Chương 8 : Huyết Nộ Của Quách Quý Cuồng Kế Báo Thù
Trời sớm, mây vẫn vần vũ trên đỉnh sông Như Nguyệt.
Mùi cháy khét, mùi tro và máu vẫn vương đầy không khí.
Trại tiền tiêu của quân Tống chỉ còn lại một vùng tro đen — những cột gỗ cháy sém, những thân xác nằm co quắp, những tấm giáp gãy vụn vùi lẫn trong cát.
Trong đại trướng, ánh đèn dầu hắt lên bức rèm trắng.
Một tiếng “RẦM!” vang trời — chiếc bàn gỗ lim bị đập vỡ nát làm đôi.
Ly rượu đổ, bản đồ bay tung, mảnh sáp rơi xuống nền đất vấy máu.
Quách Quỳ đứng giữa trướng, mắt đỏ như lửa, hơi thở nặng như thú bị thương.
Ông ta gầm lên, giọng khàn khàn mà chấn động cả doanh trại:
“Một lũ phế vật! Một lũ ăn hại!
Ba vạn quân, trại lớn như núi, mà để một nghìn tên man di vượt sông đốt sạch!
Ăn cơm của Đại Tống mà làm việc như lũ chuột nhắt!”
Bàn tay ông đập mạnh xuống án thư lần nữa, chén đồng vỡ tan, rượu bắn đầy mặt tướng hầu.
Không ai dám lau.
Tất cả quỳ rạp, đầu cúi sát đất.
Tiếng tim đập nghe rõ trong gian trướng đặc khói hương và hơi giận.
Quách Quỳ chỉ tay, giọng càng lúc càng dữ:
“Trại tiền tiêu tan!
Kho lương cháy!
Cờ hiệu mất!
Tướng giữ trại ch.ết!
Các ngươi làm gì hả? Đứng nhìn à?!
Một con chó gác kho còn biết sủa, còn các ngươi – câm hết sao?!”
Hơi thở ông dồn dập, hai mắt long lên.
Mái tóc dài xõa rũ, vài sợi bạc dính mồ hôi, trông như cơn bão vừa quét qua người.
Một tướng trẻ run rẩy dập đầu:
“Đại soái… bọn man di dùng kế khói lửa, sương dày, không phân rõ hướng, chúng ta—”
“Im miệng!”
Tiếng hét như sét đánh.
Thanh kiếm từ tay Quách Quỳ rút ra một tiếng “xoẹt”, ánh thép lóe sáng.
Chưa kịp ai hiểu, ông đã bổ thẳng xuống.
“Phập!” – đầu tướng trẻ rơi lăn trên đất, máu phụt cao, đỏ vấy cả áo ông.
Không ai dám thở.
Trong trướng chỉ còn tiếng giọt máu nhỏ đều xuống nền đất lạnh.
Quách Quỳ rút kiếm ra, lau nhẹ trên áo người ch.ết, giọng hạ thấp nhưng còn dữ hơn lúc nãy:
“Ta không cần kẻ biết nói.
Ta cần kẻ biết thắng.”
Ánh mắt ông lia qua từng người, lạnh như lưỡi dao.
“Các ngươi nghe đây!
Đêm qua không phải thua trận.
Là mất mặt! Mất danh dự! Mất cả nỗi kiêu hãnh của thiên triều!”
Ông cười khan, nụ cười khô như tiếng gươm cọ đá.
“Một nghìn tên man di nhỏ nhoi mà khiến trại lớn của ta hóa tro!
Nghe đây, từ nay trở đi – ta không gọi chúng là người, mà là bóng ma Đại Việt!
Mà bóng ma, thì chỉ có thể bị xua tan bằng máu!”
Nói xong, ông đạp mạnh xác người tướng vừa ch.ết sang bên, rồi quay phắt ra cửa, nhìn về phía chân trời còn khói bốc.
