Chương 13 : Tiên Hạ Thủ Vi Cường



Buổi sáng hôm sau. Không ai cười, không ai nói — chỉ có hơi thở mệt mỏi của một đạo quân vừa thắng mà chưa kịp vui.
Trong đại trướng, đèn dầu vẫn cháy.
Tấm bản đồ Bạch Giang trải giữa bàn, mép còn dính máu khô, giấy nhăn lại vì hơi ẩm.


Các tướng chủ lực đã tụ đủ: Hồ Văn Dũng, Lý Kế Nguyên, Đỗ Tông Đản, Phạm Thái, và Khánh Dư.
Một trinh sát phủ phục dâng tờ báo cáo mới.
Lý Thường Kiệt cầm lên, đọc, giọng ông trầm như tiếng chiêng xa:
“Quách Quỳ đã dựng lại doanh ở Bạch Giang, phía gò Lau.


Hắn gom tàn quân còn sót, hơn hai mươi vạn, chia ba tầng.
Kho lương trống rỗng, ngựa ch.ết hàng đàn, binh sĩ cướp bóc dân quanh để ăn.
Nhưng hắn vẫn phát chiếu, hẹn quyết chiến vào sáng mai.”
Không khí trong trướng như đông lại.
Hồ Văn Dũng nghiến răng, giọng khô như sắt cọ:


“Cạn lương mà vẫn muốn đánh — ấy là điên.”
Lý Thường Kiệt đặt tờ giấy xuống,
ánh mắt ông nặng như đá vùi trong khói đèn:
“Điên, mà biết mình điên — ấy là chí tuyệt.
Khi chí tuyệt, sinh tử đều nằm trong một ý nguyện.


Vì vậy, hắn muốn kéo cả quân ta — kéo cả vạn dân Đại Việt chôn cùng hắn.”
Hồ Văn Dũng thở hắt ra, giọng trầm:
“Nhưng binh ta cũng đâu khá hơn.
Lương chỉ còn bảy ngày, cọc hư, nỏ thiếu dây, thương binh gần hai vạn.


Nếu đánh gấp mà không chuẩn, có khác gì tự đâm mình vào tro tàn của hắn đâu?”
Lý Kế Nguyên gật nhẹ:
“Đất Bạch Giang thấp, ruộng bùn, gió đổi bất định.
Nếu hắn giấu hỏa cụ trong bãi, sáng mai gió ngược là ta thiệt.”
Đỗ Tông Đản xen lời, giọng dứt khoát:


“Nhưng nếu chờ, hắn sẽ kịp nối viện.
Cả ta lẫn hắn đều cạn lương, nhưng ai ra tay trước sẽ giành lấy thế còn sót lại.
Một ngày chậm là một ngày ch.ết.”
Phạm Thái bước lên, tay đặt trên cán kiếm:
“Nếu hắn muốn lấy sáng mai làm ngày phán quyết,


thì ta phải cướp lấy bình minh ấy trước khi mặt trời mọc.
Kẻ thù đã liều, ta cần người gan dạ đến mức không còn biết sợ.
Trong trướng vang tiếng “hừ” khe khẽ, gió rít qua khe lều như tiếng người thở dài.
Tất cả ánh mắt dồn về Lý Thường Kiệt.


Ông không nói, chỉ nhìn tấm bản đồ — nơi dòng Bạch Giang vẽ cong như một lưỡi kiếm chưa rút khỏi vỏ.
Bỗng Khánh Dư bước ra, quỳ thẳng, giọng khàn nhưng rõ:
“Tướng quân, ta xin nói.”
Lý Thường Kiệt nhìn cậu: “Nói đi.”
“Ta từng thấy hắn đánh ở Như Nguyệt.


Hắn sinh tồn bằng mưu, không biết lùi — nhưng kẻ cùng đường ấy — chậm một bước, lỡ chiến cơ; tội nhân muôn đời.


Cho ta một vạn tinh binh, vượt sông trước rạng sáng; đánh thẳng vào trung quân hắn — không chỉ để cướp lại bình minh, mà là để lấy đầu Quách Quỳ, kết thúc mưu oán một lần cho mãi mãi.


