Chương 7 : Khai Sát
Đêm tan dần, nhưng khí lạnh vẫn ghì chặt lấy mặt sông, như muốn níu lại giây phút trước cơn bão máu. Sương phủ đặc đến mức người ta có thể cảm được hơi nước đang lẩn vào giáp trụ, ướt lạnh như mồ hôi trước giờ sinh tử. Tiếng mái chèo khẽ chạm nước, đều đều mà nặng nề, bị lấn át bởi nhịp tim dồn dập của những người trong thuyền.
Một nghìn bước chân như dòng mực đen trôi lặng trên sông Như Nguyệt. Không trống, không cờ, không lời nói. Chỉ có ánh mắt của những người lính — sáng rực như lưỡi dao trong đêm.
Khánh Dư đứng ở mũi thuyền, áo choàng sẫm màu khẽ bay trong gió ngược. Gương mặt dính tro và máu khô, nhưng ánh mắt vẫn sáng, sâu và tĩnh như bầu trời trước giông. Trong lồng ngực, trái tim cậu đập mạnh, không phải vì sợ, mà vì sứ mệnh đang cháy.
Kế hoạch đã được đóng chặt từ trong trướng Lý Thường Kiệt:
Ba mũi thuyền tinh nhuệ vượt sông trong đêm, lặng như bóng ma.
Hai trăm kỵ binh của Hồ Văn Dũng vòng tả ngạn, phục trong rừng lau chờ lệnh chặn đường viện binh.
Trần Hạo và Lâm Tường dẫn đội hậu ứng, sẵn sàng tiến vào khi có cơ hội.
Phía Nam, Lý Thường Kiệt bố trí sẵn trống và lửa giả, đợi khi doanh Tống náo loạn sẽ dấy trống “phản công giả” để đánh lạc hướng toàn quân địch.
Mọi việc đều như cỗ máy căng sẵn dây. Không ai nói một lời. Không ai dám thở mạnh.
Khi thuyền chạm bờ Bắc, cát ướt lập tức nuốt chân người. Họ rút dây, kéo thuyền vào bụi lau, trườn lên như những bóng đen. Tiếng giáp chạm nhau được bọc vải, dao găm quấn da, nỏ giấu trong tay áo. Mỗi bước đều tính toán, mỗi hơi thở đều đo lường.
Ánh lửa trong doanh tiền tiêu của quân Tống lập lòe giữa sương, ẩn hiện như những con đom đóm trong lưới khói. Từ xa, những trại gỗ, kho lương và cờ hiệu phất phơ như một khối đỏ sẫm. Tiếng cười nói thưa thớt, tiếng chén rượu khua lách cách — niềm tự mãn của kẻ tưởng mình đang nắm thế thượng phong.
Chúng không biết rằng đêm nay, chính niềm kiêu ngạo đó sẽ giết chúng.
Khánh Dư ra hiệu. Tay nắm chặt, ngón trỏ gõ nhẹ vào chuôi kiếm — dấu hiệu bắt đầu. Hai mũi lính lặng lẽ tách ra, tiến về kho lương và trại canh. Sáu trăm người còn lại chia làm hai hướng: một hướng tạo khói và lửa giả để gây rối, một hướng ém sẵn sào để tiếp ứng. Một đội nhỏ, mười lăm người, lẻn về phía sào cờ — nơi có trại tướng canh, chuẩn bị ra tay khi thời cơ đến.
Họ bò qua kè đá, trườn qua rừng lau ướt sương. Không tiếng nói, không tiếng thở mạnh.
Mỗi khi nghe tiếng gió lùa qua lá, cả đội lại dừng, như hóa thành bóng.
Phạm Duy đi cạnh Khánh Dư, vai còn quấn băng, máu thấm áo nhưng mắt sáng quắc. Cậu khẽ nói, giọng trầm mà vững như đá:
“Thân vong, xin hoàn cố thổ; linh phách dẫu tán, tâm vẫn quy sơn hà.”
Khánh Dư không đáp, chỉ gật nhẹ. Giữa màn sương, hai ánh mắt chạm nhau — như hai ngọn lửa lặng lẽ cháy cùng một lời thề.
Doanh Tống vẫn chìm trong mộng say. Binh lính gác ngáp dài, kẻ canh gác dựa tường, vài người say rượu nằm vắt ngang lối. Ánh đuốc hắt bóng chập chờn, lửa yếu như sắp tắt.
Từ trong rặng cỏ, những bàn tay của quân Đại Việt nhô lên, mở gói dầu nhỏ. Họ rải thứ nhựa thơm và sáp đen quanh gốc trại — thứ hỗn hợp sẽ bốc khói nhanh mà không cháy lớn. Hai mũi lửa giả được thắp, khói lan tỏa, vờ như tai nạn nhỏ.
