Chương 14 : Quyết Chiến Trước Giờ
Bờ sông Bạch Giang tĩnh như mồ.
Sương dày đến mức ánh trăng cũng bị nuốt, chỉ còn vài vệt sáng mờ lay động trên mặt nước đen đặc.
Gió bấc thổi ngược, luồn qua những hàng lau, qua cọc tre, qua giáp sắt, nghe rì rầm như tiếng người nói dưới lòng đất.
Khánh Dư bước ra khỏi trướng, hơi sương táp lên mặt lạnh buốt.
Phía sau cậu, mười nghìn tinh binh đã chờ sẵn.
Không ai động đậy, không ai nói.
Hàng giáp tối sẫm xếp thành từng khối mờ trong sương, như rừng đá dựng bên sông.
Khánh Dư giơ tay.
Một bóng người thấp thoáng đến gần — phó tướng Vũ Quỳnh, cầm tấm bản đồ da đã thấm nước.
Cậu khẽ hỏi:
“Dòng nước?”
“Chảy xuôi về tây nam, thuận hướng gió. Nước nông đến ngang ngực, bùn dày nhưng không xoáy.”
Khánh Dư gật nhẹ.
“Tốt. Đốt đuốc dẫn đường — chỉ một, rồi dập ngay.”
Một bó đuốc nhỏ được châm lên. Ánh lửa le lói, chiếu vào những khuôn mặt sạm đen, ánh mắt sáng như đá lửa.
Lửa cháy chưa được mấy nhịp, Khánh Dư đã phất tay — “Tắt!”
Lửa vụt tắt.
Chỉ còn ánh sáng mờ hắt từ trăng, phản chiếu lên mũ giáp như ngàn con mắt lạnh.
Cậu nói khẽ, vừa đủ để hàng đầu nghe:
“Đêm nay, ta không cần tiếng hô.
Ai ngã — không được kêu.
Ai bị thương — giữ im hơi.
Đánh rồi tan vào sương, không để một bóng địch chạy khỏi doanh.”
Không ai đáp.
Chỉ có những cánh tay siết chặt chuôi thương, và tiếng giáp cọ vào nhau khe khẽ.
Khánh Dư rút gươm, mũi kiếm hướng về sông.
Ánh trăng lướt qua lưỡi thép, lóe sáng như một luồng chớp bị kìm lại.
Cậu nói khẽ, giọng lẫn trong gió:
“Đi.”
Hơn mười nghìn người bắt đầu di chuyển.
Họ bước từng hàng xuống sông, im như bóng ma.
Nước lạnh cắt da, bùn sình quấn lấy chân, nhưng không một ai dừng lại.
Âm thanh duy nhất là tiếng nước khẽ rẽ, tiếng dây nỏ rung nhẹ, tiếng hít thở đều như nhịp trống trong lòng đất.
Ở bờ bên kia, doanh Tống vẫn chìm trong ngủ mê.
Vài đốm lửa tàn lụi như sao sắp tắt.
Thỉnh thoảng có tiếng chó sủa, nhưng lại bị gió cuốn đi.
Không ai biết rằng, chỉ cách đó mấy trượng, cả một đội quân đang vượt sông, lặng như bóng đêm.
Khi đến giữa sông, gió đổi chiều.
Sương dày hơn, lạnh buốt.
Khánh Dư khẽ hô:
“Cúi thấp!”
Cả hàng quân đồng loạt khom người.
Họ trượt trong nước như đàn cá lớn.
Bóng họ hòa vào mặt sông, không còn phân biệt đâu là người, đâu là nước.
Rồi bờ bắc hiện ra.
Cọc phòng thủ của địch dựng rải rác, gãy nát từ những trận trước.
Khánh Dư ra hiệu.
Hai cung thủ bò lên trước, cắm tên vào nỏ, kéo dây.
Hai mũi tên tắt lửa rời dây, rít nhẹ — hai bóng lính canh ngã xuống, không kịp kêu.
Khánh Dư phất tay.
Toàn quân tràn lên bờ.
Đất bùn nhão, trơn, ngập đến gối, nhưng họ tiến như nước tràn.