Nếu Quách Quỳ muốn tử chiến, thì ta sẽ cho hắn cái ch.ết xứng với tiếng vang của giặc kia.”Nếu Quách Quỳ muốn tử chiến, thì ta sẽ cho hắn cái ch.ết xứng với tiếng vang của giặc kia.”
Cả trướng im bặt.
Hồ Văn Dũng bước tới, đặt tay lên vai Khánh Dư, giọng khàn:
“Con còn thương, sao dám nhận gánh nặng ấy?”


Khánh Dư đáp, nhẹ mà chắc:
“Con còn sống vì trời để con thấy thêm một trận.
Nếu phải đi, thì đi để không ai khác phải ch.ết vì chờ.”
Một thoáng tĩnh.
Lý Thường Kiệt khẽ gật đầu, giọng ông vang dội mà điềm đạm:
“Cả hai đều cạn, nhưng kẻ ra tay trước mới sống sót.


Quách Quỳ muốn chọn sáng mai,
thì ta sẽ khiến hắn không bao giờ thấy được bình minh đó.”
Trên sông Như Nguyệt, sương đặc như khói, gió bấc luồn qua những hàng cọc trơ trụi.
Tiếng mõ trại thương binh vẫn đều đặn, hòa cùng tiếng mài gươm ken két và tiếng búa dũa nỏ.
Khôn


Ông chỉ lên bản đồ, giọng rắn như thép rút khỏi vỏ:
“Tiên hạ thủ vi cường.
Khánh Dư dẫn mười nghìn tinh binh làm mũi nhọn, đánh thẳng vào trung quân giặc;
Hồ Văn Dũng lĩnh mười lăm nghìn quân, giữ sông, dựng cọc nỏ, yểm hộ đường rút;


Lý Kế Nguyên đem mười hai nghìn, vòng tả, đột kích các trạm tiếp tế tạm bợ, phá hỏng xe kéo và chặn mọi đường rút, bắt hoặc tiêu diệt các tốp bảo vệ để cắt đứt năng lực cơ động của địch;
Đỗ Tông Đản nắm tám nghìn quân dự bị, sẵn sàng đốt bãi bùn theo hiệu lệnh thứ ba;


Phạm Thái lĩnh năm nghìn tinh binh, chuyên làm nghi binh và quấy phá sườn phải;
Hậu cần, cung thủ và công tượng cộng mười nghìn, phụ trách vận chuyển, sửa nỏ, dựng cọc, đắp bãi và chở thương binh.
“Ngô Dụng — nghe đây:


Ngươi dẫn hai trăm trinh sát, xuất phát ngay đầu Canh hai, trực tiếp ra ngoài tiêu diệt mọi trinh sát quanh doanh trại ta và doanh Tống; không chừa một mắt, không để một tiếng còi nào lọt ra.


Doanh còn lại — im lặng đóng chặt lều, không nổ cờ, không thổi trống; giữ chặt lương và công cụ, chuẩn bị sẵn đường rút và lực lượng hậu ứng.


Hành động của ngươi phải tuyệt đối lặng lẽ: cắt đứt dây báo hiệu, dập tắt mọi đuốc, phá hỏng xe kéo và phương tiện vận chuyển để kẻ địch không thể cơ động.
Nếu bắt được tù binh, khai thác lấy tin rồi loại bỏ ngay — tránh mọi nguy cơ báo động.


Đốt châm vài đốm lửa giả ở sườn khi cần để đánh lừa tuyển quân địch, nhưng tuyệt đối cấm châm lửa lớn làm lộ phương hướng.
Ghi kỹ vị trí kho hoả cụ, mọi điểm cất giấu vũ khí và mọi đường rút; đánh dấu kín bằng ký hiệu chỉ ta nhận ra.


Thành hay bại — ở đêm nay. Ai trái lệnh, xử trảm tại chỗ.
Trước giờ xuất trận, toàn quân được phép ăn đủ no, chia khẩu phần gấp đôi thường lệ — không ai được bỏ bữa; vì đêm nay, no hay đói, sống hay ch.ết, đều quyết ở một trận này.
Đêm nay hành quân.


