Chương 9 : Hồi Phong Phản Sát



Trời chưa sáng, gió sông đã đổi chiều.
Trên mặt nước Như Nguyệt, sương dày như khói, giăng mờ cả đôi bờ.
Ánh trăng muộn lẩn khuất sau tầng mây bạc, ánh sáng như tấm lụa xám quấn quanh mặt sông, khiến cảnh vật mờ ảo như cõi mộng.


Chim diều hâu đậu trên cọc gỗ giữa sông, thỉnh thoảng kêu lên một tiếng dài, âm thanh khô khốc như điềm báo chẳng lành.
Doanh trại Đại Việt im lặng, chỉ còn tiếng binh sĩ đi tuần đều đặn, giày giẫm lên cát ướt nghe rào rạo.
Xa xa, ánh đuốc hắt bóng người canh gác lên mặt lều.


Trong mỗi gian trướng, binh khí được lau sáng, áo giáp xếp ngay ngắn, ai nấy đều biết: bình yên này chỉ là tấm vải mỏng trước bão giông.
Trong đại trướng, Lý Thường Kiệt ngồi trầm mặc trước bản đồ trải rộng.


Ngọn đèn dầu lay lắt, bóng ông hắt dài trên tấm vải, in chồng lên những đường sông, những dấu đỏ, như linh hồn của non nước đang run theo hơi thở của người cầm quân.
Ngoài kia, tiếng nước vỗ vào cọc, từng đợt đều đặn, lạnh và sâu.
Bỗng có tiếng bước chân nặng.


Hồ Văn Dũng vén rèm bước vào, tay cầm tờ mật báo, áo choàng còn vương sương.
Ông quỳ xuống, giọng trầm vang:
“Tướng quân, trinh sát vừa hồi. Quách Quỳ đã hợp ba đạo binh, tập kết tại trung lưu.
Chúng ước hơn năm vạn, lại mang theo thùng dầu, bè rơm và thuyền công binh.


Gió bắc thuận, ý chúng muốn dùng hỏa công thiêu sạch bờ Nam.”
Lý Thường Kiệt không đáp ngay.
Ông khẽ nhắm mắt, thở ra một hơi dài, mùi dầu đèn xen lẫn hơi tro đêm cũ.
Một lát, ông mở mắt, giọng thấp mà nặng như đá:
“Hỏa kế của Tống, ta đã đoán.


Đốt kho của chúng, ta lấy được một hơi thở, nay chúng muốn chúng ta nợ máu phải trả bằng máu.
Nhưng nếu chúng muốn thiêu Đại Việt, thì ta sẽ khiến lửa ấy quay đầu, thiêu ngược chính chúng.”
Bầu không khí trong trướng đặc lại.


Ngọn đèn dầu bỗng nổ một tiếng nhỏ, khói xanh uốn thành hình mũi kiếm.
Từ phía sau, giọng trẻ vang lên — rắn rỏi, cương quyết:
“Tướng quân, xin cho tôi chỉ huy cánh trung lưu.
Nếu chúng dùng hỏa kế, ta sẽ dùng nước dập lửa.
Nếu chúng kéo quân áp sát, ta sẽ lấy lửa của chúng mà trả về cho chúng.”


Nghe tiếng, Lý Thường Kiệt quay lại.
Người vừa bước vào là Khánh Dư, áo giáp đen còn xước, vai vẫn băng vết thương từ trận Như Nguyệt hôm trước.
Gương mặt cậu còn vương nét trẻ, nhưng trong mắt đã hằn lên thứ ánh sáng chỉ có ở kẻ từng nhìn thấy sinh tử.


Lý Thường Kiệt nhìn cậu, ánh mắt vừa thương vừa nghiêm:
“Ngươi còn thương tích, khí huyết chưa phục.
Lửa Tống không dễ đùa, gió Bắc lại thuận.
Nếu ngươi ra trận, e khó toàn.”
Khánh Dư quỳ một gối, dập đầu sát đất:
“Thương tích này là vết nhớ, chẳng phải gông xiềng.


