Chương 10 : Chiến Hậu Truy Sát Dư Âm
Trời chưa kịp sáng, mà khói đã phủ kín dòng Như Nguyệt.
Sương hòa trong tro, tro hòa trong máu — từng lớp mù đục quấn lấy nhau, khiến trời và đất chẳng còn phân biệt.
Từ bờ Nam nhìn sang, con sông như biến mất, chỉ còn một dải đỏ âm ỉ, khói bốc như rồng cuộn.
Mùi khét gắt đến mức cả hơi thở cũng mang vị sắt.
Người đi qua chỉ hít một hơi đã thấy cay mắt, cổ họng như nuốt lửa.
Những chiếc thuyền gãy trôi lững lờ trên mặt sông, xác người lẫn vào trong đó.
Có kẻ nằm sấp, có kẻ nằm ngửa, mắt vẫn mở trừng như chưa tin mình đã ch.ết.
Áo giáp cháy đen, tóc cháy cụt, tay vẫn còn nắm chặt chuôi gươm.
Thỉnh thoảng, một làn gió thổi qua, những xác ấy khẽ đung đưa, lách tách va vào nhau, phát ra âm thanh khô khốc như xương cọ đá.
Bọt máu nổi lềnh bềnh, hòa cùng tro than, loang trên mặt nước thành từng vệt tím sẫm.
Những mảnh cờ cháy dở vẫn phất phơ — chẳng còn chữ, chỉ còn màu máu nhuộm.
Bờ Nam cũng chẳng khá hơn là bao.
Đất đai nứt nẻ, cháy sạm, mùi người cháy khét như thịt nướng treo khắp doanh trại.
Xác giặc Tống và binh sĩ Đại Việt lẫn vào nhau, không phân nổi đâu bạn, đâu thù.
Có người bị chém đôi, ruột lòi ra ngoài, ruồi đã bu kín dù trời còn lạnh.
Có người bị mũi tên xuyên cổ, ch.ết trong tư thế quỳ, hai tay vẫn nắm chặt lấy cờ.
Có người bị ngựa giẫm lên, đầu vỡ nát, óc văng đầy đất — máu khô lại đen như mực.
Cả một bờ sông biến thành nghĩa địa.
Không có chỗ nào đặt chân mà không dẫm lên xác.
Người còn sống đi giữa bãi xác ấy, bước nhẹ như sợ gọi hồn người ch.ết dậy.
Phía xa, tiếng kèn hiệu truy sát vẫn vọng lại từng hồi.
Những toán quân còn sống đang rà soát từng đống tro để tìm kẻ địch còn thoi thóp.
Thỉnh thoảng, lại vang lên tiếng la ngắn ngủi — tiếng đâm dao, tiếng máu phun ra, rồi im bặt.
Không ai dừng lại để đếm nữa.
Chiến trường không có thời gian cho đếm xác.
Trong đám tro bụi mịt mù, Khánh Dư đi đầu đoàn.
Áo giáp đen của cậu đã rách nát, nhiều chỗ dính máu khô cứng lại, lấp lánh dưới ánh sáng xám của buổi bình minh.
Mỗi bước ngựa cậu đi qua là một vũng bùn máu, giày giẫm xuống phát ra âm thanh "lọc bõm" nghe rợn người.
Trên vai cậu, máu thấm qua vải băng, ướt đẫm.
Mắt cậu đỏ ngầu vì khói và thiếu ngủ, nhưng trong ánh nhìn ấy không còn mệt mỏi — chỉ có thứ ánh sáng lạnh như gươm.
Cậu dừng lại bên một xác giặc Tống bị cháy đen.
Thân hình co quắp, tay vẫn cầm chặt thanh phủ.
Khánh Dư cúi xuống, gạt tro, lật xác lại.
Nửa khuôn mặt cháy rụi, chỉ còn lại một bên mắt mở trừng trừng.
Cậu nhìn vào mắt đó hồi lâu — rồi khẽ nói, giọng trầm như sắt:
“Nếu sinh ở Đại Việt, ngươi đã là hảo tướng.