Đánh trước — để kết thúc.”
Tất cả quỳ xuống, đồng thanh đáp: “Tuân mệnh!”
Bên ngoài, sương vẫn giăng mờ; nhưng trong lòng doanh, lửa đã bùng lên — ngọn lửa của những người biết rõ, trận sáng mai không còn là quyết chiến của giặc, mà là đòn tiên phong của Đại Việt.


Trời vừa sụp tối.
Sương từ bờ sông kéo đến, phủ trắng cả doanh trại. Gió bấc luồn qua hàng cọc, rít khe khẽ như tiếng sáo buồn.
Trong doanh, lửa bếp bập bùng, khói quyện mùi tro và mùi gạo mới.
Đêm nay — ai nấy đều hiểu — là bữa cơm cuối cùng trước khi ra trận.


Lý Thường Kiệt đi giữa các dãy trại.
Bước chân ông in xuống bùn, nhẹ mà chắc.
Người bếp mang ra những nồi cơm lớn — thứ gạo trắng còn sót lại trong kho.
Không ai nói, không ai cười.
Tiếng bát va vào nhau khẽ như tiếng gió chạm mái tre.


Mỗi người lính nhận một bát cơm đầy, thêm miếng cá khô, bát canh rau.
Không sang trọng, nhưng thơm.
Thơm của đất, của mồ hôi, của lần cuối cùng còn được ăn cơm dưới bóng cờ tổ quốc.


Họ ngồi theo hàng, lặng lẽ ăn, mắt nhìn vào ngọn lửa trước mặt, ánh lửa phản chiếu trong đồng tử như ngọn đèn nhỏ trong lòng người.
Khánh Dư ngồi ở đầu hàng, tay cầm bát cơm, ánh mắt nhìn xa vào bóng đêm đang trùm xuống bờ sông.
Một cậu lính trẻ bên cạnh khẽ hỏi, giọng run:


“Tướng quân... đêm nay đánh thật sao? Giặc đông gấp ba ta mà?”
Khánh Dư quay sang, nở nụ cười nhạt, ánh mắt dịu nhưng rắn như sắt:
“Đêm nay không đánh thì sáng mai ch.ết cả.
Nhưng nếu đánh — dù ch.ết, vẫn là ch.ết trên đất mình.”


Cậu nói rồi bốc một nắm cơm, đặt lên tấm lá bên cạnh:
“Đây là phần cho những người không kịp ăn.
Sáng mai, nếu họ ngã, hãy rải cơm này lên ngực họ.
Để khi về đất, bụng vẫn no.”
Người lính cúi đầu, nước mắt chảy mà không nói lời nào.


Không khí nặng như có thể bóp nghẹt cả hơi thở, nhưng ai cũng ăn hết phần của mình — vì biết bỏ một hạt cơm hôm nay, là phản lại người đã nấu nó bằng phần gạo cuối cùng.
Khi tất cả đã ăn xong, Lý Thường Kiệt bước lên bậc đất cao.


Ngọn đuốc lớn được cắm giữa sân, lửa soi vào gương mặt già nhưng sáng như đồng.
Ông nhìn khắp quân, giọng trầm và vang:
“Tướng sĩ nghe đây!
Quách Quỳ còn đó, nhưng lòng quân Tống đã rệu rã.
Chúng chiến vì lệnh,


Còn ta — chiến vì nhà, vì đất, vì cha mẹ, vợ con đang ngủ ở bên kia sông.
Đất này là đất tổ, sông này là sông cha.
Một khi đã đứng trên bờ, thì chỉ có tiến, không có lùi.
Ăn no đi,
Vì có thể bình minh mai sẽ chẳng còn ai nhìn thấy.
Nhưng nếu còn sống,


thì cơm ngày mai phải do chính tay ta nấu trên đất sạch,
chứ không phải ăn nhờ dưới cờ kẻ khác.”
Tiếng ông dội vào bóng đêm, khiến ngay cả ngọn lửa cũng run rẩy.
Một thoáng yên, rồi từ phía dưới, có tiếng người cất lên:
“Thề ch.ết vì nước!”