Đêm Như Nguyệt trước, ta đã thấy máu dân trôi đỏ cả sông.
Nay giặc đến, ta nguyện lấy thân làm mồi cho lửa, chỉ cần khiến chúng lùi nửa bước, dù ch.ết cũng không hối.”
Giọng cậu vang như sắt va đá.
Trong không khí nặng mùi dầu, lời ấy vang lên như một lời thề khắc vào đêm.


Hồ Văn Dũng đứng bên, gương mặt khắc khổ.
Ánh mắt ông thoáng run, rồi lặng lẽ gật đầu.
Ông không nói, chỉ tiến đến, đặt tay lên vai con trai, giọng nhỏ như gió:
“Khánh Dư, máu không sợ lửa, nhưng người phải biết giữ mệnh.


Đừng quên — sông này chảy vì đất nước, chứ không vì một thân.”
Khánh Dư cúi đầu, đáp khẽ:
“Phụ thân yên tâm. Con biết mình mang gì trong tim.”
Bàn tay cậu khẽ chạm lên ngực áo giáp.
Bên dưới lớp thép lạnh, Huyết Châu khẽ đập — một nhịp như tim, nóng và sống.


Chỉ có Hồ Văn Dũng thấy ánh đỏ le lói thoáng qua khe giáp, rồi tắt, như một ngọn lửa nhỏ nấp trong tro, chờ ngày cháy bùng.
Lý Thường Kiệt không hề hay biết, chỉ thấy cậu ánh lên một thứ khí lạ — không phải cuồng chiến, mà là niềm tin được nung bằng máu.


Sau một hồi trầm ngâm, vị đại tướng già đứng dậy, cất giọng dõng dạc:
“Được.
Một vạn tinh binh ở trung lưu, giao cả cho ngươi.
Lui giả để nhử địch vượt sông, dẫn chúng vào vùng lau sậy.
Khi nghe trống hiệu từ bờ Nam, lập tức phản kích.
Nhớ lấy, Khánh Dư — hôm nay ta không cần người sống sót,


ta cần kẻ khiến giặc phải run khi nghe tên Đại Việt.”
Khánh Dư nắm chặt thanh kiếm, đầu cúi thấp:
“Tuân lệnh!”
Tiếng đáp ấy dội vào vách trướng, vang ra ngoài, khiến lính canh bên ngoài cũng bất giác siết tay vào thương.


Ánh đèn lay động, hắt lên khuôn mặt cậu một nửa sáng, nửa tối — như giữa người và thần.
Lý Thường Kiệt tiến lại, trao cho cậu kỳ lệnh bằng đồng đen, khắc hình rồng uốn quanh sóng.
“Đây là lệnh trống.
Khi tiếng trống thứ ba vang, sông sẽ mở, đập sẽ phá,


đó chính là lúc ngươi đóng cửa địa ngục.”
Cậu nhận lệnh, quỳ dập đầu ba cái, rồi lui ra.
Gió đêm thổi mạnh hơn.
Lá cờ đỏ trên trại phấp phới, tiếng vải rách quất vào gió nghe như roi sắt.
Khánh Dư bước ra ngoài, ngẩng nhìn trời.


Mây đen kéo về từ phương Bắc, nặng như đe đá.
Dòng sông yên lặng lạ thường — như con mãng xà khổng lồ đang nín thở.
Phía xa, doanh Tống hừng hực ánh lửa.
Những đốm sáng dày đặc phản chiếu trên mây, trông như hàng vạn con mắt ác quỷ đang nhìn sang.


Khánh Dư siết chặt tay kiếm, giọng nói khẽ mà lạnh:
“Lửa của chúng… sẽ là ánh sáng tiễn chúng xuống mồ.”
Phía sau lưng, Phạm Duy cùng vài tướng trẻ tiến đến, định nói lời tiễn, nhưng Khánh Dư chỉ khẽ cười:
“Đêm nay, đừng khóc, cũng đừng tiễn.
Nếu ta sống, sẽ trở lại cùng bình minh.


Nếu không — hãy nhớ thắp một nén nhang ở bờ sông này.”
Rồi cậu quay ngựa, bóng đen khuất dần trong sương.
Trên bờ Nam, trống hiệu thứ nhất vang lên.
Cả doanh Đại Việt bừng dậy.
Một vạn quân tinh nhuệ tập hợp, giáp đồng sáng lấp lánh dưới ánh trăng mờ.