Nhưng tiếc thay… ngươi chọn làm giặc.”
Rồi cậu kéo áo che lên mặt hắn.
Một binh sĩ đi ngang, dừng lại nhìn, định cúi xuống chôn, nhưng Khánh Dư xua tay:
“Không cần. Cát này sẽ tự nuốt hắn.”
Phía sau, Phạm Duy bước tới, giọng khàn đặc:
“Tướng quân, bờ Bắc vẫn còn lửa. Trinh sát nói có vài toán địch chạy theo hướng Hoành Giang. Chúng còn khoảng hơn nghìn.”
Khánh Dư ngẩng lên, mắt hướng về chân trời nơi khói đang cuộn.
“Chúng sẽ không đi xa được.
Kẻ nào còn thở — giết.”
Gió sông thổi mạnh.
Khói và bụi bắn vào mặt, dính cả lên môi.
Vị mặn của máu và khói len vào trong miệng — cay, tanh và đắng nghét.
Cậu khạc một bãi máu xuống đất, rồi nhổ cả mảnh răng mẻ ra theo.
Không một ai trong doanh nói gì.
Tất cả đều hiểu, sáng nay không phải bình minh, mà là phần dư của đêm địa ngục.
Ở một góc khác, binh lính đang gom xác bạn đồng đội.
Một người lính trẻ bế thi thể một đồng ngũ, vừa đi vừa run.
Áo giáp người ch.ết đã cháy gần hết, chỉ còn phần ngực cháy đen, miệng vẫn cắn chặt thanh dao găm.
Người lính trẻ run rẩy, gỡ thanh dao ra — bên trong, trên ngực bạn mình có khắc hai chữ bằng lưỡi dao: “Không lùi”.
Cậu ta cắn môi, máu ứa ra, rồi ngẩng lên hét:
“Không lùi! Không ai được lùi!”
Tiếng hô của cậu tan trong gió, nhưng những người lính gần đó nghe thấy, lặng lẽ siết chặt giáo, mắt sáng lên trong sương.
Phía trên đồi, Lý Thường Kiệt đứng lặng.
Áo choàng xám của ông bị tro nhuộm đen nửa thân, tóc bạc bết mồ hôi.
Ánh mắt ông nhìn xuống sông — không vui, không buồn, chỉ có một nỗi trầm uất của người từng thấy quá nhiều máu.
Hồ Văn Dũng bước lên, khẽ nói:
“Tướng quân, quân Tống tan tác. Nhưng ta cũng mất ba phần mười.
Đêm qua, cả đất trời đều cháy.”
Lý Thường Kiệt gật nhẹ, giọng khàn:
“Thắng một trận, mà mất một thế hệ.”
Ông dừng một nhịp, mắt dõi về phía Khánh Dư đang dẫn quân qua bờ máu.
“Thằng nhỏ ấy… có thứ trong người mà lửa không đốt được.”
Gió lại thổi qua, mang theo mùi tro nặng đến khó chịu.
Trên mặt đất, máu đã khô thành vảy, dính vào dép binh sĩ như keo.
Khi họ nhấc chân, máu bong ra, lộ lớp đất đen bên dưới, như những mảng da của đất bị lột.
Một con quạ đáp xuống vai xác ch.ết, rỉa vào phần cổ bị chém.
Tiếng “rắc rắc” của mỏ chim cọ vào xương vang lên chát chúa.
Một lính Đại Việt đi ngang, phóng giáo xuyên qua con quạ, ghim cả vào xác.
“Cút xuống địa ngục mà ăn đồng loại.” — hắn gầm khẽ.
Khánh Dư đi ngang qua, chỉ liếc nhìn rồi nói:
“Đừng phí giáo. Lũ đó là thần giữ xác.”
Gió sông lại nổi.
Bờ Bắc mịt mù khói, bờ Nam im phăng phắc.
Giữa khoảng lặng ấy, bỗng vang lên một tiếng "ầm" xa — kho lương giặc phát nổ lần cuối, ngọn lửa bốc cao, soi rực cả bầu trời.