Gió từ ngoài lùa vào, làm cờ hiệu trong trướng phần phật.
Ánh sáng hắt lên mặt ông, lộ rõ những đường gân xanh đang nổi.
“Cho ta gọi toàn bộ tướng lĩnh đến!
Ai không có kế, chém!
Ai mở miệng nói ‘không thể’, cũng chém!”
Từng tiếng “chém” vang lên như búa bổ.
Không ai dám động đậy.
Không khí trong trướng đặc quánh như mồ hôi và máu.
Phía cuối hàng, Tào Vân vẫn quỳ im, đôi mắt khép hờ, chỉ khẽ mở khi Quách Quỳ nhìn đến.
Ông ta chắp tay, giọng nhỏ mà rõ:
“Đại soái, giận là phải, nhưng gươm phải chém đúng chỗ.
Giết người không cứu được trại, chém đầu không dựng được cờ.”
Quách Quỳ liếc nhìn, mắt ông ánh lên tia lạnh:
“Vậy ngươi nói xem, Tào tiên sinh, phải làm gì?”
Tào Vân khẽ cúi đầu:
“Muốn rửa nhục, không đánh vào trại, mà đánh vào gốc.
Bọn man di thắng vì có lương ở trung lưu, và sông giữ.
Hãy để chúng tự đói. Khi bụng rỗng, tim sẽ yếu.
Khi tim yếu, gươm sẽ chậm.
Đó là lúc ta ra tay.”
Quách Quỳ nghe xong, lặng đi một lúc.
Rồi ông cười khàn, một nụ cười lạnh hơn gió bấc.
“Ngươi đúng là độc hơn cả gươm.
Tốt. Vậy làm đi.
Đêm nay ta sẽ khiến sông này uống máu bọn man di!”
Ông quay lại, hét lớn ra cửa:
“Truyền lệnh!
Lập ba doanh mới dọc sông!
Tập kết binh công!
Ai trái lệnh – chém đầu giữa trướng!”
Tiếng hô “Tuân lệnh!” vang dậy như sấm.
Nhưng ngoài kia, trời càng âm u, gió càng rít lạnh.
Những ngọn khói đen từ doanh cháy vẫn chưa tan, cuộn thành từng lớp như hồn ma trại đêm qua chưa yên.
Cơn giận của Quách Quỳ đã thổi qua doanh Tống như lửa —
và từ trong ngọn lửa ấy, một âm mưu mới đang sinh ra, đen, lạnh, và độc như nọc rắn trực mổ.
Đêm xuống, trăng đọng trên mây như lưỡi kiếm khảm bạc giữa hư không, trong trướng, năm bóng người vẫn ngồi, ánh lửa nhảy nhót trên mặt bàn, in rõ từng nét tính toán.
Quách Quỳ nhìn quanh, hai con ngươi co rút như hai hòn than đỏ. Hơi thở của y nặng như cối đá. Tào Vân gõ nhẹ ngón tay lên bản đồ trải trên bàn, từng nét sông ngả trong tro như vết dao.
Tào Vân mở miệng, giọng thâm:
“Đêm qua chúng có mưu, có nước sông làm thú. Nhưng kẻ biết giữ thế, biết dùng người đông, sẽ thắng cuộc không cần phép lạ. Không chỉ áp lực lương thực và áp đảo quân số — nếu cần, ta còn thiêu rụi nguồn sống của chúng bằng hoả công. Ta đề nghị: huy động lực về trung lưu, chiếm các điểm chuyển lương, chặn mọi đường tiếp viện; đồng thời chuẩn bị hoả kế tại các điểm tập kết thuyền lương. Khi lòng chúng đói và lửa thiêu kho lương, tinh thần suy, thì một đạo vung gươm sẽ dễ như hái trái chín.”
Trương Thủ Tiết nhíu mày:
“Ý ngươi là dùng số đông đánh, phong tỏa lương thực, buộc chúng nằm im chịu đói, đồng thời đốt kho?”