Tiếng quân sĩ chỉnh hàng, tiếng móng ngựa gõ nhịp, tiếng cung lên dây.
Khánh Dư cưỡi ngựa đen, giơ kiếm cao, giọng vang như chuông sắt:
“Huynh đệ!
Sông này là biên giới, cũng là máu thịt của đất nước.
Đêm nay, nếu ta ngã, xin ngã trên dòng này.
Nếu ta sống, xin sống để đốt sạch bóng xâm lăng.


Vì non sông, vì vua, vì dân — một bước không lùi!”
Một vạn giọng cùng hô đáp:
“Một bước không lùi! Một bước không lùi!”
Tiếng hô vang động, xuyên qua sương, vọng tới tận bờ Bắc.
Giữa trời mịt, tiếng sông vẫn chảy, tiếng gió vẫn gào, và giữa cái im lặng chực vỡ, bão đang đến.


Giờ Thìn, sương tan, mây đen kéo từ phương Bắc như biển mực dâng lên trời.
Sông Như Nguyệt uốn quanh giữa hai bờ lau rậm, gió rít từng hồi như tiếng thở dài của đất.
Từ phía chân trời xa, tiếng tù và giặc Tống nổi lên, kéo dài rền rĩ như tiếng quỷ khóc.


Mặt sông chợt sáng rực — hàng vạn đuốc địch cháy lên như dải sao đỏ.
Cờ hiệu “Thiên triều vi thượng” phấp phới, gió thổi tung từng lớp lửa.
Tiếng trống trận bốn phía nổi lên cùng lúc.
Từng đoàn chiến thuyền Tống chen chúc, lấp kín cả trung lưu,


như một bức tường đen trôi sầm sập về phía Nam.
Trên soái thuyền, Quách Quỳ đứng sừng sững.
Áo bào trắng nhuốm tro, mắt đỏ ngầu, tay chỉ thẳng xuống sông:
“Đại phá quân man di!
Không để sót một tên sống sót!”
Tiếng hô “Sát!” từ mười vạn quân Tống vang dậy như sấm dội.


Mặt nước rung lên từng đợt.
Hàng ngàn mái chèo cùng quất xuống, nước tung trắng xóa, từng cơn sóng cuộn ào ạt.
Phía Nam, Khánh Dư cưỡi ngựa giữa bãi cát, mắt nhìn sông, tay nắm chặt chuôi kiếm.
Sau lưng cậu, một vạn tinh binh dàn hàng ngang như bức tường đồng.


Ngọn cờ “Huyết chiến” phần phật trong gió ngược.
Dưới chân họ, cát ẩm, lau rạp, sương dày — tất cả đang chờ đợi.
Phạm Duy cưỡi ngựa đến, hơi thở gấp, giọng nặng:
“Tướng quân, giặc đông gấp năm lần.
Phía thượng lưu có thuyền nhẹ của chúng quấy rối.


Nếu chúng ép sát, e khó chống lâu.”
Khánh Dư không quay lại.
Cậu nói nhỏ, nhưng từng chữ sắc như gươm:
“Biết.
Nhưng lùi là ch.ết.
Hôm nay không ai được nói hai chữ ‘rút lui’.”
Phạm Duy nhìn cậu, thấy trong mắt ấy không phải ngọn lửa bình thường —


mà là ánh thép được tôi trong máu.
Cậu gật đầu, thúc ngựa trở lại hàng, hét lớn:
“Cố thủ!
Cắm cọc gỗ! Giương khiên!”
Tiếng tù và lại vang.
Từ giữa sông, mũi đội chiến thuyền Tống đã áp sát.
Hàng trăm hỏa tiễn bắn ra như mưa sao,


cắm xuống đất, nổ “phụt phụt”, khói đỏ bốc lên.
Quân Lý dựng khiên đỡ.
Mũi tên găm ken dày như lông nhím.
Khói thuốc cháy tỏa ra, hòa trong sương mù, khiến không ai thấy rõ mặt nhau.
Chỉ còn tiếng hò hét, tiếng sắt va chát chúa.
Trên sông, chiến thuyền đầu tiên của giặc đã cập bờ.