Khi tiếng trống canh thứ tư vừa dứt, Khánh Dư hạ tay.
Một tiếng gió nhẹ lướt qua — đó là tín hiệu.
Mọi người bật dậy như mũi tên rời cung.
Bốn trăm lính tinh nhuệ tràn vào doanh tiền tiêu. Những bàn tay rắn chắc cắt dây, tháo chốt, bẻ khóa bằng rìu thép. Một vài tên gác bịt miệng, kéo vào bóng tối, không kịp kêu.
Đội mũi độc nhảy lên mái lều, cắt dây buồm, chặt cột cờ, dập đuốc. Những bóng đen di chuyển trong đêm, nhanh và chính xác. Ở bên ngoài, đội tạo lửa giả châm khói, gió đẩy tàn tro cuốn vào doanh trại khiến bọn canh tưởng là cháy nhỏ, rối loạn hét gọi nhau.
Phía xa, Hồ Văn Dũng cùng hai trăm kỵ binh ẩn mình dưới tán cây tả ngạn. Ông ghìm ngựa, mắt nhìn lên trời chờ hiệu lửa.
Chỉ cần thấy ánh đỏ từ kho lương, ông sẽ lập tức xuất kích, chặn đường viện binh.
Giờ phút trôi qua chậm như thế kỷ.
Khánh Dư đứng giữa sương, mắt nhìn kho lương mờ ảo phía trước. Một giọt mồ hôi rơi trên cán kiếm, lạnh như thép.
Cậu khẽ nói trong lòng:
“Vì giang sơn, vì người đã khuất, xin trời cho ta một đêm không uổng máu.”
Rồi cậu giơ tay ra hiệu.
Một ánh đuốc đỏ nhỏ bật lên trên mái kho — dấu hiệu thành công.
Phía tả ngạn, Hồ Văn Dũng thúc ngựa.
Hai trăm kỵ binh lao đi như gió, móng ngựa dẫm xuống đất ẩm, không phát ra tiếng.
Trên bờ Bắc, những ngọn lửa nhỏ dần biến thành khói mù. Bọn Tống hoảng loạn ùa dậy, tiếng la xen tiếng gươm rút khỏi vỏ.
Từ kho lương phía Bắc, một ngọn lửa bỗng dựng thẳng lên trời, đỏ rực như dòng máu mới chảy. Ánh sáng ấy phản chiếu lên màn sương dày, biến cả mặt sông Như Nguyệt thành tấm gương đỏ ối. Ngọn lửa vừa bùng, tiếng hô cũng nổi, tiếng gươm đao rút khỏi vỏ vang dậy như sấm.
Bọn quân Tống trong doanh chưa kịp hiểu chuyện gì xảy ra. Có kẻ còn say rượu, lảo đảo cầm chén chưa kịp uống; có kẻ ngáp ngắn, ngáp dài, thấy lửa đã cắm đầu chạy. Nhưng khi bước ra khỏi trại, họ chỉ kịp thấy những bóng đen lao đến, ánh thép lóe lên chớp mắt, rồi cổ họng đã nóng ran, máu phun ra hòa vào khói.
Khánh Dư không hô to, không ra lệnh. Cậu chỉ vung kiếm, ánh sáng thép rạch ngang khói mù.
Thanh gươm ấy, từng nếm máu bao trận chiến, nay tỏa ánh hàn quang, sắc bén đến rợn người giữa đẻm tàn.
Bóng áo đen của cậu quét qua, nhẹ như gió mà dữ như bão.
Binh sĩ phía sau, như một cơn thủy triều lặng, tràn theo.
Tiếng đao chạm khiên, tiếng gươm va sắt, tiếng người kêu, tiếng tro nổ tí tách — tất cả hòa vào nhau thành một khúc ca tàn nhẫn của chiến trường. Lửa lan nhanh, khói cuộn lên, làm ánh trăng tan vỡ trong làn hơi đỏ.
Khánh Dư chém gục hai tên giặc đầu tiên, máu nóng bắn đầy tay áo. Một kẻ khác nhào đến từ bên phải, hắn đâm mũi giáo nhọn như rắn, nhưng Khánh Dư lách nhẹ sang bên, kiếm xoay ngược, đâm vào hông hắn một nhát. Tiếng xương gãy khô khốc, thân tên giặc gục xuống, đầu nghiêng hẳn sang một bên.
Khánh Dư rút kiếm ra, máu nhỏ giọt theo lưỡi, ánh đỏ ánh bạc hòa nhau.