Một tốp lính Tống vừa phát hiện, chưa kịp rút kiếm thì hàng giáo đầu tiên đã đâm tới.
Tiếng thép chạm thép, tiếng thở khàn, tiếng máu bắn lên đất.
Mọi âm thanh bị nuốt trọn trong sương.
Một toán giặc khác hốt hoảng chạy ra, miệng vừa kêu thì mũi tên đã xuyên cổ, tiếng kêu hóa thành tiếng nấc.
Nỏ Việt bắn nhanh, tầm gần, từng loạt một.
Không tiếng hô, không lệnh gọi.
Mọi thứ vận hành theo bản năng — như thể chính sông nước đang chỉ đường cho họ.
Trong bóng mờ, Khánh Dư như bóng sói giữa đàn thù.
Cậu lướt qua từng hàng lều, kiếm chém gọn, máu văng thành sương đỏ.
Mỗi bước là một mạng người, nhưng cậu không dừng.
Ánh trăng bạc chiếu lên áo giáp đen, khiến Khánh Dư như lẫn vào bóng đêm — chỉ có ánh gươm lóe lên rồi tắt, như một linh hồn của sắt.
Phía tây doanh, một đám địch đông hơn phản ứng.
Chúng bật đuốc, soi khắp —
Nhưng chưa kịp thét lệnh, Phạm Thái đã từ sườn phải kéo đến, quăng nắm dầu cháy vào đống cỏ khô.
Ngọn lửa bùng lên, sáng rực một khoảnh — rồi tắt phụt, để lại khói đen đặc che kín tầm mắt.
Giữa khói ấy, cung nỏ Đại Việt phóng ra như mưa.
Tiếng dây bật, tiếng người ngã, tiếng giáp rơi — dồn dập nhưng ngắn, không kéo dài quá ba hơi thở.
Một tên lính Tống vội cắm đuốc xuống đất, thổi kèn cảnh báo.
Âm thanh chưa dứt đã bị lưỡi giáo cắt ngang, kèn rơi xuống bùn.
Người thổi không còn đầu.
Đất bắc sông Bạch Giang rung nhẹ.
Cả doanh trại Tống bừng tỉnh trong hỗn loạn — nhưng đã muộn.
Từ ba hướng, lửa thấp nổi lên, sáng lờ mờ trong sương, soi rõ hình bóng quân Việt tràn như nước vỡ bờ.
Tiếng kêu, tiếng thép, tiếng gió va vào nhau, hòa thành một thứ âm thanh khó tả — không lớn, nhưng dày, nặng, ép cả không gian xuống như nắp vung úp lên nồi sôi.
Khánh Dư xông vào trung tâm.
Thanh kiếm trên tay cậu vẽ một đường sáng dài, máu bắn ra thành sương đỏ.
Người ngã, người lên, cờ Tống đổ, cờ Việt dựng.
Mọi việc diễn ra nhanh đến mức gió cũng chưa kịp thổi tàn khói.
Phía xa, sông Bạch Giang như cũng gào lên một tiếng.
Nước vỗ vào bờ nghe như trống đất.
Khánh Dư đứng giữa bãi, áo giáp nhuốm đỏ, mắt sáng như lửa.
Cậu giơ kiếm chỉ về trung quân giặc, giọng khàn mà vang:
“Không cần tiếng hô —
nhưng hãy để máu của ta nói thay cho Đại Việt!”
Một luồng gió lớn thổi qua, sương rẽ ra hai phía.
Ánh trăng rơi thẳng xuống bãi bùn loang máu.
Khánh Dư siết chặt chuôi kiếm, dấn bước.
Mười nghìn tinh binh theo sau, tràn qua mặt đất, hòa vào bóng đêm —
Ẩn như gió lặng, đánh như trời sấm
Sương đêm vẫn chưa tan.
Trăng vỡ trên mặt nước, ánh sáng lay động như hơi thở.
Gió bấc rít qua cọc tre, quấn quanh bờ sông nghe như tiếng người khóc.
Khánh Dư ra hiệu bằng tay.
Cả vạn người dừng lại một nhịp.
Trong im lặng, chỉ nghe tiếng tim mình đập — chậm, nặng, từng nhịp như tiếng trống đất xa xăm.