Ánh sáng phản lên mặt Khánh Dư, làm đôi mắt cậu sáng đỏ như lửa.
Trong khoảnh khắc đó, cậu nhìn sang sông, nói nhỏ:
“Tro tàn của chúng, là phân bón cho cỏ Đại Việt.”
Bên cạnh, Phạm Duy run người vì câu nói.
Không phải vì sợ, mà vì cảm giác như nghe thấy lời của một vị thần, chứ không còn là người.
Trên bờ, những chiến sĩ còn sống tập hợp lại.
Người thì cắt băng cho bạn, người rửa vết thương trong dòng nước đục máu.
Một người gãy chân, cố băng bằng mảnh vải rách, miệng vẫn cười:
“Còn sống là thắng rồi.
Thắng cho cha, cho con, cho cả những kẻ không còn.”
Ánh sáng bình minh dần lên.
Mặt trời trồi ra khỏi rặng mây, nhưng ánh sáng của nó yếu ớt, bị lớp khói chiến trường che mất.
Màu trời không vàng, mà là một thứ đỏ thẫm pha tro — như máu nhuộm lên vải tang.
Từng đợt gió mang theo tiếng vang từ bờ Bắc — tiếng gào của những tàn quân Tống đang bỏ chạy, tiếng sắt va, tiếng lửa cháy, tiếng nước réo.
Khánh Dư quay ngựa, giọng khàn nhưng chắc:
“Bão chưa tắt.
Gió còn thổi về Bắc, ta còn đuổi.
Kẻ nào không muốn đánh — hãy ở lại chôn xác.”
Không ai đáp.
Nhưng hàng trăm mũi giáo đồng loạt dựng lên, đầu giáo rớm máu phản chiếu ánh sớm mai.
Tiếng ngựa hí vang.
Tiếng trống lệnh nổi.
Một vạn người, không ai nguyên vẹn, lại bước tiếp.
Sau lưng họ, tro và máu vẫn bốc khói.
Trước mặt họ, là một cơn bão khác đang chờ — nơi tàn quân Tống tập hợp lại, và số phận của Khánh Dư sẽ lần nữa gắn với Huyết Châu đang âm ỉ trong ngực.
Khói chiến trường vẫn chưa tan.
Trên mặt sông Như Nguyệt, tro phủ dày như sương, ánh lửa cháy âm ỉ giữa những mảng dầu đen trôi nổi.
Mùi máu, mùi khét, mùi sắt rỉ quấn vào nhau thành thứ hương ngột ngạt mà chỉ người từng đi qua địa ngục mới biết.
Gió Bắc vẫn thổi, mang theo tiếng kêu yếu ớt của kẻ hấp hối từ phía bờ bên kia.
Lý Thường Kiệt đi giữa chiến địa.
Áo bào ông phủ tro, bước chân nặng như đè lên xương người.
Dưới chân, đất nứt, máu rỉ ra từ kẽ, sủi bọt hồng trong bùn.
Ông nhìn quanh: trại cháy nghiêng, cọc gãy đổ, binh sĩ nằm la liệt – có người thở, có người đã lạnh cứng.
Gió quất mạnh, kéo tấm vải cờ “Huyết Chiến” phấp phới – phần mép bị cháy quăn lại, nhưng màu đỏ vẫn rực như lửa sống.
Phía sau, Hồ Văn Dũng tiến đến, một tay chống thương, giọng trầm mà khản:
“Tướng quân, giặc tan rồi.
Quách Quỳ rút về hướng bắc, Tào Vân theo sau.
Nhưng còn khoảng ba nghìn tàn binh đang tản mác giữa lau sậy.
Quân ta cũng tổn thất nặng, lòng người mệt, lương cạn – xin tướng quân định liệu.”
Lý Thường Kiệt đứng lặng.
Ông đưa mắt nhìn ra dòng sông đỏ sậm, ánh lửa phản chiếu lên đôi mắt già nua như hai vầng nhật nguyệt sắp lặn.
Một hồi lâu, ông nói khẽ:
“Giặc chưa diệt, nước chưa yên.