Phía sau, Phạm Duy cùng hai chục quân tinh nhuệ đã xông vào kho lương. Họ chặt dây buộc, lôi từng bao thóc ra ném xuống, rưới dầu lên, rồi quăng bó đuốc cháy vào. Lửa bùng dữ dội, như miệng quái thú nuốt trọn đêm đen.
Gió sông nổi lên, tạt lửa về hướng doanh trại Tống.
Những bóng người bên trong bắt đầu náo loạn, kẻ chạy, kẻ ngã, kẻ vấp, kẻ bị dẫm đạp.
Một viên tướng Tống — áo giáp bạc, mặt râu đen rậm — hốt hoảng vác thương ra giữa trại, hét lớn bằng tiếng Hán:
“Những bọn man di kia đã xâm nhập — trừ bỏ chúng, giữ vững trại!” Tiếng hắn vừa dứt, một mũi tên lặng lẽ xuyên qua cổ họng.
Hắn đưa tay lên định rút, nhưng máu trào ra, chỉ phát được tiếng khò khè.
Người bắn chính là Khánh Dư. Cậu thả cây nỏ xuống, lại rút gươm, lao vào giữa đám đông.
Từ bên cánh trái, đội của Trần Hạo đã tới. Họ đánh vòng, đốt thêm hai trại phụ, dựng cờ hiệu giả.
Cờ Đại Việt thêu chữ Lý được cắm ngay trước cửa kho, tung bay trong ánh lửa.
Nhìn thấy cờ, quân ta như được tiếp thêm sức mạnh.
Mỗi tiếng hô “Đại Việt!” vang lên là một lưỡi gươm giáng xuống.
Phạm Duy dù bị thương vẫn xông pha. Một kẻ giặc cầm đao to tướng đánh thốc tới. Phạm Duy gạt đao, rồi xoay lưng, dùng chỏ húc mạnh vào mặt địch.
Tên kia loạng choạng, Phạm Duy xoay đao chém một nhát, đầu hắn rơi xuống lăn tròn giữa đất cát.
Cậu thở mạnh, vai ướt đẫm máu, vừa máu mình vừa máu địch, miệng khẽ nói qua hơi thở dốc:
“Hôm nay tử chiến đến cùng… chỉ có tiến không có lùi.”
Khánh Dư nghe mà siết chặt kiếm hơn.
Trước mặt cậu, doanh trại giặc đang nát vụn.
Tiếng binh khí loạn xạ, tiếng ngựa hí vang từ phía bờ tả — đó là kỵ binh của Hồ Văn Dũng.
Từ xa, ánh đuốc chuyển động như sao sa. Hai trăm con ngựa đen, chở trên lưng những chiến binh bọc sắt, lao ra khỏi rừng như dòng thác.
Đất rung, gió rít, bụi tung.
Bọn lính Tống từ doanh trung nghe tiếng vó đã sợ, chưa thấy bóng đã rối.
Kỵ binh Đại Việt xông thẳng vào đội hình đang chạy, chém ngang qua từng hàng, không để ai sống sót.
Hồ Văn Dũng cưỡi con Ô Truy, cờ tướng bay ngược, ánh đao trong tay lấp lóa ánh lửa.
Ông hô lớn, giọng như sấm:
“Chặn đường! Không cho một tên thoát!”
Tiếng hô đáp lại rền vang.
Cả một dải tả ngạn biến thành chiến trường đỏ lửa.
Ngựa giẫm lên xác người, gươm chém vào khiên, máu bắn tung tóe, hòa với tro và sương.
Ở giữa doanh, lửa cháy bốc lên cao.
Những kẻ Tống còn lại tụ tập quanh trại tướng, cố dựng lại thế trận. Một gã tướng nhỏ, mặc giáp da, cầm thương chỉ huy bọn tàn binh hô:
“Giữ cờ! Giữ cờ! ch.ết cũng không để mất trại!”
Khánh Dư nghe vậy, ánh mắt lóe sáng.
Cậu lao lên trên, vượt qua mấy xác ch.ết, rồi nhảy thẳng lên bục gỗ nơi cột cờ đang dựng.
Tên tướng kia vừa quay lại thì thấy một bóng áo đen lao tới, gươm sáng lóe.
Hắn giơ thương chống đỡ, nhưng bị ép lùi ba bước, chân trượt trên máu.
Khánh Dư xoay cổ tay, kiếm đi chéo xuống, hất gãy cán thương.
Tên kia cố gầm lên, rút dao nhỏ đâm tới — nhưng quá chậm.
Lưỡi kiếm của Khánh Dư đã cắm xuyên ngực hắn.
Hắn há miệng, muốn nói gì đó, nhưng máu trào ra, chỉ còn tiếng thở khò khè.