Phía trước là vòng doanh ngoài của giặc.
Những hàng rào gỗ, những lều canh, những đốm lửa lẻ loi.
Tất cả như bức tường mỏng che giấu cơn bão phía sau.
Khánh Dư quay đầu lại, giơ hai ngón tay.
Cử động nhỏ như hơi thở, nhưng hơn nghìn cung thủ đã hiểu.
Họ giương nỏ, lắp tên, kéo dây.
Dây cung căng ra, tiếng “rắc” khẽ như gió lướt trên cỏ.
Khánh Dư hạ tay.
Một trăm mũi tên bay ra cùng lúc.
Tiếng rít ngắn, gọn, lạnh.
Rồi im.
Những bóng gác phía trước đổ xuống mà không kêu.
Một tên giặc trúng cổ, tay vẫn bám lấy cây cờ, thân ngã chậm, máu phun thành vệt dài.
Ngọn đuốc rơi xuống đất, cháy thêm một chút rồi tắt.
Sương nuốt lấy ánh sáng.
Cả đạo quân tràn lên, lặng như nước.
Bùn sình bám chân, máu thấm bùn, không ai phân biệt được đâu là sông, đâu là người.
Những bàn tay siết giáo đến trắng bệch, mỗi lần đâm ra là một tiếng “phụp” ngắn ngủi.
Không tiếng kêu, không tiếng thở gấp — chỉ có tiếng thép xuyên qua thịt.
Một toán lính Tống tuần canh chạy ra.
Chúng còn đang dụi mắt vì khói đuốc, chưa kịp hiểu, lưỡi kiếm Việt đã chạm vào cổ.
Người đầu tiên ngã, người sau chưa kịp kêu thì bị đâm xuyên ngực.
Máu văng, nóng, dính vào mặt người kế bên.
Kẻ ấy chỉ nhắm mắt, lặng lẽ chùi đi bằng mu bàn tay, rồi lại bước tiếp.
Cờ Tống nơi góc trại đổ rạp.
Bên dưới, hai mươi người giặc ngã đè lên nhau, mắt vẫn mở, miệng há,
nhưng không một âm thanh thoát ra — như thể sương đã nuốt cả tiếng kêu.
Một đội lính Việt tiến sâu hơn, chém vỡ hàng rào, giẫm qua xác, đến lều trại.
Lửa trong lều vẫn cháy, soi rõ khuôn mặt bọn lính Tống còn đang ngủ say.
Một người lính Việt cúi xuống, rút dao ngắn, chém nhanh như chém vải.
Tiếng đứt cổ khẽ như tiếng cắt dây cung.
Máu phụt ra, nhưng bị chăn bông thấm mất, không kịp rơi xuống đất.
“Qua phải.” — Khánh Dư ra hiệu.
Hai trăm người tách khỏi hàng chính, len giữa những lều trại, đâm thẳng vào dãy lương trại.
Gió thổi, ngọn lửa trong đèn nghiêng.
Một tên lính Tống ngẩng đầu, thấy bóng đen ngoài màn, chưa kịp kêu thì mũi giáo đã xuyên qua họng.
Tiếng “phụp”, “rắc”, “xèo” hòa vào nhau, nghe như mưa rơi lên lá khô.
Cả bãi doanh rung lên bởi nhịp chân nhẹ, đều, lạnh lẽo.
Mỗi bước đi là một người ch.ết.
Sông Bạch Giang lặng im, chỉ có nước chảy ngược, cuốn theo máu chảy thành dòng nhỏ.
Khánh Dư bước đi đầu.
Trên giáp cậu, sương đọng thành giọt, rơi xuống thành vệt sáng bạc.
Ánh trăng lọt qua mây, rọi xuống gương mặt cậu — không còn là người, mà như tượng đồng giữa sương.
Phía tây doanh, một tiếng kèn gió cất lên, ngắn ngủi, vỡ vụn trong sương.
Cả đạo quân khựng lại — rồi Khánh Dư giơ tay, ánh mắt lóe sáng.
“Mau hơn. Chậm là ch.ết.”