Tào Vân gật đầu:
“Đúng. Ta sẽ cho lập hai vòng: vòng trong chặn tiếp tế dọc bờ, vòng ngoài dùng quân đông quấy rối, ép chúng phải phân quân bảo vệ đường lương. Song song, ta sẽ bố trí đội hoả công chuyên trách — những người mang dầu, bấc và đai sáp, mai phục ở các khúc sông nơi thuyền lương thường neo. Khi điều kiện gió thuận, châm hoả, để lửa lan trên mặt nước, thiêu rụi thuyền lương và kho chứa; khi lương cạn và đồng thời kho thành tro, binh sĩ kiệt sức, ta sẽ dồn quân vào đánh quyết. Không cần phải tốn kém lửa mọi lúc, chỉ cần chọn thời điểm đúng, kết hợp hoả và phong toả, chúng tự bại.”
Quách Quỳ cười, tiếng cười như thép cọ đá:
“Ngươi nói dễ nghe. Nhưng để chặn đường lương và thiêu đốt, cần nơi đứng, cần người giữ, kỵ binh linh hoạt, và quan trọng — cần biết dùng gió. Ta sẽ cho triệu tập tất cả đạo thủy-binh gần sông, thêm dân phu được tuyển, cùng hàng vạn công binh để chiếm bến bãi; đồng thời chuẩn bị lều dầu, bấc, thùng rơm tẩm dầu nơi các khúc gầm cầu, để khi cần là châm liền.”
Lưu Khánh xen lời, thực tế:
“Nhưng đâu phải cứ đóng người ở bến là xong. Quân Lý có thuyền, chúng có thể thay đổi đường, luồn sâu chỗ ít canh. Phải khóa chặt nhiều cửa sông, chặn cả đường bộ, rồi dùng đội thuyền nhỏ càn quấy đêm hôm. Cần cẩn trọng với gió — nếu gió đổi chiều, lửa sẽ phản lại ta.”
Tào Vân đáp:
“Ta đã nghĩ. Chia lực làm bốn: một bộ đồn giữ các bến chính nơi chúng chở lương; một bộ dùng kỵ binh dọc bờ làm áp; một bộ nam tiến tắt đường bộ; một bộ là lực phản ứng, đánh úp mọi thuyền tiếp tế mò ra khỏi ẩn nấp. Đồng thời tuyển ra đội hoả công tinh thục, thấm dầu vào bọc vải, đặt ở những eo nước mà gió thường thổi về phía bến chúng. Khi ta thấy gió thuận, cho thả bè dầu làm mồi, châm lửa từ bờ, hoặc thả đống lửa nhỏ trên thuyền rải dọc dòng để tạo đám cháy lan ra. Hơn nữa, dùng dân phu chặt sạch những bãi cỏ, đắp đê nhỏ, đặt chướng ngại dọc bờ — chúng đi lạc, thuyền bị chậm, lương trễ. Mọi đường lương sẽ tắc hoặc thành tro.”
Mã Lương vỗ tay:
“Hay! Hạn chế tiếp tế; ép chúng hẹp dần; ép chúng ăn mắm muối mà không đủ. Đói thì binh khí trì trệ, lòng kiêu hùng vơi đi. Khi ấy, chúng ta dồn một mũi sắt vào là tan. Thêm hoả công nữa, thì trại chúng sẽ thành than.”
Quách Quỳ gằn giọng:
“Thế thì lập tức chuẩn bị. Gọi tăng viện từ hai đạo gần, gom dân phu hai triền sông; đêm mai sẽ cắt dải chuyển lương ở Hoành Giang và Lục Khê, và khi gió thuận sẽ thiêu trụi mọi bến. Ai sửa lệnh chậm, chém!”