Tro này nếu để gió cuốn đi, ngày sau sẽ hóa thành khói khác.”
Ông quay người, ánh mắt dừng lại nơi bóng ngựa đen đang tiến đến.
Khánh Dư cưỡi ngựa, áo giáp cháy xém, tay còn dính máu.
Cậu xuống ngựa, quỳ một gối:
“Bẩm tướng quân, giặc tan mà chưa dứt.
Xin cho hạ tướng dẫn một đội truy kích – chặn đường chúng, dứt hẳn mầm họa.”
Hồ Văn Dũng khẽ cau mày, tiến lên:
“Khánh Dư! Con mệt rồi, thương chưa kín miệng, mắt còn vương tro, mà đã muốn đi nữa sao?
Quân dưới trướng con, người nào cũng rách giáp, cạn hơi, bước một bước là trượt trên máu đồng đội.
Truy trong lúc này chẳng phải công lao — mà là tự xé tim mình ra để dâng cho đất.
Ta cầu con, hãy nghỉ lấy một hơi, đừng đem mạng mà trả cho ngọn lửa đã tàn!”
Truy nữa là ch.ết uổng!”
Khánh Dư ngẩng lên, ánh mắt đỏ rực:
“Phụ thân, con không truy vì danh.
Con truy vì sông này – nó đã uống máu dân mình, con không để nó uống thêm máu giặc.”
Lý Thường Kiệt nhìn hai cha con, im rất lâu.
Ông cởi bao tay sắt, đặt bàn tay khô cứng lên vai Khánh Dư, giọng khàn:
“Được.
Nếu truy, thì phải như gió thổi qua tro — nhanh, dứt, không để lửa bén ngược.
Năm nghìn tinh binh, phần nhiều là kỵ và thương thủ, giao cả cho ngươi.
Đuổi đến gò Lau, quét sạch tàn binh, không cần bắt sống.
Nhưng nhớ lấy, Khánh Dư — nếu gió đổi, dừng tay ngay.
Đại Việt đã đủ máu cho một đêm rồi, ta không cần thêm người ch.ết để gọi tên chiến thắng.”Khánh Dư cúi đầu, trán chạm đất:
“Tuân lệnh!”
Lý Thường Kiệt xoay người, bóng ông hòa vào khói.
Phía sau, Khánh Dư quay lại nhìn phụ thân, chỉ thấy Hồ Văn Dũng đứng lặng, ánh mắt chất đầy sương và tro.
Cậu nói nhỏ, chỉ đủ ông nghe:
“Nếu con không về… hãy thắp cho con một nén nhang bên bờ sông này.”
Rồi cậu nhảy lên ngựa, giơ kiếm, hô:
“Toàn quân – truy kích!”
Tiếng “Dạ!” đồng loạt vang, nhưng không hừng hực – mà khàn, nặng, như tiếng người lôi xác mình đứng dậy.
Năm nghìn quân Đại Việt lại lên đường.
Họ đi qua những bãi đất cháy khét, qua xác đồng đội, qua tro người và xác ngựa nằm co quắp.
Mỗi bước đi là một lần dẫm lên bùn đỏ sậm.
Bùn mềm, ấm – bởi dưới đó là máu.
Bầu trời xám như tro, mây thấp như chạm đầu người.
Không ai nói, chỉ có tiếng giày đạp sột soạt, tiếng thở phì phò, tiếng áo giáp sắt cọ vào nhau nghe như xích xiềng.
Gió bấc thổi rát, cuốn theo từng vạt khói loang.
Một chiến sĩ trẻ ở hàng cuối cùng ngẩng nhìn cờ “Huyết Chiến” rách nửa, khẽ nói với bạn:
“Huynh đệ à… đánh mãi, xác người chồng lên xác, sông cũng chẳng trôi kịp.
Nếu ta gục giữa đám bùn này, ai còn nhớ tên ta từng có mặt nơi đây?”
Người bạn – tóc bết máu, vai rách, môi khô nứt – quay lại, cười khàn, nụ cười như tro vỡ:
“Đất này sẽ nhớ.