Từ đó, tốc độ tăng lên.
Giáo đâm, nỏ bắn, dao bổ, lửa lóe —
mọi thứ hòa thành một dòng sát khí mờ, không âm thanh, không hô hào, chỉ có hơi thở dồn dập và mùi máu tanh nồng.
Ngọn lửa đầu tiên bật sáng —
một đống rơm cháy bùng vì tia lửa bắn từ mũi kiếm va vào nhau.
Ánh sáng bùng lên trong tích tắc, soi rõ cả địa ngục lặng lẽ đang mở ra giữa đêm.
Giặc bắt đầu tỉnh.
Nhưng khi chúng mở mắt, thứ đầu tiên chúng thấy không phải kẻ thù — mà là chính cái ch.ết, đang đến trong im lặng.
Lửa lan.
Sương đỏ.
Đất sông Bạch Giang nứt ra như một vết thương khổng lồ.
Gió bấc quét dọc bờ, cuốn theo tro, khói, và tiếng người hấp hối.
Từ bốn hướng, quân Đại Việt tràn vào như dòng nước đỏ.
Không ai hô, không ai thổi trống.
Chỉ có tiếng gió hú qua lau và tiếng thở nặng của hàng nghìn người đang bước vào bóng ch.ết.
Giáp va nhau khẽ như tiếng rắn quấn.
Bùn sủi dưới chân, lạnh buốt mà dính chặt.
Ánh lửa nhảy múa trên lưỡi thép, phản chiếu vào những đôi mắt không còn sợ hãi — chỉ còn căm hận.
Toán lính Tống đầu tiên vừa bước ra khỏi lều đã bị đâm gọn.
Tiếng thép xuyên qua thịt nghe “rẹt” như xé vải.
Máu phun thành vệt, bốc khói khi chạm đất nóng.
Một người ngã, mũ giáp lăn lóc, mặt vẫn còn đọng nét ngỡ ngàng — không hiểu vì sao đất dưới chân lại rùng mình như thế.
Một người khác cố hét, nhưng cổ họng đã bị mũi thương đâm xuyên,
tiếng kêu hóa thành tiếng sùi bọt máu.
Tiếng thở sau cùng hòa vào tiếng gió.
Khánh Dư đi giữa hàng đầu.
Giáp cậu phủ đầy tro, tóc dính bùn, máu khô đóng từng mảng trên cổ.
Đôi mắt cậu sáng đỏ như lửa soi qua sắt, không phải vì sợ — mà vì cơn giận đã hóa thành ánh sáng.
Mỗi nhát gươm vung ra là một đường sáng rực,
cắt qua không khí, qua da thịt, qua cả linh hồn của kẻ đối diện.
Gươm nặng, nhưng tay cậu không run.
Cổ tay xoay, thân người cúi, đường chém nối tiếp như một bài ca của thép.
Máu phun lên mặt cậu, chảy dọc xuống cằm, rơi vào ngực giáp,
hòa vào vết máu cũ, thành màu đỏ sẫm đặc quánh.
Cậu không lau.
Chỉ nhấc gươm, bước tiếp, chém tiếp.
Phía sau, đội nỏ của Việt đồng loạt giương dây.
Tiếng “rắc” khô lạnh vang lên —
ba mươi dây cung căng như dây đàn.
Rồi “phập phập phập!”
Ba mươi mũi tên cắm vào ngực, cổ, mặt, vai, biến mười lính Tống thành đống giẻ rách.
Không ai kêu.
Không ai nói.
Tiếng bùn, tiếng sắt, tiếng xương, tiếng hơi thở hòa vào nhau thành một khúc âm thanh đặc quánh — thứ âm thanh chỉ có trong địa ngục.
Một lều trại bị chém sập,
vải cháy, cột gãy, người trong lều vùng ra — đụng phải hàng nỏ thứ hai.
Nỏ phóng, lửa bén, khói bốc.
Mùi da cháy lan nhanh như một lời nguyền.
Tiếng thịt nổ “xèo xèo” như rán mỡ.
Ngựa hí.
Giáo chém.
Tiếng gươm va thép chan chát, tiếng bùn bị máu quện lại sủi bọt nghe như tiếng người sôi ruột.