Tiếng thứ hai, thứ ba, rồi cả trăm, cả ngàn người đồng thanh:
“Thề ch.ết vì nước!”
Âm thanh ấy xuyên qua sương, qua gió, bay dọc bờ Bạch Giang, vọng về như tiếng trống cổ thành.
Khánh Dư đứng dậy, nâng chén rượu nhỏ, rót nửa xuống đất, nửa uống vào miệng, giọng khàn mà sáng như gươm:


“Uống đi — cho những người còn sống,
Và cho những người sắp hoá vào sông này.”
Từng người làm theo.
Không ai say, nhưng máu trong người họ bắt đầu sôi.
Bữa cơm lặng lẽ kết thúc trong ánh lửa chập chờn.
Không ai cười, không ai nói.


Chỉ còn tiếng lửa nổ lép bép và tiếng gió xé qua mái trại — như nhịp thở của cả đạo quân đang chờ hiệu trống.
Canh Hai, sương đặc quánh, lạnh buốt như hơi thở từ lòng sông Bạch Giang phả lên.


Ngô Dụng đứng nơi bãi lau sát bờ, tay siết chặt cán đoản đao, mắt dõi vào vùng đen mịt nơi ánh đuốc giặc lập loè. Hai trăm thám binh dưới quyền đã toả đi, chia thành nhiều mũi, bao vòng quanh doanh Đại Việt, rồi men ra tới tuyến trinh thám của quân Tống.


Nhiệm vụ đêm nay giản đơn mà tàn khốc: phải diệt sạch toàn bộ tai mắt của địch quanh hai doanh, để khi bình minh đến, quân thù chẳng còn một con mắt nào mở ra nổi.
Họ trườn trong sương như rắn nước, lặng lẽ và lạnh lùng.


Người đi trước dò từng tấc đất, người sau đặt bước đúng dấu vừa in, chẳng một tiếng xào xạc, chẳng một hơi thở thừa.
Xa xa, ánh đuốc lẻ loi trong sương — như mắt quỷ lập loè, trông ngóng về phía doanh ta.
Ngô Dụng giơ tay, ra hiệu.
Một tốp lặng lẽ trườn lên.


Lưỡi đoản đao vung ngang — máu nóng phun ra rồi tắt trong ống tay áo.
Hai bóng đen kéo xác kẻ canh vào bụi, phủ lá lên.
Gió thoảng qua — như tiếng thở dài của hư không.
Rồi lại im.
Phía tây doanh ta, một đội khác lặng lẽ diệt toán trinh sát mai phục.
Họ chặn miệng từng tên, đâm gọn, không để vang tiếng.


Đèn gác bị dập, đuốc bị chôn trong bùn.
Mỗi khi ánh sáng tắt, bóng tối lại lan thêm một thước, che kín cả vòng doanh.
Qua khỏi rặng lau là khu giặc đặt đồn phụ — nơi bọn tuần thám Tống đóng giữ.
Chúng chưa kịp thay ca thì mũi tên tắt tiếng đã xuyên cổ, đao ngắn đã chém ngang vai.


Tiếng ngã xuống bị nuốt trọn trong sương, chỉ còn mùi máu sắt tanh nồng.
Rồi bất ngờ, một tốp lớn của địch phát hiện.
Kèn báo động vừa rít nửa hơi, đã bị chặn ngang bằng lưỡi thép.
Trận hỗn chiến bùng lên trong đêm mịt — gần sáu trăm thám binh Tống bị hai trăm người Đại Việt đánh úp.


Máu loang trên cỏ, sương hoá thành khói hồng.
Đao chém nối đao, thân người ngã xuống liên hồi.
Bùn và máu trộn vào nhau thành thứ đất sền sệt, bốc hơi lạnh ngắt.
Ngô Dụng lao giữa trận, mắt đỏ rực như than:
“Không để một tên thoát!”
Giọng cậu khàn như thép mài.


Quân Đại Việt xông lên như sóng dữ, không lùi nửa bước.
Họ chém, họ đâm, họ vật ngã từng kẻ mà không nói lời nào.
Nếu có tiếng kêu, lập tức bị dập tắt — nhanh, gọn, tuyệt không để vang xa.
Từng nhóm giặc ngã rạp, ánh mắt chưa kịp trừng đã bị lá phủ che.