Cầu ván ném xuống, hàng trăm lính Tống tràn sang.
Cờ hổ xí phấp phới, trống đồng rền vang, tiếng hô “Thiên triều vô địch!” như sấm.
Cả bờ Nam rung chuyển.
Khánh Dư vung kiếm, hét lớn:
“Thương thủ! Phóng!”
Hàng trăm giáo dài lao ra, đâm xuyên qua hàng giặc đầu tiên.


Tiếng kêu thảm xen tiếng rơi xuống sông.
Máu đỏ hòa vào nước, lan dần như vệt son.
Nhưng kẻ địch đông vô kể.
Cứ hàng trăm người ngã xuống, lại hàng ngàn người khác tràn lên.
Đại địa chấn động, bờ sông vỡ vụn dưới chân.
Cờ Đại Việt lùi dần từng thước.


Phía sau, tiếng kèn thảm vang lên — tín hiệu thương vong.
Phạm Duy xông tới, mặt đầy bụi lửa:
“Tướng quân!
Cánh trái vỡ trận!
Lính ta mất hơn ngàn!”
Khánh Dư nghiến răng, quay ngựa, hô to:
“Lâm Tường!
Dồn quân cánh hữu sang trái!
Dựng lũy tạm, giữ bờ bằng mọi giá!”


Một tướng cao lớn gật đầu, phi ngựa đi giữa mưa tên.
Mũi tên ghim đầy vai nhưng không dừng.
Binh sĩ Đại Việt xếp khiên nối khiên, người đỡ người, dựng thành bức tường sống.
Giặc Tống dẫm lên xác mà tiến.
Máu và bùn hòa thành bãi lầy, chân người lún đến mắt cá.


Tiếng gào “Giết!” của hai phe hòa vào nhau,
vang dội như tiếng sấm xé ngang trời.
Ba canh trôi qua,
đất bờ Nam hóa thành địa ngục.
Khói lửa phủ kín trời, mùi máu tanh nồng đến nghẹt thở.
Một viên tướng giặc to lớn phi ngựa tới,
trên ngực đeo lệnh bài bạc khắc chữ “Tống uy”.
Hắn hét lớn:


“Khánh Dư đâu! Ra chịu ch.ết!”
Khánh Dư hạ kiếm, gạt máu khỏi mặt, phi ngựa lên.
Hai con chiến mã đối đầu giữa bãi cát.
Tiếng thép va nhau chan chát,
mỗi lần kiếm giáp đều tóe lửa.
Ba hiệp,
Khánh Dư tránh được đòn ngang, bổ ngược xuống.


Kiếm đâm xuyên qua ngực địch, máu phun nóng rực.
Hắn ngã khỏi yên, mắt trợn trừng.
Nhưng chưa kịp rút kiếm, ba tướng khác đã ập đến.
Khánh Dư xoay người, dùng xác địch làm khiên, chém tạt ngang.
Một nhát — hai đầu khác lìa khỏi cổ.
Máu phụt ra như suối.
Khánh Dư hét:


“Ai còn sống, giết tiếp!
Máu này sẽ là lễ vật dâng sông Như Nguyệt!”
Binh sĩ Đại Việt rống lên, lại xông vào.
Nhưng quân địch vẫn như sóng, tràn mãi không dứt.
Đến giờ Ngọ, xác người chất thành đống,
nước sông đổi sang màu đen sẫm.
Phạm Duy lảo đảo chạy đến,


giáp rách, vai cắm tên, giọng khàn đặc:
“Tướng quân… hơn ba ngàn đã ngã!
Cánh hữu lùi, chỉ còn nửa doanh!”
Bỗng trời chuyển.
Mây đen dày đặc hơn, kéo kín cả bầu trời như tấm lụa tang phủ lên sông Như Nguyệt.
Gió Bắc thổi rát mặt, mang theo hơi lạnh và mùi tanh sắt.