Sông này sẽ kể.
Chỉ cần máu ta rơi đúng chỗ, không cần ai nhớ.”
Người trẻ cười, nụ cười yếu ớt, rồi lại cúi đầu bước tiếp.
Tro bay, bám lên tóc họ, trắng xóa như sương.
Trong đoàn quân ấy, không ai là không run – không vì sợ, mà vì kiệt sức.
Có người vừa đi vừa nôn khan, có người gục xuống lại được kéo lên.
Mắt ai cũng hõm sâu, lờ đờ – nhưng khi gặp ánh nhìn của tướng quân, họ lại siết chặt giáo.
Khánh Dư cưỡi ngựa đi đầu, áo giáp dính tro đen, gương mặt nhợt nhạt.
Huyết Châu trong ngực cậu khẽ đập, mỗi nhịp như một ngọn lửa nhỏ giữ thân thể không sụp xuống.
Cậu nhìn về phương Bắc – nơi khói còn bay – giọng khàn khàn:
“Đi! Truy diệt tàn quân đến cùng — đuổi cùng giết tận không thương xót, không bắt sống. Chỉ khi sông này trở lại trong xanh, ta mới cho dừng.”
Tàn quân Tống hơn ba nghìn, chạy trong sương lau cháy dở.
Chúng hoảng loạn, mắt dại, kẻ mất giáp, kẻ không còn vũ khí.
Tiếng rên, tiếng bước chân, tiếng thở gấp hòa trong gió nghe như tiếng thú bị săn.
Từ xa, tiếng tù và Đại Việt vang lên, trầm mà sắc.
Khánh Dư giơ kiếm:
“Thương thủ – giương hàng!
Kỵ binh – ép hai cánh!
Chuẩn bị!”
Tiếng hít thở dồn dập.
Một nhịp – hai nhịp – ba nhịp.
Rồi “phập!” – hàng trăm đầu giáo đồng loạt dựng lên, mũi sắt phản ánh đỏ lửa mặt trời.
Mắt người lính rực lên, không phải vì khí thế, mà vì tuyệt vọng hóa thành quyết tử.
Cờ “Huyết Chiến” bay trong khói xám.
Khánh Dư hạ kiếm, hét:
“Xông lên!”
Tiếng vó ngựa dội ầm ầm.
Hàng giáo đỏ lao xuống như lưỡi rắn.
Tiếng thép, tiếng thịt, tiếng gào lẫn nhau.
Người Tống ngã rạp.
Bùn đỏ tung lên, trộn tro thành bức màn đen xám.
Một tên địch bị đâm xuyên bụng, máu phụt ra ướt mặt người cầm thương.
Người ấy không lau, chỉ rút giáo, quay sang đâm tiếp.
Một binh sĩ khác trúng tên ở cổ, ngã quỵ, vẫn giơ thương đỡ.
Người bên cạnh kéo cậu lên, hét:
“Đứng dậy! Còn thở thì còn đánh!”
Cậu kia không đáp, chỉ thở ra tiếng khàn, rồi gục xuống, bàn tay vẫn nắm chặt cán thương, máu chảy dọc tay người bạn.
Mỗi nhịp hô, mỗi bước tiến, như chém vào chính thân thể họ.
Đôi mắt binh sĩ đỏ hoe, môi tím lại vì lạnh và mất máu.
Bàn tay họ sưng phồng, da rách, máu lẫn mồ hôi thành vệt đen sẫm.
Họ đánh, nhưng không còn cảm giác – chỉ còn tiếng tim đập và hơi thở.
Người ngã xuống, người khác giẫm lên xác mà tiến.
Khánh Dư lao vào giữa tro.
Ngựa hí vang, bùn tung, máu bắn lên mặt.
Tuyệt Phong kiếm vung ra, ánh sáng đỏ quét ngang.
“Ngươi đánh giỏi… nhưng máu ngươi chảy sai đất.”
Thanh kiếm cắt ngang cổ địch, máu phụt thành tia, đỏ rực trên nền tro xám.
