Chương 12 : Tiếng Gào Trong Khói



Trại Bạch Giang như một vết thương mở dưới trăng. Ánh bạc xuyên qua khói vẽ những bóng người loang lổ trên nền bùn; tiếng kêu, tiếng giẫm, tiếng khiên va gươm hòa làm một — không còn trật tự mệnh lệnh, chỉ là thủy triều nỗi sợ. Người chạy chen nhau như đàn ong rối; vai va vai, lưng chạm lưng, rồi người này đè lên người kia. Một tên lính ngã, ngay lập tức bị chân người sau dồn lên, miệng há vì thiếu hơi; mắt trợn, tay bấu vào đất nhưng không thể vùng dậy. Ngựa giẫy, bè va vào bờ, người bị kẹp giữa hàng cọc và máng nước, từng thân thể lần lượt gục xuống, như bó rơm bị vứt giữa cơn hỗn loạn. Mùi bùn, khói và máu quyện nhau; tiếng thở rít, tiếng gào nhỏ dần thành câm lặng. Đêm ấy, Bạch Giang không chỉ cháy bằng lửa mà bằng nỗi ngột ngạt — Con người bị đè ch.ết dưới bước chân của những kẻ từng sát cánh. Quân Tống tan rã như đàn ong bị phá tổ. Những bước chạy không có phương hướng, chỉ là phản xạ: chạy cho nhanh, chen cho qua, đè lên người phía trước để sống. Đầu tiên là những cú va, vai đập vai, khiên va khiên, rồi là tiếng rên nho nhỏ bị dập trong miệng người; kế đến là bàn chân dẫm lên nhau, bùn văng tứ tung, giầy vỡ, áo giáp kẽo kẹt. Chỗ hẹp giữa hai hàng cọc và một con lạch biến thành cổ họng của tử thần: người bị ép vào nhau, không thể thở, mắt trợn trắng, tay bấu vào y phục người trước như bám vào cây nổi giữa dòng nước đen.


Người bị ngã không còn cơ hội đứng dậy. Một tên lính trẻ vừa bị thương vùng dậy, cố chồm người, nhưng ngay sau là một cơn sóng người khác đổ lên — vai chúng húc thẳng vào lưng hắn, đầu gối đè lên ngực, hơi thở bị bóp nghẹt. Tiếng kêu của hắn bị nuốt bởi tiếng ồn; miệng há to như nỗ lực kéo không khí, mắt trợn ngây như đứa trẻ lần đầu thấy bóng tối sâu. Có người bị đạp lên, mặt úp xuống bùn, không có tiếng gào, chỉ là một thân hình im lặng dưới chân người khác — cái ch.ết đến như một sự nhẫn tâm vô danh.


Các chiếc bè trên sông, trong lúc hỗn loạn, va vào nhau rồi bị đẩy vào bờ; đàn ngựa giật mình, giãy dụa, đạp người lính phía dưới như cây thang đè nát. Những chiếc phó cờ, phù hiệu rơi rụng; người cõng ngưới, người bấu người, dây áo bị kéo căng đến đứt. Có những khoảnh khắc kinh hoàng: một phụ nữ bị kéo ngang, vòng cổ tuột, mắt mở trừng, rồi bị dòng người xô đi như một vật vô tri; vài đứa trẻ kẹt giữa hai hàng, khóc không ra tiếng vì không khí bị dồn.


Tiếng trống và tù và của người Nam, vốn là dáng vẻ uy nghi, lúc này như mũi giáo tâm lý khoét vào đầu đội quân rối ren. Mỗi đợt tiếng trống là một cơn tím tái: một số toán cố vùng lên, lao về phía nơi trống phát, hy vọng tìm được hàng ngũ; nhưng thay vào đó là một mê cung người, và họ càng cố, họ càng dồn xuống. Những người già lảo đảo, gục xuống, bị dòng người bước qua như nước chảy qua đá. Xác ch.ết và xác sắp ch.ết nằm xen lẫn giữa giày, gươm, và mảnh vải rách.


Quách Quỳ đứng giữa trung trại như một linh hồn bị xô đẩy. Hắn vung tay, hét, đập bàn, giẫm nát tấm bản đồ; mỗi tiếng hét như cố ghì lấy một trật tự đã bốc hơi. Nhưng tiếng gào của hắn không thể lay chuyển cơn hỗn loạn: các đội lính lôi kéo, vươn tới như những chiếc lưới bạc, rồi tan ra. Hắn quay cuồng, chém loạn xạ vào không trung— mỗi nhát kiếm là một lời thề muộn màng. Quân sĩ quanh hắn như những mảnh bột bị bão xóa: không ai nghe lệnh, không ai nhìn về phía chủ soái, bây giờ chỉ còn tồn tại một bản năng thô thiển duy nhất: sống sót.