Đêm không gào, chỉ còn hơi lạnh và bàn tay siết chặt.
Nửa canh trôi qua, cả vành ngoài doanh Đại Việt và dãy trinh thám Tống bên kia đều chìm trong tĩnh mịch.
Cờ giặc rách nát, đuốc gãy, ánh lửa tàn dần.
Thám binh Đại Việt bắt đầu lục tìm — chỗ giấu hoả cụ, lối tuần canh, xe kéo bỏ dở.


Họ khắc dấu lên cây, đặt viên đá ngược, rải tro ẩm — ký hiệu để sáng mai Lý Kế Nguyên nhận biết.
Một số tên bị bắt sống. Chúng bị giữ chốc lát, hỏi vài câu rồi câm lặng vĩnh viễn.
Không lời van xin nào thoát khỏi bãi lau đêm ấy.
Khi sương tan dần, trăng cuối vắt ngang trời.


Dưới ánh bạc, la liệt thân người bầm máu, vắt ngang hai tuyến doanh.
Ngô Dụng đảo mắt quanh — hai trăm người xuất phát, giờ chỉ còn chín mươi đứng lại.
Còn lại là những bóng nằm yên, ngực chẳng còn nhấp nhô.
Cậu quỳ xuống, chạm tay vào bùn — thứ bùn đã hoà cùng máu đồng đội.


Một binh sĩ đi kiểm tra, trở lại, bẩm khẽ:
“Tướng quân… đếm được năm trăm bảy mươi chín xác giặc, toàn là thám binh canh quanh doanh ta và doanh Tống.”
Ngô Dụng khẽ gật đầu. Ánh trăng chiếu lên gương mặt đẫm bùn, nửa như người, nửa như tượng.


Cậu nói khẽ, mà từng chữ như đinh đóng vào gió:
“Năm trăm bảy mươi chín mắt giặc đã tắt. Từ nay, bình minh chỉ thuộc về ta.”
Không ai nói. Không ai cười.
Chỉ có gió sông thổi qua, khẽ như tiếng gọi hồn.
Một binh sĩ bị thương khẽ hỏi:
“Tướng quân… chúng ta sẽ thắng sao?”


Ngô Dụng đáp nhỏ, giọng khàn như gió:
“Thắng. Vì giặc chẳng còn mắt để thấy bình minh.”
Cậu ra hiệu rút quân.
Những người sống sót lặng lẽ lùi vào sương, mang theo dấu khắc, vài mảnh áo giặc, và nỗi nặng trong lòng.
Phía sau họ, đất bằng phẳng như chưa từng bị xới.


Ngô Dụng cúi mình, tay che mắt, rồi chắp tay chào đất.
Không phải để than khóc — mà để tạ ơn những kẻ đã nằm xuống cho canh này.
Cậu thì thầm, khàn đặc:
“Thành bại… định cả trong đêm nay.”
Rồi cùng chín mươi người còn lại, Ngô Dụng tan vào màn sương.


Phía sau, bãi lau im phăng phắc, chỉ còn gió sông thổi qua những thân người nằm lại.
Không ai ngoảnh đầu, không ai nói một lời — chỉ có tiếng bước chân khẽ lún vào bùn, nối nhau khuất dần giữa mù khói.
Họ đi trong tĩnh lặng, mang theo mùi máu còn vương trên áo và hơi sương lạnh ngắt trong phổi.


Trên bầu trời, vầng trăng cuối canh như con mắt mờ soi theo từng bóng người.
Ngô Dụng không quay lại.
Cậu siết chặt đoản đao, khẽ nói với những người còn lại, giọng trầm mà rắn như sắt:
“Đêm nay chúng ta đã diệt hết bóng thám giặc,
song cuộc chiến mới chỉ bắt đầu.


Từ giờ, hãy hóa thân thành bóng ma của Đại Việt,
Lặng mà ra tay, im mà kết liễu — để đêm nay giặc chẳng kịp trở mình.”






Truyện liên quan