Chương 11 : Khi Lịch Sử Rẽ Đôi



Mưa đêm rơi rả rích, gió bấc luồn qua doanh trại như tiếng than của đất.


Trên bờ Nam sông Như Nguyệt, giữa vô vàn xác giặc và tro khói, Khánh Dư nằm bất động. Áo giáp rách nát, máu khô đọng quanh cổ, tay vẫn nắm chặt thanh Tuyệt Phong kiếm. Ánh lửa từ những đống tro rơi rụng hắt lên khuôn mặt cậu — nửa sáng, nửa tối, như vừa đi qua ranh giới của người và thần.


Hồ Văn Dũng quỳ bên con, tay run run áp lên ngực.
Một nhịp đập — yếu, nhưng có.
Ông thở ra, mắt đỏ hoe:
“Thằng nhỏ… vẫn sống…”
Nhưng trong giây phút đó, Khánh Dư không còn ở nơi này.


Giữa khoảng hư vô đỏ như máu, cậu thấy mình trôi nổi, không thân thể, không hơi thở. Trước mắt là hàng vạn mảnh vỡ ánh sáng — mỗi mảnh là một cảnh: lính Tống tràn vào Thăng Long, dân bị giết, thành cháy, trống kêu thảm thiết. Rồi một mảnh khác: gió đổi chiều, lửa quay ngược, sông tràn đỏ, giặc bị thiêu.


Hai tương lai — cùng lúc hiện ra, lẫn vào nhau như hai dòng nước đang quấn lấy nhau mà chảy ngược.
Giọng nói mơ hồ vang lên trong đầu cậu, như từ sâu trong máu:
“Một cánh bướm đập cánh, bão nổi bên kia trời.
Một dòng máu rơi sai chỗ, nghìn năm sau sử đổi.


Ngươi đã thay đổi điều không nên đổi, nhưng thế gian này – từ nay là của ngươi viết lại.”
Khánh Dư thấy tim mình nhói lên.
Huyết Châu trong ngực bừng sáng — ánh đỏ xoáy thành lốc, cuốn lấy cậu.
Cậu rơi, rơi thật nhanh qua muôn vạn hình ảnh đang vỡ.


Tiếng gào thét, tiếng sông vỗ, tiếng ngựa hí hòa vào nhau.
Rồi bụp — một ánh chớp đỏ lóe lên.
Cậu mở mắt.
Trời sáng mờ. Mưa đã tạnh, nhưng không khí đặc quánh mùi sắt.
Toàn thân đau buốt, nhưng hơi thở vẫn còn.


Khánh Dư nhìn quanh — doanh trại tan hoang, nhưng cờ Đại Việt vẫn dựng, binh sĩ vẫn sống, lửa không lan tới doanh Nam như trong “ký ức cũ” cậu từng thấy.
Mọi thứ… khác rồi.
Hồ Văn Dũng ngồi bên, mắt thâm quầng. Ông thốt lên:
“Khánh Dư! Tạ ơn trời đất, con tỉnh rồi!”


Khánh Dư cố ngồi dậy, giọng khàn như cát:
“Phụ thân… quân ta sao rồi?”
“Giặc lui. Quách Quỳ thua nặng, hơn bảy vạn xác ch.ết trôi. Sông Như Nguyệt nhuộm đỏ máu Tống.”
Giọng ông run lên, nửa mừng nửa sợ.
“Nhưng con… nằm suốt hai ngày hai đêm. Ta tưởng con đi rồi.”


Khánh Dư im lặng. Trong đầu, hai hình ảnh lại trùng lên nhau:
— Một Đại Việt cháy rực, trời đỏ như máu, kinh thành Thăng Long hóa thành biển lửa.
Những mái ngói cong cong giờ sụp đổ, tượng rồng vỡ nát, tiếng mõ chùa hòa cùng tiếng kêu khóc.


Dưới bóng cờ “Thiên Triều”, lũ giặc Tống cười vang giữa đống tro tàn,
giày xéo lên xác người, phá nhà, cướp lương, giật vòng ngọc trên cổ dân nữ.
Trong những con hẻm cháy dở, tiếng kêu của phụ nữ vang lên đứt quãng,


xen trong đó là tiếng trẻ con gọi mẹ, tiếng người già rên bên bậc thềm đổ nát.
Không cần nhìn thấy, cũng biết chuyện gì đang diễn ra —
nỗi nhục không nói thành lời, chỉ còn vết máu in trên tường và đôi mắt hóa đá của những người chứng kiến.