Bờ bắc cháy.
Lều cháy.
Cờ cháy.
Người cháy.
Một con ngựa bị lửa bén, gào rống, chạy loạn, đâm sầm vào bãi thương, kéo theo cả hàng lính ngã đè lên nhau.
Người ch.ết chưa kịp lạnh, người sống đã giẫm qua.
Bùn không còn là bùn — đó là máu trộn đất, dày đến mức giày kéo ra còn nghe “sụp sụp”.
Giữa khói, những bóng người vẫn bước lên.
Lính Đại Việt lầm lũi như tượng sắt, máu chảy ròng trên tay, nhưng vẫn chém, vẫn đâm, vẫn tiến.
Mắt họ đỏ, hơi thở gấp, vai rung, tim đập dồn dập — nhưng không ai hô, không ai nói.
Một viên tướng Tống lao ra, áo choàng cháy dở, hét bằng tiếng Hán:
“Bọn Man Di ở đâu ra!?”
Câu hỏi chưa dứt, đầu hắn đã lìa khỏi cổ.
Cổ phun máu như suối, đầu lăn ba vòng, dừng lại dưới chân một lính Việt.
Người ấy cúi xuống, khẽ nói:
“Ngay dưới đất ngươi đứng.”
Lời chưa dứt, giáo đã đâm.
Máu chảy như nước.
Rồi giáo đâm.
Máu chảy như nước.
Khói đặc đến mức trời và đất không còn ranh giới.
Người ta đánh trong bóng đỏ, ch.ết trong bóng đen, ngã mà không biết mình đã ngã.
Tiếng nước sông đập vào bờ nghe như nhịp trống tang trời.
Phía tây, đội của Đỗ Hành tràn qua đầm lau, cắm nỏ trên mặt nước.
Mỗi phát bắn là một đốm lửa rơi xuống sông, cháy lan như chuỗi sao.
Bên kia, kỵ binh Tống còn chưa kịp kéo yên thì ngựa đã trúng thương, ngã chồng, người bị nghiền nát dưới móng sắt.
Tiếng xương gãy nghe “rắc rắc” như củi khô.
Tướng Hành gào khẽ: “Dập cọc xuống!”
Mười cọc tre vót nhọn đâm ngược lên mặt nước.
Ngựa lao tới, bị cọc xuyên bụng, phun máu thành vòi đỏ.
Trên lưng, kỵ sĩ bị hất tung, rơi xuống nước, chưa kịp kêu thì bị lưỡi câu lôi ngược.
Khánh Dư nhìn qua khói, thấy trời đỏ rực.
Cậu giơ tay —
hiệu cờ đỏ phất.
Đội hỏa công từ sau lao ra, tay ôm bùi nhùi, ném lửa vào kho dầu của giặc.
“Ầm!”
Ngọn lửa nổ tung, xé toạc không khí, nuốt trọn doanh trại giữa.
Trời như rạn ra.
Tro bụi phủ xuống mặt sông.
Người trong doanh Tống gào thét chạy ra, nhưng mỗi hướng đều là lưỡi thép Việt.
Không lối thoát.
Lửa cuộn như biển, ánh đỏ hắt lên mặt người, lên cờ, lên giáp, tạo thành những bóng đen run rẩy trong khói.
Một số lính Tống quỳ xuống, tay ôm đầu, miệng lắp bắp cầu xin bằng tiếng họ —
nhưng câu chưa trọn, gươm đã đi qua cổ.
Không ai còn nghe được tiếng van xin.
Chỉ còn tiếng hát.
Ban đầu nhỏ, khàn, như tiếng ai nấc.
Rồi dần lan ra.
Rồi hóa thành nghìn giọng.
Rồi biến thành tiếng ca của một đạo quân đang bước qua cái ch.ết.
Gươm sáng soi tro đất,
Máu ta rót trời Nam.
Ngã xuống thân thành cát,
Tên khắc giữa đất Nam.
Tiếng hát hòa với tiếng chém, tiếng ngựa, tiếng thở dồn,
tạo thành một khúc chiến ca mà ngay cả thần cũng phải dừng nghe.