Trên chiến tuyến, tiếng trống Tống dồn dập, tiếng chiêng chát chúa như thúc giục thần ch.ết.
Khánh Dư đứng nơi đầu quân, giáp đã nhuốm máu, mắt đỏ rực:


Cố giữ! Mỗi thước đất hôm nay đều thấm xương máu, đổi bằng mệnh cha ông ta — một bước lùi là phụ nghĩa với tiền nhân, là bôi nhọ nòi giống rồng thiêng, là phản quốc!”
Phía bên kia, quân Tống dàn thành lớp lớp, cờ “Thiên Uy” rợp trời.


Trận pháo kích đầu tiên của chúng kéo dài suốt canh giờ, mũi tên và đá bắn như mưa.
Nhưng hàng ngũ Đại Việt vẫn đứng vững, như vách đá giữa giông bão.
Cờ “Huyết Chiến” vẫn tung bay, máu đổ thành sông, mà lòng người vẫn chưa chùn.


Quách Quỳ đứng giữa trướng chỉ huy, gân xanh nổi trên cổ.
Trận công kéo dài mà không hạ nổi một tuyến.
Xác lính Tống chất thành đống, mùi cháy khét và khói đen phủ khắp trung lưu.
Hắn nghiến răng, mắt đỏ ngầu:
“Công mãi không hạ được... Một vạn man di mà cản nổi năm vạn quân ta sao?!”


Hắn giơ tay, quát:
“Truyền lệnh! Hỏa công toàn tuyến! Thả bè dầu! Dồn rơm và bấc xuống sông!
Cho ta biến Như Nguyệt thành biển lửa, để lửa trời thiêu sạch bọn nghịch tặc ấy!
Ai chậm — chém! Ai sợ — chém nốt!”
Tiếng “Tuân lệnh!” vang dậy.


Chỉ trong chốc lát, hàng trăm bè dầu, bè gỗ được đẩy xuống sông, rải thành từng lớp.
Đội hỏa công tay cầm đuốc, mắt đỏ vì khói và nỗi sợ.
Từ giữa sông, lửa nhen dần, ánh đỏ loang ra như máu tràn mặt nước.


Ánh sáng rực lên, hắt lên những tấm giáp sắt đen thẫm, phản chiếu đôi mắt lạnh như băng của Quách Quỳ.
Hắn siết chặt chuôi kiếm, gằn từng chữ:
“Cho chúng thấy — thiên triều nổi giận!”
Ngọn lửa bốc cao.
Tiếng gió gào hòa cùng tiếng hò hét của quân Tống.


Sông Như Nguyệt hóa thành tấm gương lửa khổng lồ.
Khói bốc lên từng cột, che kín cả trời.
Khánh Dư nhìn qua khói đỏ, thấy rõ cờ “Thiên Hỏa” của địch đang dựng cao.
Khóe môi cậu nhếch nhẹ, nụ cười lạnh lẽo:
“Vậy là bão đến thật rồi…”
Cậu quay lại, giọng vang như sấm:


“Toàn quân — giữ hàng!
Kẻ nào bỏ vị trí, chém ngay tại chỗ!
Đợi hiệu ta — phá đập phụ, mở nước thượng lưu!”
Hàng ngàn giọng đồng thanh đáp:
“Tuân lệnh!”
Cờ Đại Việt vẫn dựng giữa biển khói.


Ánh đỏ phản chiếu lên gươm, lên mặt, làm mắt người nào cũng ánh như than hồng.
Gió bắc vẫn gào, nhưng trong tiếng gió đó — có một điều lạ.
Khánh Dư ngẩng lên, nhìn trời, ánh trăng mờ lẩn sau mây.
“Đốt đi, Quách Quỳ…”
Giọng cậu trầm như khói.


“Đốt cho hết đi… Lửa của ngươi, sẽ là lưỡi dao ta dùng để cắt cổ ngươi.”
Và rồi, gió chuyển hướng.
Một cơn gió từ Nam thổi lên, mạnh như hơi thở của thần sông.
Ngọn lửa từ giữa sông bỗng uốn mình, quay ngược.
Bè dầu bị nước cuốn, trôi xoáy ngược về phía Bắc!


Lửa bén vào thuyền, vào kho, vào trại Tống.
“Gió phản rồi! Rút bè! Rút quân!” — Quách Quỳ hét lớn.
Nhưng đã muộn.
Tiếng nổ “ẦM! ẦM!” liên tiếp, khói bốc như sấm sét.
Cả bờ Bắc bừng cháy, lửa lan vào doanh trại.