Ở các lối ra, mọi thứ biến thành cửa tử. Một cánh cửa gỗ bị đẩy bật, người phía sau bị nghiền nát giữa máng gỗ và xô đẩy. Một hàng người cố leo lên bờ đất, nhưng phía sau cao hơn, lực ép đẩy chúng ngã trở lại; đầu chúng va mạnh vào bờ, rạn xương, rồi không thể ngóc lên. Nhiều người bị kẹt ở những khe hẹp giữa hai chiếc xe ô, bị ép đến mức không còn nghe thấy hơi mình. Có những lúc, cả một tốp năm sáu người bị chèn ép đến mức mắt lờ, tay buông — những xác không hồn chất đống ở một góc, như bóng ma bỏ quên.


Mùi — mùi bùn, mùi khói, mùi mồ hôi và mùi tanh của máu — quấn lấy mọi thứ. Không khí dày đến mức như có thể nắm, và tiếng thở của hàng nghìn người cùng lúc trở thành một thứ âm nhạc quái gở: những tiếng rít hụt, những tiếng nghẹn, những tiếng thở dài chấm dứt. Những người còn tỉnh táo đôi khi gạt tay ra, cố bò, nhưng ngay lập tức bị chặn bởi một người khác, và vòng lặp tiếp tục — cho đến khi bãi đất đầy người như một tấm thảm sống, rung rinh dưới chân kẻ sống.


Có những khoảnh khắc quá khủng khiếp để kịch tính: một viên quan trung niên, cố mở lối bằng cách giơ tay ra chỉ đường, bị một mảng người đẩy tới, đè lên, rồi cả tấm lưng ông biến mất dưới đáy người khác; một nhóm phó tướng cố tụ họp, ôm lấy cờ, nhưng bàn tay họ lạnh dần khi bên cạnh, người lính trẻ nhất gục xuống và không bao giờ đứng dậy.


Ánh trăng chiếu lên những khuôn mặt dãn ra vì sợ; có người khóc, có người ngơ ngác, có người nguội như đá. Khi đám người dần tản loạn về các hướng, thì những xác nằm lại — không được chôn cất ngay, nằm đó như dấu tích sự vội vã của một đế chế bị sụp. Lúc đó, khi Quách Quỳ nhìn thấy, đôi mắt hắn bừng sáng bằng cơn điên: hắn không thể nhặt lại trật tự đã mất, chỉ có thể đóng sầm tấm lòng thành cuộn lửa giận.


Đêm ấy, ở Bạch Giang, chiến thắng không phải là lấp đầy chiến trường bằng tinh thần rắn rỏi, mà là nhìn thấy con người bị xô vào nhau đến tận độ không còn chỗ thở — và nghe tiếng thế giới ngừng lại, từng nhịp một, bởi những bàn chân đè.


Đêm sau thảm họa ở Bạch Giang, trời không còn mưa nhưng vẫn nặng trĩu hơi đất.
Gió thổi qua những dãy lều đổ nát, mang theo mùi khét, mùi xác cháy và mùi giày da ngấm bùn.


Cả trại Tống như một nghĩa địa chưa kịp chôn: xác người nằm trộn lẫn với xác ngựa, áo giáp còn khói, cờ xé rách treo lủng lẳng trên cọc gãy.


Những người sống sót lê bước, mắt trũng sâu, tay run run như bóng ma vừa thoát khỏi địa ngục — nhưng trong mắt họ không còn lý trí, chỉ còn cơn đói, sợ hãi và lòng thù mù quáng.
Khi trăng nhô lên khỏi sông, ánh sáng bạc hắt lên những thân thể tàn tạ, bầy tàn binh bắt đầu hóa thú.


Ban đầu là vài kẻ đi tìm lương.
Chúng mò vào các thôn xóm dọc bờ Bắc, nơi người dân Đại Việt vừa kịp quay về sau cơn giao tranh.
Những căn nhà tranh còn bốc khói ấm, những nồi cơm nguội, những bó lúa còn chưa kịp phơi.