Khánh Dư giật kiếm ra, đá mạnh vào ngực hắn, thân hắn ngã xuống bục, mắt vẫn mở trừng trừng nhìn cờ bị xé.
Cậu nắm lấy cột, giật mạnh, cờ hiệu Tống rơi xuống, cháy bùng trong lửa.
Thay vào đó, Khánh Dư rút trong người ra lá cờ Đại Việt, vấy máu, phất mạnh lên.
Cờ đỏ tung bay giữa khói.
Tiếng hô “Đại Việt!” vang dậy như sấm nổ giữa trời.
Từ bờ Nam, trống lớn nổi lên — tiếng trống giả phản công của Lý Thường Kiệt.
Âm vang truyền qua sông, dội lại trên vách núi, khiến bọn Tống tưởng quân Nam đã đánh toàn tuyến.
Chúng vội rút quân về giữ trung trại, để mặc tiền doanh cháy thành biển lửa.
Kế của Khánh Dư đã thành.
Giữa khói, Phạm Duy bước tới, người cậu đầy thương tích.
Anh cười, môi dính máu:
“Khánh Dư… trại giặc tan rồi.”
Khánh Dư quay lại, mặt lấm tro, mồ hôi và máu hòa làm một.
Cậu nhìn quanh — xác giặc, xác quân ta nằm lẫn.
Nhưng cờ vẫn bay, lửa vẫn cháy, và tiếng trống vẫn vang.
Cậu khẽ nói, giọng trầm mà chắc:
“Chưa tan đâu. Còn người thở là còn đánh.”
Một nhóm lính Tống còn sót, khoảng bốn chục tên, tụ lại bên góc trại, dùng khiên gỗ dựng thành vòng.
Chúng hét lớn, liều ch.ết xông ra, mong phá vòng vây.
Khánh Dư hét:
“Bao vây! Không cho thoát một tên!”
Hai chục tinh binh Đại Việt lập tức khép vòng.
Tiếng thép va nhau vang rền.
Một kẻ địch cầm khiên chắn, đâm thẳng về phía Khánh Dư, bị chém sượt qua cổ tay, máu phụt ra, rơi ngửa.
Một tên khác nhảy lên từ phía sau, Phạm Duy kịp xoay đao, đâm từ hông ra lưng, xuyên thấu.
Cả hai ngã xuống, máu hòa làm một vũng.
Trận đánh kéo dài thêm một khắc.
Khi kẻ địch cuối cùng ngã xuống, mặt trời phương Đông đã hửng sáng.
Lửa cháy thành tro, khói xám tan dần.
Cả doanh trại Tống chỉ còn xác người, gươm gãy, và cờ Đại Việt phấp phới trong gió sớm.
Khánh Dư quỳ xuống giữa đống tro tàn, cắm kiếm xuống đất, nhìn về phía Nam — nơi tiếng trống đã dứt.
Gió sông thổi qua, mang mùi tanh nồng, lạnh buốt.
Cậu khẽ nhắm mắt, nói nhỏ, mà giọng vẫn vang trong lòng đất:
“Sông Như Nguyệt chứng giám. Máu này đổ không uổng.”
Phạm Duy đứng sau, chống đao, gượng cười:
“Huynh đệ ngã nhiều quá…”
Khánh Dư mở mắt, nhìn về những thân nằm trên đất, ánh sáng ban mai soi lên gương mặt họ — bình yên lạ lùng giữa máu.
Cậu khẽ đáp:
“Họ đã sống như sấm, và ngã xuống như sét. Thế là đủ.”
Ở tả ngạn, Hồ Văn Dũng giơ cao cờ, thổi tù và dài một tiếng.
Đó là hiệu lệnh rút.
Một nghìn tinh binh, nay chỉ còn hơn sáu trăm người, rút khỏi bờ Bắc trong im lặng.
Không ai reo hò. Không ai nói.
Chỉ có tiếng mái chèo lướt nước, chậm, nặng, hòa cùng tiếng sóng vỗ đều đều.
Khi thuyền qua giữa sông, Khánh Dư ngoái lại nhìn — bờ Bắc vẫn rực tro, cờ Đại Việt còn tung bay giữa khói.
Cậu khẽ nói, chỉ vừa đủ mình nghe:
“Người Đại Việt có thể ch.ết, nhưng không bao giờ khuất.”
Rồi cúi đầu, giữ chặt chuôi kiếm.
Bên kia bờ, mặt trời đầu tiên của ngày mới đang mọc lên từ sau rặng lau, đỏ như lửa, soi sáng mặt sông đẫm máu.
Sông Như Nguyệt — đêm nay đã trở thành huyết mạch của lịch sử.