Phạm Duy cưỡi ngựa chạy đến, mặt loang máu:
“Tướng quân! Chúng rút về hướng Bắc! Có viện binh!”
Khánh Dư nghiến răng:
“Còn sống là còn đuổi!
Dồn sang gò Lau – chặn đầu chúng lại!”
Tiếng “SÁT!” vang dậy, dội vào sông.
Hai cánh quân ép sát, gió bấc cuộn tro lên như bão.
Cờ “Huyết Chiến” nghiêng về phía Bắc, máu nhỏ xuống từng giọt trên cán cờ.
Phía xa, tiếng trống Tống lại nổi.
Bụi mờ dâng lên, cờ “Tống Uy” đen kịt kéo đến như bóng mây.
Trương Khắc Dụng, đại tướng viện binh, dẫn ba vạn quân – người ngựa như nước vỡ đê.
Phạm Duy gào:
“Tướng quân! Đông gấp sáu lần ta! Lui thôi!”
Khánh Dư siết kiếm, cười khàn:
“Lui à? Lui thì sông này chảy về đâu?
Một bước lùi – muôn đời nhục!”
Cậu hô:
““Đại Việt còn người — trời còn chứng giám!
Máu ta chưa cạn — nước này chưa diệt! “Sát! Sát!”
Tiếng “SÁT!” nổ tung, át tiếng trống.
Hai bên lao vào nhau.
Trận đất nổ tung.
Người, ngựa, thép, máu, khói – hòa thành biển đỏ.
Tiếng thép chan chát, tiếng gào xé tai.
Bùn bắn lên, xác ngã xuống, giẫm lên nhau.
Mỗi bước là một vệt máu.
Gió bấc mang mùi tanh đi xa, như báo cho đất trời biết cuộc đồ sát cuối cùng đang diễn ra.
Giữa khói, Khánh Dư và Trương Khắc Dụng đối đầu.
Cả hai lao vào, phủ và kiếm va nhau, lửa tóe sáng.
Trương gào:
“Con nhà Hồ! Nộp mạng đi!”
Phủ bổ xuống.
Khánh Dư chặn, nhưng máu phụt ra từ vai.
Cậu gục xuống, rồi bật dậy, ánh mắt đỏ như máu.
Trong ngực, Huyết Châu bừng sáng.
Ánh đỏ xuyên qua giáp, lan ra khắp người.
“Hồn thiêng Đại Việt — hãy dậy cùng ta!
Máu còn ấm thì nước này còn, đao còn sáng thì giặc này phải ch.ết!”
Một nhát kiếm như sét xé trời.
Trương Khắc Dụng bị chém đôi, máu phun cao đến tận cờ.
Gió bấc ngừng thổi.
Cờ “Huyết Chiến” rách nát, nhưng đứng thẳng.
Khánh Dư thở gấp, mỉm cười.
“Đại Việt… còn thở.”
Rồi cậu gục xuống, ngã vào lòng đất, máu hòa cùng tro.
Chiều rơi.
Sông đỏ sẫm.
Năm nghìn người đi, chỉ còn hơn hai nghìn về.
Người sống không reo, chỉ ngồi bệt giữa xác mà nhìn xa.
Ai cũng im, đôi mắt trống rỗng, môi run, tay vẫn nắm chặt vũ khí dù không còn sức.
Hồ Văn Dũng quỳ bên con, lau tro trên mặt.
Khánh Dư vẫn còn thở, yếu nhưng đều.
Huyết Châu trong ngực mờ dần, ánh đỏ chỉ còn như tàn đuốc.
Lý Thường Kiệt đứng trên gò cao, nhìn dòng sông đầy xác trôi, nói nhỏ, gió cuốn đi:
“Một người giữ sông – vạn đời còn nước.
Tro này tắt, nhưng hồn vẫn cháy.”
Trên cao, mây tan, ánh chiều soi xuống dòng nước đỏ và trong tiếng gió – người ta thề rằng, nghe thấy tiếng tim đất nước vẫn đang đập, chậm rãi, sâu, và bất diệt.