Hàng nghìn lính Tống kêu gào, người bị thiêu, người bị cuốn, người lao đầu xuống sông.
Trại lớn tan hoang, ánh lửa đỏ rực phản chiếu lên bầu trời như một cơn báo ứng.
Khánh Dư rút kiếm, giơ cao:
“Thời cơ tới rồi! Toàn quân — XÔNG LÊN!”


Một vạn tinh binh Đại Việt đồng loạt lao ra như sóng vỡ bờ.
Tiếng hô “SÁT!” rung cả trời.
Tiếng vó ngựa, tiếng thép va nhau, tiếng tên rít như bão.
Khói, lửa, và máu hòa thành biển đỏ.
Cung thủ phía sau đồng loạt buông dây.
Hàng ngàn mũi tên xé gió, sáng như sao rơi.


Lính Tống đang rút loạn bị trúng loạn tiễn, ngã xuống từng lớp.
Khánh Dư phi ngựa giữa khói, áo choàng bay phấp phới, kiếm quét một đường.
Ánh bạc lóe — đầu tướng Tống lìa khỏi cổ, máu phụt cao như suối đỏ.
“Đại Việt còn người — trời chưa diệt nước!”
Khánh Dư hét vang.


“Giết cho giặc Tống biết: sông này là mồ chôn của chúng!”
“SÁT! SÁT! SÁT!” — tiếng hô cuộn như sấm.
Cờ “Huyết Chiến” phần phật trong gió ngược, rực sáng giữa khói máu.
Phía xa, Tào Vân thất kinh, hét trong khói lửa:


“Cắt quân hai cánh! Bao vây chúng lại! Không được để một tên sống sót!”
Hai cánh quân Tống ập đến như nước vỡ đê.
Mũi tên địch mưa xuống, mặt sông tung bọt trắng.
Một mũi lao sượt qua má Khánh Dư, để lại vệt máu đỏ.


Cậu không né tránh — chỉ cười, một nụ cười như quỷ giữa biển lửa.
Trong ngực, Huyết Châu bắt đầu đập mạnh.
Ánh đỏ trong giáp tỏa ra mờ mờ, như ngọn tim lửa giữa bão tố.
Trái tim Khánh Dư đập dồn dập, máu sôi lên, hơi thở như lửa.


Cậu cảm nhận rõ từng mạch máu đang hát ca trong thân thể mình.
“Thằng nhãi ranh man di khốn khiếpt! ch.ết đi!” — một tướng Tống cao lớn lao tới.
Thanh đại đao giáng xuống.
Khánh Dư xoay người, nắm chặt chuôi kiếm, Tuyệt Phong kiếm đỏ rực như lưỡi sét, chém ngang.


Tiếng kim loại nổ đanh — cánh tay đối phương văng ra, máu phụt như mưa.
“Báo hiệu! Trống thứ hai!”
Tiếng trống từ bờ Nam vang dội.
Hồ Văn Dũng dẫn kỵ binh xông ra chặn cánh tả.


Lý Thường Kiệt từ xa ra hiệu, cung binh đồng loạt khai phát — mưa tên phủ địch, máu nhuộm cả trời. Khánh Dư cưỡi ngựa giữa biển lửa, giáp cháy sém, máu hòa trong nước.
Cậu hét:
“Huynh đệ Đại Việt!
Hoặc sống để viết sử, hoặc ch.ết để khắc tên vào đá!
Không ai được lùi!”


“Không lùi! Không lùi!” — Tiếng hô dội trời, át gió át sấm — tiếng của binh sĩ Đại Việt, vẫn tiến về phía trước, tay không rời gươm giữa màn lửa và mưa tên.
Giữa bão lửa, Khánh Dư sừng sững, tay cầm kiếm đỏ như mặt trời giữa đêm.


Khi chớp xé trời, Huyết Châu trong ngực cậu bừng sáng —ánh đỏ tràn ra, chiếu rực lên mặt nước, như hồn thiêng sông núi bừng dậy, sống lại trong ngọn lửa trường tồn.






Truyện liên quan