Người hát đang đánh.
Người đánh đang ngã.
Người ngã vẫn còn hát.
Một người ngã xuống mà môi vẫn mấp máy câu cuối cùng:
Sát cho nước! Sát cho nhà!
Sát cho huyết này thấm xuống đất Nam, dựng hồn sông núi!
Khi thân diệt, chí còn; khi máu cạn, danh chưa nguôi!
Khói và gió mang tiếng hát đi xa.
Trên sông, ánh lửa hắt xuống, mặt nước đen lấp loáng,
trông như cả Bạch Giang đang hát cùng họ.
Khánh Dư ngẩng đầu.
Gió thổi qua mái tóc dính máu, ánh Huyết Châu trong ngực cậu bừng lên rực đỏ.
Lửa phản chiếu trong mắt cậu, sáng hơn trăng.
Cậu nói khẽ, như lời thề, như ra lệnh cho chính đất:
“Đêm nay, sông này sẽ uống máu mà nhớ tên ta.”
Rồi cậu xông lên.
Phía sau, mười nghìn người theo,
chém xuyên khói, vượt lửa, đạp lên tro,
mà không ai ngoảnh lại.
Trận chiến lặng lẽ đã biến thành bão máu.
Cờ Tống cháy rách, treo nghiêng như cánh chim gãy.
Bạch Giang gào thét, nước sông sôi lên vì máu,
và gió đêm ấy — không mang hơi lạnh nữa, mà mùi tanh của chiến thắng.
Khói vẫn đặc quánh như bùn đen.
Mùi máu và khét thịt quấn vào gió, len cả vào cổ họng, khiến từng hơi thở rát như cát.
Doanh Tống rối loạn — người đổ, ngựa quỵ, cờ cháy nghiêng, trống tắt giữa chừng,
chỉ còn ánh lửa lập lòe soi lên những bóng người đang cố gắng đứng dậy.
Giữa tro bụi, Quách Quỳ vẫn đứng.
Mặt hắn sạm đen, áo giáp nứt, phủ một lớp bụi đỏ,
nhưng ánh mắt vẫn chưa hề mờ — ánh mắt của con thú bị thương,
mệt mỏi mà vẫn ngẩng đầu, yếu nhưng vẫn dữ.
Một binh sĩ lảo đảo chạy đến, quỳ phập xuống trước hắn,
mặt bê bết máu và tro, giọng run run:
“Bẩm tướng quân!
Doanh tiền trận vỡ! Cờ cháy!
Phía Nam — quân Man Di đang vượt sông!
Thuyền lớn đã ra tới giữa dòng!”
Tro tạt ngang qua mặt. Quách Quỳ khẽ ngẩng đầu.
Đôi mắt hắn khép lại trong một nhịp thở, rồi mở ra, sáng lạnh như thép.
“Bọn Man Di ấy… gan cũng chẳng nhỏ nhỉ,” — hắn nói chậm, giọng khàn mà đục như tro ướt.
“Chưa rửa hết bùn trên chân, đã dám mơ tranh đất với thiên triều.”
Hắn quay sang hỏi, giọng nặng trịch như sắt đập:
“Phía tả còn cọc?”
“Còn một nửa!”
“Cánh hữu?”
“Tan, nhưng còn người!”
Quách Quỳ gật nhẹ.
“Đủ rồi.”
Rồi hắn nói, từng chữ dằn xuống như lệnh khắc lên đá:
“Trung quân — giữ cọc.”
“Tả doanh — lùi nửa bước, dựng khiên ngang.”
“Hữu doanh — kết thương, chặn sườn.”
“Cung thủ — lên đê, ngắm thấp.”
“Tù và — ba tiếng, giữ trống.”
Tiếng “Tuân lệnh!” vang lên, khàn khàn giữa khói.
Những kẻ còn sống bắt đầu cử động;
có người kéo đồng đội bằng tay trần, có kẻ cắm lại cờ cháy,
có kẻ dùng áo quấn vết thương mà nối hàng rào gãy.
Gió bấc tràn đến, khói tạt ngược,
lộ ra hàng quân đen sạm, lặng im như tượng đồng.