Cả thành chìm trong đêm dài như không có rạng đông.
Sông Nhị Hà cuộn tro, xác người dạt về phía hạ lưu.
Gió mang theo mùi cháy khét, lẫn tiếng than nghẹn —
đất nước như một sinh linh đang bị xé nát từng thớ thịt.
Từ xa, những ngôi chùa xưa bị đốt trụi, tiếng chuông vỡ lẫn trong gió.


Cả bầu trời như khóc — khóc cho dân, cho nước, cho danh dự bị giày xéo.
Và trên cổng thành Thăng Long, cờ “Thiên Triều” phấp phới, phủ bóng lên mặt tượng rồng đá —
như chính lịch sử đang bị chôn dưới gót giày kẻ xâm lăng.


— Nhưng cũng có một Đại Việt khác, ngẩng đầu giữa tro tàn, nơi sông Như Nguyệt đỏ rực ánh bình minh.
Xác giặc trôi dạt như bè gỗ, nhưng trên bờ, cờ đỏ thêu rồng vẫn tung bay hiên ngang.
Dân chạy loạn đã quay lại dựng nhà, người lính gãy giáo vẫn cắm nó xuống đất như trụ sinh tồn.


Tiếng trẻ con khóc không còn là tiếng sợ, mà là tiếng đầu tiên của sự sống.
Trên tháp thành Thăng Long, khói hương nghi ngút, người ta cầu khấn tổ tiên đã phù hộ để đất nước qua nạn.
Gió từ sông mang mùi máu tanh, nhưng trong đó, lại có hương lúa non và mùi đất ẩm sau mưa.


Mặt trời lên, phản chiếu lên giáp sắt của những binh sĩ còn sống,
những người đã đánh đổi cả đêm dài bằng một bình minh duy nhất.
Và trên tất cả, tiếng trống từ bờ Nam vẫn vọng lên — trầm hùng, thiêng liêng —
như tuyên ngôn của một dân tộc chưa từng khuất phục:


“Người Việt còn, non nước chẳng tàn,
Xương máu hóa linh, giữ giang san.
Một hơi đất thở, trời còn Việt,
Một giọt người rơi, núi chẳng an.”
Cậu hiểu: mình đã đổi dòng.
Nhưng cái giá của việc ấy là gì?


Cậu khẽ siết nắm tay. Huyết Châu trong ngực đập chậm, không còn rực sáng nữa — chỉ còn một đốm đỏ nhỏ như tim đom đóm.
“Nó đã cạn…” — cậu nghĩ — “Nhưng thời gian… cũng đã đổi.”
Buổi trưa hôm ấy, trong đại trướng, Lý Thường Kiệt cho triệu họp.


Khánh Dư được dìu vào, thân thể vẫn yếu, nhưng ánh mắt như có lửa.
Trên bàn là bản đồ sông, cọc, và hàng chục thẻ binh phù xếp gọn.
Lý Thường Kiệt chắp tay sau lưng, giọng trầm như đá:
“Trận vừa rồi, thắng, nhưng chưa đủ.


Quách Quỳ chỉ mất một phần ba đạo binh, vẫn còn hai chục vạn đóng ở trung lưu,
dọc bờ Bắc và vùng gò Lau — nơi quân Khánh Dư vừa rút.
Giặc chưa ch.ết, chỉ co mình như mãng xà chờ giờ phun độc.


