và lửa,
giữa tiếng trống và tiếng gào,


một người cất giọng, rồi ngàn người hòa theo —
giọng khản đặc, nhưng vang như sấm:
Thân gãy giữa trời Nam rực lửa,
Hồn gửi về dòng sông đỏ Bạch Giang.
Một tiếng “Đại Việt tất thắng!” dậy,
Dội đến ngàn năm chẳng tàn!
Tiếng hô hòa với trống,
máu văng cùng lời thề.


Người ngã xuống, vẫn giữ nụ cười trong bùn đỏ,
miệng còn khẽ động, lặp lại câu ấy —
“Đại Việt… tất thắng…”
Người ngã, người khác lại bước lên.
Giáo dựng như rừng.
Tên rơi như mưa sắt,
mỗi tiếng rít là một hơi thở dừng.
Nhưng không ai lùi.


Người sống bước trên xác bạn mà đánh,
người ch.ết làm bậc cho người sau tiến.
Ngựa ngã, kỵ sĩ gãy.
Bùn đỏ đặc như sắt nung, dính chặt vào chân người.
Một binh sĩ bị đâm thủng phổi,
vẫn kéo kẻ địch xuống, cắn rách cổ họng hắn,


máu tràn qua miệng, cười như trẻ con được toại nguyện:
“Đại Việt bất diệt!”
Lời ấy hóa gió, thổi qua cờ rách, bay về bờ Nam.
Phía sau, đội giữ cờ “Huyết chiến” chỉ còn năm chục người.
Người cầm cờ gãy tay, ghì cán cờ bằng răng,
tên xuyên ngực, máu phun, vẫn cười:


“Nếu ta ngã — cắm cờ lên ta!”
Đồng đội làm thật:
Người đổ xuống, cờ cắm vào ngực,
máu hắn thấm đỏ vải, lá cờ đứng thẳng giữa bùn máu,
đỏ hơn cả lửa.
Khi gió thổi, cờ rung, bóng cờ đổ dài,
như linh hồn của người ngã vẫn đứng trông đồng đội.


Khánh Dư nhìn thấy hết.
Môi cậu run, rồi khép chặt như thép.
Cậu rút gươm, hét:
‘Sát sát sát!”
Tiếng hô đáp lại —
không còn là lời người,
mà là tiếng linh hồn đất Việt gào giữa khói và bụi máu.
Bùn bốc hơi.
Khói phủ trăng.


Người ngã, ngựa gãy, tiếng giáp va như chuông tang.
Khánh Dư bị tên xuyên vai,
vẫn bẻ gãy cán, chém tiếp.
Một đường sáng lóe —
kẻ địch trước mặt đứt đôi,
thân rơi, bụi máu tung lên như mưa.
Trung quân co cụm, từng lớp người ngã,
mỗi người đều kéo theo hai, ba kẻ thù xuống cùng.


Cả bãi chiến trở thành nồi máu đang sôi,
nơi con người đánh bằng linh hồn, chứ không còn bằng sức.
Phía xa, Quách Quỳ đứng trên gò,
nhìn ngọn cờ đỏ vẫn cháy trong lửa,
siết phủ, gằn giọng:
“Bọn Man Di điên loạn… ch.ết mà vẫn tiến.
Tốt. Khép vòng — nghiền nát cho ta!”


Mười hai vạn Tống khép lại vòng.
Trung quân Đại Việt chỉ còn mấy nghìn.
Vẫn đánh.
Vẫn gào.
Vẫn đổ máu đến khi mặt đất sậm như sắt rỉ.
Máu dâng đến đầu gối.
Khánh Dư vẫn cưỡi ngựa giữa lửa,
gươm nặng trĩu, mắt sáng rực như mặt trời trong bụi máu.


Cậu hét, tiếng át trống, át gió:
“Chỉ cần huyết ta còn đỏ — tử chiến đến cùng; chiến kì không ngã, thề không đình chiến.”
Và họ xông lên.
Người ngã kéo người đứng.
Người đứng kéo người ch.ết.
Cả đạo quân hóa thành cơn sóng đỏ,
cuộn vào giữa vòng vây sắt.


Tiếng thép, tiếng hô, tiếng thở gấp hòa vào nhau, cho đến khi đất và người không còn phân biệt.






Truyện liên quan