Nhưng rồi — như một tia lửa rơi vào đống rơm khô — lòng đói biến thành cuồng nộ.
Tiếng la bắt đầu nổi lên:
“Giết chúng! Cướp lấy gạo!”
“Con nít cũng giấu thóc, chém hết đi!”
Làng Dưỡng Lộc, chỉ cách bờ sông hai dặm, bừng sáng lên trong lửa.


Những mái nhà tranh cháy rực, người chạy tán loạn, trâu bò húc nhau giữa ngõ.
Lính Tống đuổi theo dân, lôi người ra giữa sân, lột y phục, cướp vòng, giật nồi cơm còn bốc khói.
Những người già van xin, bị đẩy ngã, bị dẫm lên, máu loang thành vệt dài trên nền gạch ướt.


Có tên còn cười điên, rót rượu uống trên đầu người ch.ết.
Một đứa trẻ bị ném vào chuồng ngựa vì giấu thóc; tiếng khóc nghẹn hòa cùng tiếng vó giẫm.


Khắp vùng bờ Bắc, đêm ấy cháy đỏ như địa ngục — ánh lửa hắt lên trời, phản chiếu xuống dòng Bạch Giang giờ đã đen sậm, lăn tăn như mặt gương của tử thần.
Quách Quỳ ngồi trong đại trướng giữa biển lửa, mặt trắng bệch như sáp nến, ánh mắt trống rỗng nhìn ra ngoài.


Bên ngoài, tiếng la hét, tiếng chém giết, tiếng sụp mái hòa vào nhau thành một bản nhạc điên loạn.
Bọn tướng tá còn sót lại chen vào, áo choàng cháy sém, kêu gào:
“đại soái! Quân loạn rồi! Phải rút, phải rút ngay trước khi bọn man di phản công!”
Nhưng Quách Quỳ không nghe.


Hắn cầm chén rượu lạnh, môi run như kẻ sốt rét, giọng trầm xuống như đá rơi vào nước:
“Rút đi đâu?”
Không ai trả lời.
Hắn cười khàn, tay đập mạnh xuống bàn:
“Bảy vạn ch.ết ở Như Nguyệt, năm vạn ch.ết ở Bạch Giang…


Các ngươi còn muốn rút để mang xác về nộp Thiên Tử ư? Hay để dân Tống nguyền rủa ta là hạng hèn không dám ch.ết ở đất man di?”
Hắn đứng dậy, quăng chén rượu, mắt bừng như lửa:
“Không! Từ nay, không còn đường lui.


Nếu ch.ết, phải ch.ết trên đồng bằng hạ lưu sông Như Nguyệt — cụ thể là dải đồng Bạch Giang kéo dài tới gò Lau, nơi lúa trải phẳng, nước nông, trời thoáng — nơi ta có thể dàn hỏa cụ, thiết bị thuốc súng thô sơ, huy động kỵ binh, và biến cánh đồng ấy thành nấm mồ cho lũ man di.


Ta sẽ lấy cả vùng đồng bằng ấy làm mồ chôn cho chúng và cho ta!”
Một tướng khác, mặt xạm đen vì khói, run run nói:
“Nhưng lương thực cạn rồi… người ch.ết đói nhiều hơn người ch.ết trận…”
Quách Quỳ gầm lên, tay nắm chặt thanh kiếm cong, gân cổ nổi lên như rắn bò:


“Cướp! Giết! Lấy máu làm cơm, lấy tro làm mái nhà!
Một hơi còn lại, ta sẽ lôi bọn man di xuống thành mộ đồng;
Nếu số trời chọn quân ta để diệt, thì hãy để bọn man di trả giá nặng nề — nơi này sẽ là mồ chôn xương chúng.”
Tiếng hắn vang dội trong trướng, như tiếng sấm nổ trong bình gốm.


Những tướng còn lại im phăng phắc, chỉ nghe tiếng mưa bắt đầu rơi nhẹ ngoài mái vải.
Từng giọt rơi vào chén rượu đổ, hòa cùng rượu và máu, tạo thành vệt đục như nước mắt chảy ngược.
Đêm ấy, quân Tống không ngủ.


Cả trại Bạch Giang chìm trong ánh lửa loang, vừa là ánh của xác cháy, vừa là ánh phản chiếu từ tham vọng tuyệt vọng của một tướng sắp lụi tàn.
Đội ngũ sống sót được lệnh tập kết; từng toán lính lê thân dưới trời mưa, kéo những cỗ hỏa cụ rách, dắt ngựa không yên, mắt dại, miệng khô.