Khiên nứt được chống lại, giáo gãy được nối bằng dây da.
Doanh trại ngập trong ánh lửa đỏ rực, như địa ngục đang mở mắt nhìn người.
Một viên tướng phụ chạy đến, mặt lem nhem tro, thở dốc:
“Bẩm tướng quân! Doanh ngoài tan, nhưng trống vẫn giữ!
Cờ cháy nửa, người cháy hơn nửa — nhưng quân còn!”
Quách Quỳ khẽ nghiêng đầu, mép môi hiện lên nụ cười khô cứng, méo mó như vết nứt trên thép:
“Còn là được.”
“Còn — là đánh.”
“Đánh — là chưa ch.ết.”
Hắn quét mắt khắp doanh, rồi hét lớn, giọng khàn mà vẫn dội:
“Nghe ta nói đây!”
“Bọn Man Di tưởng đêm nay là ngày của chúng.
Chúng nghĩ chỉ cần máu và lửa là đủ để đổi trời, thay đất.
Nhưng chừng nào máu của ta còn nóng,
thì mảnh đất này vẫn thuộc thiên triều!”
Hắn vung phủ, ánh sáng đỏ lóe lên,
vệt máu khô bắn ra, tan vào gió như bụi sắt cháy.
“Người còn chân — đứng!
Người còn tay — cầm thương!
Người còn mắt — nhìn về Nam!
Không lùi nửa bước!”
Tiếng trống nhỏ vang lên,
“Thùng… thùng… thùng…”
Không nhanh, không mạnh,
nhưng từng nhịp chắc, như tim của người đã ch.ết vẫn cố đập trong ngực kẻ sống.
Khói vẫn dày, nhưng hàng ngũ Tống dần đứng thẳng.
Những hàng giáp lấm máu dựng lại thành tường sắt,
những mảnh khiên cháy rụng được ghép lại thành hàng.
Binh sĩ thở dốc, mồ hôi và máu hòa vào nhau,
nhưng không ai buông tay.
Một phó tướng tiến lại, quỳ gối thưa khẽ:
“Bẩm, tuyến đã lập. Nếu quân Man Di vượt nốt sông, ta có thể chặn.”
Quách Quỳ gật đầu, mắt ánh lên như đốm than trong lửa:
“Không cần chặn. Chúng sẽ tự tan.
Lửa sông này — ta chưa tắt.”
Hắn quay về phía bờ Bắc, nơi sương dày che kín,
nói nhỏ, khàn khàn như tro rơi:
“Khi chúng đến nửa dòng — hạ trống.
Khi cờ của chúng ló qua khói — đánh ba hồi.
Rồi đóng cửa.”
“Không chừa một tên Man Di nào sống.”
Viên phó tướng cúi đầu, đáp khẽ:
“Tuân lệnh.”
Tiếng trống giữ nhịp vẫn vang.
Khói bay ngược, lộ ra hàng quân Tống dựng vững,
như một bức tường tro đang thở.
Mùi tro, mùi máu, mùi gió hòa thành một —
một thứ mùi nặng như đá, đặc như tội, nghẹt cả bầu trời.
Trên gò đất, Quách Quỳ siết chặt phủ trong tay.
Mắt hắn nhìn thẳng về phương Nam —
nơi ánh đuốc của Khánh Dư đang chập chờn trên mặt nước,
giống như trăm con mắt đỏ của kẻ thù.
Gió bấc quất vào mặt, tro bay trắng tóc.
Hắn cười khẽ, nụ cười lạnh, khô, mỏng như vết dao,
rồi nói, giọng khàn như kéo lê trên đá:
“Đến đi…
bọn Man Di sông Nam.
Đến đi, để ta dạy cho các ngươi biết —
ch.ết vì đất này là như thế nào.”
Gió gào lên.
Tro đỏ cuộn qua doanh trại, hòa vào tiếng trống xa xăm.
Trong ánh lửa rực đỏ, Quách Quỳ đứng thẳng như một khối thép cháy,
và đêm ấy — sông Bạch Giang không chỉ có máu,
mà còn có lời thề của một kẻ đã tuyệt vọng nhưng vẫn không chịu quỳ.