Lệnh truyền đi như sấm nổ. Lính ra lệnh, hối hả chuẩn bị dây thừng, cọc gỗ, rào, bè gỗ; công binh bốc đất, dựng ụ; kỵ binh kiểm soát đường mòn; thủy quân sửa chữa xuồng nhỏ, sẵn sàng mai phục trong các eo nước. Bến bãi trọng yếu được đánh dấu, hàng vạn chiếc thùng lương, từng toa thuyền vận tải được canh chặt bằng đội lính đông. Những thùng dầu, bọc bấc, đai sáp được lệnh tập kết nơi kín đáo; vài tốp hoả công luyện cách châm lửa cho gió, đặt bè dầu, thả mồi — mọi thứ đều chuẩn bị cho một đêm lửa lớn nếu cần.
Tào Vân tiếp lời nhỏ, lập kế chi tiết:
“Trong khi chúng bị siết lương, ta sẽ cho xuất một số phó đội giả tấn công rầm rộ ở những chỗ khiến bọn man di phải phân tán. Đó là mồi câu: bọn man di sẽ phải dùng lực lượng cắt sang, rút quân, chia quân, và rồi sẽ lộ ra những điểm mỏng. Khi bọn man di đổ hết về truy cản ở các điểm mồi, ta sẽ dùng lực hoả công đốt các bến dự trữ thuyền lương — lửa bén hàng dài, bao trùm kho. Chúng ta giữ áp lực lên đường lương, không cho chúng chóng lấy lại thăng bằng.”
Quách Quỳ nhắm mắt, lòng vui như thấy xác cờ đã nghiêng. Y thở dài, rồi quát:
“Tốt! Đêm mai, ta sẽ dùng sức đông như vạn binh đổ xuống trung lưu. Ta cho người chiếm bến Hoành Giang, Lục Khê, và các bến phụ; ta giữ chặt mọi cửa sông; không cho một thuyền nào qua. Khi thấy gió thuận, cho đội hoả công thiêu rụi kho lương; khiến bọn man di không còn chỗ dựa.”
Rồi y chỉ tay lên bản đồ, từng dấu chấm đỏ được đóng: nơi đặt chốt, nơi mai phục, nơi tập kích, nơi tập kết dầu lửa.
Trước khi rút, y còn dặn:
“Đặc biệt, không được giết hết dân phu. Bắt giữ, tr.a hỏi, dùng để vận chuyển lương của ta. Đói là vũ khí, nhưng cũng là con dao hai lưỡi — ta phải chuẩn bị kho dự trữ cho lâu dài. Ai bỏ sót, ta chém.”
Trong trướng im lặng, chỉ còn tiếng củi nổ, tiếng giấy bản đồ sột soạt. Những kế hoạch được ấn định bằng tiếng thở nặng. Những viên tướng ghi chép, mắt sáng lên, thấy trước cảnh bờ Nam co rúm, lương trở nên khan hiếm, lòng binh dần buông.
Tào Vân nhìn Quách Quỳ, khe khẽ:
“Khi bụng đói, con người sẽ mất cả lý trí. Khi mất lý trí, ta còn cần gì nữa? Khi lửa thiêu kho, họ sẽ vừa đói vừa hoảng. Chỉ một tiếng hô, bọn man di sẽ bại.”
Quách Quỳ gật, nắm chặt chuôi kiếm như siết lấy định mệnh:
“Cho ta huy động vạn quân. Ngày mai quân ta đông, vạn quân tiến công như sóng, như sấm. Chúng sẽ biết thế nào là thiên triều trừng phạt.”
Bên ngoài, sông Như Nguyệt đêm vẫn chảy, lạnh lùng, vô cảm, như không hay rằng vài ngày nữa nó sẽ thấy con người chìm trong đói và gươm, và có thể sẽ bốc cháy trong lửa. Trong trướng, âm mưu đã rõ: không chỉ hao mòn bằng đói; còn thiêu rụi bằng lửa — một mưu trí kép, vừa tàn nhẫn vừa phi thường.