Tiếng cọc đóng vang lên giữa đêm, như tiếng đóng nắp quan tài của chính đạo quân Tống.
Quách Quỳ nhìn ra hướng Nam, nơi bóng sông mờ ẩn, giọng hắn khàn đi nhưng từng chữ như dao khắc:
“Lý Thường Kiệt…
Ngươi thắng một trận, nhưng trận cuối sẽ là của ta.


Trên dải đồng Bạch Giang kia, ta sẽ viết lại chiến thư bằng máu — hoặc của ngươi, hoặc của ta.”
Gió nổi lên, cuốn theo mùi máu, mùi khói, và mùi oán khí.


Trại Bạch Giang dần tắt lửa, nhưng trong lòng người Tống, một ngọn lửa khác đang bùng lên — lửa của kẻ biết mình sẽ ch.ết, nhưng vẫn muốn kéo kẻ thù xuống cùng.
Trên bầu trời phía Bắc, mặt trời tắt dần, chỉ còn một vệt đỏ hắt lên mặt nước sông Như Nguyệt như máu loãng.


Gió bấc nổi từng cơn, lùa qua doanh trại, cuộn cát và bụi thuốc súng vào những hàng cọc dựng tạm.
Khói từ trại y dược bay thấp, hòa với mùi máu, mùi bùn, và mùi thịt cháy từ những xác giặc chưa kịp vớt.


Cả vùng đất im ắng đến mức, nghe được tiếng dũa gươm ken két, tiếng xương ngựa va lạch cạch vào cọc.
Chiến thắng ở Như Nguyệt đã qua ba ngày, nhưng không một ai thấy vui.
Những người lính sống sót đi giữa doanh như những cái bóng – mặt tái nhợt, mắt trũng sâu, bàn tay còn run mỗi khi nghe tiếng kim loại.


Ở góc trại, một người thợ rèn đang hơ lại lưỡi giáo gãy; ánh lửa chiếu lên mặt ông, rọi rõ một lớp tro và nước mắt.
Bên kia, đội binh phu gom cọc gãy, gỡ nỏ hư, đếm lại từng bao lương khô – không ai nói, chỉ cúi đầu làm việc như những chiếc bóng trong sương.
Một hồi kèn ngắn vang lên.


Từ ngoài cổng trại, tiếng vó ngựa dồn dập, hòa cùng tiếng gọi dõng dạc của lính gác:
“Trinh sát Bắc ngạn trở về!”
Binh sĩ dạt ra.
Một toán kỵ binh lao vào, bùn văng tung tóe.
Người đi đầu – Đỗ Tông Đản, phó tướng đội trinh sát, áo sém lửa, tay vẫn nắm chặt dây cương rách.


Hắn nhảy xuống, quỳ phịch xuống nền đất ướt, thở dốc:
“Bẩm tướng quân! Quách Quỳ đã dựng trại mới ở Bạch Giang – gò Lau, gom tàn quân khắp trung lưu!
Hắn phát chiếu, thề tử chiến với quân ta ngay trên đồng bằng!


Dọc đường, lính Tống cướp bóc dân, đốt làng Dưỡng Lộc, Bạch Hạc, Phù Ninh; bắt người làm phu, đốt kho thóc, cướp lúa khắp vùng Bắc sông!
Cả dải đất giờ đỏ lửa, trời Bắc như đang cháy, khói đen cuộn thành cột!”
Không khí trong trướng dội lại như bị đập mạnh.


Mọi người sững sờ, chỉ nghe tiếng gió luồn qua mái vải phập phồng.
Mùi bùn khét, mùi mồ hôi, và mùi sắt hoen quyện lại, dày đặc như có thể cắt bằng dao.
Hồ Văn Dũng nghiến răng, giọng nặng như kéo:
“Hắn chọn đất phẳng… vậy là hắn muốn kéo cả quân ta xuống mồ cùng hắn.”


Lý Thường Kiệt im lặng một lúc, rồi bước ra khỏi trướng.
Gió đập vào áo choàng, tóc ông phất bạc.
Ông nhìn về phía Bắc – nơi sương và khói hòa thành một dải xám như tro nguội, rồi khẽ nói:
“Kẻ đã thua mà vẫn khát máu, ấy là quỷ.


Quách Quỳ không đánh để thắng, hắn đánh để ch.ết… và kéo ta theo cùng.”
Ông quay lại, ra lệnh ngắn gọn:
“Truyền lệnh: họp toàn bộ tướng lĩnh trong trướng chính.
Ta cần biết máu đã chảy đến đâu.”
Trống họp vang lên ba hồi.
Các tướng tụ lại trong trướng lớn.