” Nếu chúng hợp với cánh tiếp viện phía Bắc, Đại Việt lại gặp hiểm. Ta cần mưu kế — dứt giặc trong một trận.”
Hồ Văn Dũng đứng lên:
“Người thương còn chưa khỏi, xin cho nghỉ ngơi ba ngày. Khánh Dư vừa tỉnh, chưa nên ra trận.”
Khánh Dư ngẩng đầu, giọng khàn nhưng kiên định:


“Không cần. Giặc chưa hết, ta chưa được nghỉ.”
Rồi cậu nhìn thẳng tướng quân:
“Tướng quân, cho ta dẫn tiên phong. Ta biết chỗ nước đổi, gió dội, nơi giặc sẽ lập doanh mới.”
Lý Thường Kiệt khẽ nhíu mày:
“Làm sao ngươi biết?”
Khánh Dư im.
Cậu chỉ khẽ đáp, giọng thấp như thì thầm:


“Gió và nước nói cho ta biết.”
Trong lòng, cậu hiểu rõ — không còn con đường nào gọi là “đã biết trước”.
Những gì từng xảy ra trong dòng lịch sử cũ, giờ đây có thể đã tan biến như tro bay.


Mỗi quyết định cậu đưa ra bây giờ đều là bước chân trên đất mới, không có dấu vết nào để lần theo.
Cậu không tiên đoán — chỉ cảm nhận, như nghe tiếng thì thầm của trời đất.


Không phải là tri thức, mà là “Là trách nhiệm của kẻ từng vấp ngã trong vòng xoay của thời gian, nay sống lại để chuộc lỗi, biết rõ mỗi hành động của mình đều có thể khiến lịch sử đổi hướng — nhưng vẫn phải đi, vì không còn ai khác có thể thay thế.”


và lòng tin rằng — “Nếu tâm vẫn vững, thì gươm sẽ chỉ, đất sẽ dẫn, trời sẽ soi — con đường tự khắc sinh ra giữa tro tàn và máu đỏ.”
Lý Thường Kiệt nhìn sâu vào mắt cậu — không thấy sự cuồng vọng, chỉ thấy một tĩnh lặng lạ lùng.


Một người trẻ từng sống qua cơn sinh tử, ánh nhìn ấy không còn của phàm nhân.
“Được,” ông nói, “nhưng nhớ, lần này không chỉ cần thắng. Phải thắng sao cho giặc không thể ngóc đầu dậy nữa.”
Đêm đó, khi binh sĩ đang nghỉ, Khánh Dư một mình ra bờ sông.


Nước đã đen đặc, mùi tro tanh vẫn còn, sóng nhỏ vỗ lăn tăn.
Cậu nhìn xuống — bóng mình méo mó trong mặt nước, như có hai người: một của hôm nay, một của hôm qua.
Huyết Châu trong ngực thỉnh thoảng lại đập khẽ, như lời nhắc:


“Tương lai cũ đã gãy. Giờ, mọi bước đi của ngươi là con dao chạm vào lịch sử.”


Cậu nhắm mắt. Trong cơn mơ, có tiếng trẻ con khóc, tiếng người kêu la, tiếng lửa cháy, và tiếng ngựa Tống gào rít giữa làng Đại Việt. Những ký ức ấy không còn chắc chắn nữa; chúng lẫn lộn, như những miếng phản chiếu bị vỡ.


“Ta đã cứu được họ chưa?” — cậu tự hỏi — “Hay chỉ đang viết lại một bi kịch khác bằng tay mình?”
Không ai trả lời. Chỉ có gió sông thổi, lạnh đến tận xương.


Sáng hôm sau, trinh sát trở về. Tin báo: quân Tống sau thảm bại ở trung lưu đang gom lại 20 vạn tàn binh, đóng trại tại Bạch Giang, cách Như Nguyệt ba dặm. Chúng cướp bóc làng xung quanh để bù lương, giết dân, đốt kho, bắt trẻ làm phu. Khói bốc lên đen ngòm phía bắc.


Nghe tin, Khánh Dư nắm chặt tay, máu bật khỏi vết thương cũ. Mắt cậu đỏ lên — không phải của Huyết Châu, mà của giận dữ thật sự.
“Chúng không hối cải,” cậu nói, “vậy thì ta sẽ cho chúng biết — lịch sử mới này sẽ không còn chỗ cho bọn Tống sống sót.”
Hồ Văn Dũng thở dài, lắc đầu:


“Con đủ sức đổi vận nước, nhưng đừng để ngọn lửa báo thù thiêu mất chính mình.”
Khánh Dư không đáp. Cậu chỉ nhìn về hướng Bắc, nơi khói vẫn cuộn,
và hiểu rằng — trong lịch sử mới này, không ai biết trước điều gì nữa, kể cả chính mình






Truyện liên quan