Ngọn đèn dầu giữa bàn chập chờn, soi lên tấm bản đồ vẽ tay trải rộng – sông Như Nguyệt, Bạch Giang, gò Lau, và dải ruộng giữa hai con nước.
Bên ngoài, mưa phùn rơi lất phất, gió luồn vào khe lều như hơi thở người sắp lịm.
Quan lương mở sổ, tay run, mực còn lem nắng:


“Bẩm tướng quân, tổng kiểm kê sơ bộ như sau:
– Tử sĩ: 8.000 đến 12.000 người.
– Thương binh nặng: 10.000 đến 15.000, trong đó gần một nửa không thể ra trận.
– Mất tích hoặc bị bắt: hơn 2.000.
Tổng tổn thất khoảng 20.000–30.000 người.


Lương khô còn đủ cho 7 ngày, gỗ cọc cháy hư bảy phần, thuyền hỏng hơn bốn phần mười.”
Khi những con số rơi xuống, trướng như lạnh đi vài độ.
Không ai thở mạnh, chỉ có tiếng mưa gõ trên mái lều và tiếng giấy lật.


Mỗi người đều hiểu, cái giá của chiến thắng vừa qua là máu thật, là xương của đồng đội thật.
Hồ Văn Dũng nói nhỏ, mà cả trướng đều nghe:
“Ta thắng, nhưng thắng bằng thịt xương.
Nếu Quách Quỳ còn hai chục vạn và đã chọn đồng bằng, binh ta chỉ còn bảy vạn đủ sức.


Chúng ta đang bước trên lưỡi dao, tướng quân ạ.”
Lý Thường Kiệt không đáp.
Ông đưa tay sờ lên tấm bản đồ, ngón tay dừng lại trên một điểm nhỏ màu lam — đoạn sông uốn mình trước khi đổ vào đồng Bạch Giang.
“Hắn chọn đồng bằng vì tưởng ta yếu.


Nhưng chính ở đó, hắn sẽ bộc lộ hết cái ngạo của kẻ cùng đường.”
Ông nhìn quanh:
“Không có thành nào vững hơn lòng người.
Không có giáo nào bén bằng trí mưu.
Hắn sẽ đánh bằng tuyệt vọng, ta sẽ đánh bằng trí và nhân.
Để xem trời đứng về bên nào.”


Một binh lính tiến vào, hai tay nâng khay gỗ.
Trên khay, mảnh thư cháy sém, chữ nho nguệch ngoạc.
Lý cầm lên, đọc khẽ, giọng ông vang trong trướng:
“Nếu số trời chọn quân ta để diệt, thì hãy để bọn man di trả giá nặng nề — nơi này sẽ là mồ chôn xương chúng.”


Ông đặt thư xuống, ánh mắt dừng lại ở ba chữ cuối.
“Một kẻ mù đường vẫn cứ đòi nắm vận nước — hắn chẳng biết, đất hắn đứng giờ đã là mộ.”
Ông quay sang các tướng:
“Nhưng Đại Việt không thể ch.ết cùng hắn.


Từ nay, mọi bước đi đều phải tính, từng cọc, từng giọt dầu, từng người dân.”
Không khí trĩu nặng.
Gió rít qua khe lều nghe như tiếng người than.
Từ xa, tiếng mõ trong trại thương binh điểm nhịp, mỗi tiếng như một linh hồn được tiễn đi.


Lý Thường Kiệt ngồi lại, mắt nhìn xuống bản đồ, giọng ông nhỏ nhưng dứt khoát:
“Ngày mai, khi khói Bạch Giang còn bốc, chúng ta sẽ họp lại.
Lúc đó, ta sẽ bàn kế.
Đêm nay… để cho binh sĩ được nghỉ.
Người sống cần sức để đi tiếp.”


Ngọn đèn trong trướng khẽ nghiêng, ánh sáng rọi lên khuôn mặt ông – nửa sáng, nửa tối.
Bên ngoài, gió kéo dài, mưa trút xuống nhẹ mà dai, cuốn tro tàn từ bờ Bắc chảy xuôi về hạ lưu như máu chưa kịp nguội.


Đêm ấy, sông Như Nguyệt vẫn đỏ – nhưng trong sắc đỏ ấy, đã bắt đầu có hạt sáng của một mưu kế đang hình thành.






Truyện liên quan