Chương 6 : Kế Hoạch



Trong đại trướng, ánh đèn dầu hắt bóng những người tướng lên bức tường vải rung nhẹ theo gió. Bên ngoài, tiếng búa đóng, tiếng binh sĩ dọn dẹp đổ nát vọng về rời rạc như tiếng thở dài của doanh trại sau một đêm kinh hoàng.


Bản đồ sông Như Nguyệt trải rộng trước mặt, những nét mực đỏ đan xen chằng chịt như mạch máu của chiến trường, từng ký hiệu thấm đẫm mồ hôi và nỗi lo âu. Mùi mực, mùi tro, mùi sắt gỉ hòa lẫn, nồng nặc đến nghẹt thở.


Không ai nói gì. Gió thổi khẽ, làm ngọn đèn dầu lay động, đổ bóng Lý quân dài ngoằng, run rẩy trên nền đất. Ánh sáng hắt lên tấm bản đồ, phản chiếu thành một vệt đỏ như máu đang loang dần theo dòng sông.


Khánh Dư khoác trên mình bộ giáp đen xước xát, những vết rạn trên kim loại như còn đọng lại hơi lửa đêm qua. Mái tóc dài phủ ngang vai, dính tro bụi và máu khô, nhưng ánh mắt cậu vẫn sáng lạnh như lưỡi gươm mới tuốt khỏi vỏ. Dưới lớp áo giáp, trái tim trong ngực đập mạnh từng nhịp — không chỉ vì vết thương, mà vì sứ mệnh.


Cậu nhìn chằm chằm vào bản đồ. Dòng sông Như Nguyệt trên giấy như một vết thương dài, chia cắt hai bờ sinh tử. Nửa bờ Bắc rực đặc ký hiệu quân Tống — một vùng đỏ ngầu như vết máu lan.
Hồ Văn Dũng đứng bên, hai tay chắp sau lưng, giọng ông trầm nặng, dày như sấm mùa hạ:


“Quân Tống đã điều thêm hai doanh kỵ binh từ bờ Bắc. Nếu chúng hợp lực đánh sang, ta không cầm cự nổi quá ba ngày.”


Âm thanh vang lên, nặng nề như một bản án. Bầu không khí trong lều như đông cứng. Mỗi hơi thở của binh sĩ đứng gác ngoài kia như cũng ngưng lại. Tiếng đèn dầu cháy khẽ lép bép, từng giọt sáp rơi xuống thành tiếng “tách” đều đặn, nghe như đếm ngược thời gian của Đại Việt.


Phạm Duy, vai còn quấn băng, dựa lưng vào cột, gương mặt gầy và tái. Ánh mắt cậu sáng lên khi nghe đến cái tên Quách Quỳ — kẻ mà toàn quân căm hận, kẻ đứng sau mọi đòn tàn độc của Tào Vân.


Khánh Dư vẫn im lặng. Cậu cúi đầu, bàn tay run nhẹ nắm lấy chuôi kiếm, gân tay nổi lên rõ mồn một. Ánh sáng lửa hắt lên chuôi kiếm, đỏ rực. Cuối cùng, cậu nói, giọng trầm mà chắc:
“Không đợi chúng tấn công nữa. Ta sẽ ra tay trước để tránh rơi vào bị động.”


Lời nói vang lên rõ ràng, dội vào vách trướng như tiếng kim loại va chạm. Cả trướng im phăng phắc. Không ai thở mạnh.
Một viên tướng già đứng gần bàn, giọng run, hỏi khẽ:
“Ý ngươi là… tập kích doanh địch?”
Khánh Dư ngẩng đầu, đôi mắt rực sáng như lửa:
“Phải. Ngay đêm nay.”


Tiếng xì xào vang lên, tiếng lo âu và nghi hoặc trộn lẫn như cơn gió lạnh ùa qua.
Phạm Duy cau mày, cố nhịn cơn đau ở vai, bước lên một bước, giọng gay gắt:


“Dư, ngươi điên rồi sao? Quân ta vừa chịu tổn thất nặng. Binh sĩ chưa kịp hồi sức, lương cạn, máu còn chưa khô! Giờ kéo quân ra ngoài, chẳng khác nào ném đầu vào gươm!”
Khánh Dư quay lại. Ánh mắt cậu không còn vẻ hiền hòa thường ngày — mà sắc lạnh, sâu và tĩnh như bầu trời trước cơn giông.


“Chính vì tổn thất, ta càng phải đánh. Địch nghĩ ta yếu, đó là cơ hội duy nhất để trả đòn. Nếu ta không khiến chúng e dè, sáng mai chúng sẽ tràn qua sông.”
Mỗi từ, mỗi nhịp thở của cậu như mang lửa. Không khí trong lều nóng lên, căng như dây cung sắp bung.


Hồ Văn Dũng vẫn đứng lặng. Ông nhìn con trai, ánh mắt vừa lo vừa tự hào — như thấy lại chính mình thuở trẻ. Ông trầm giọng hỏi, chậm mà chắc:
“Ngươi định làm gì?”


Khánh Dư chỉ tay lên bản đồ, nơi bờ Bắc được vẽ kín ký hiệu. Ngón tay cậu chạm vào những vệt đỏ, nói chậm rãi nhưng từng chữ như đâm vào tim mọi người:


“Xin một nghìn quân tinh nhuệ. Chỉ một nghìn thôi. Ta sẽ đánh thẳng vào doanh tiền tiêu của quân Tống. Nếu phá được kho lương, hạ cờ hiệu, và giết được tướng giữ trại, chúng sẽ tưởng quân Lý phản công toàn tuyến. Khi đó, Quách Quỳ sẽ phải rút về cố thủ. Ta sẽ có thời gian củng cố.”


Căn trướng rơi vào tĩnh lặng. Tiếng tim đập của từng người như vọng rõ trong lồng ngực. Bên ngoài, tiếng gió rít qua rừng lau nghe như tiếng thở dài của sông.
Hồ Văn Dũng nhìn con thật lâu. Trong đôi mắt già nua là cả nỗi lo, cả niềm tự hào.
“Ngươi biết mình đang đặt mạng vào lưỡi dao chứ?”


Khánh Dư khẽ mỉm cười. Một nụ cười bình thản nhưng rực lửa. Cậu đặt tay lên ngực — nơi trái tim đập mạnh đến đau — rồi đáp:
“Ta đã từng đi qua ranh giới sinh tử. Nếu trời cho ta thêm một hơi thở, thì hơi thở ấy chỉ để chiến đấu, chứ không phải trốn chạy.”


Đúng lúc đó, cánh cửa trướng bật mở. Một luồng gió lạnh ùa vào, mang theo mùi cát khét và khói cháy. Bước chân nặng nề của Lý Thường Kiệt vang lên rõ ràng. Ông khoác áo bào xám, tóc lòa xòa, gương mặt hằn rõ sự mỏi mệt của những ngày không ngủ, nhưng trong đôi mắt vẫn ánh lên một thứ uy nghi bất biến.


Giọng ông trầm như tiếng sấm xa:
“Ta nghe hết rồi. Một ngàn quân — liệu có đủ để làm nên chuyện?”
Không do dự, Khánh Dư đáp, giọng vang dội:


“Đủ, nếu trong từng người lính còn cháy ngọn lửa của tổ tiên, còn nghe tiếng sông núi vọng trong tim, và còn dám ngã xuống để đất nước này được đứng thẳng.”


Câu nói ấy rơi xuống giữa không gian như một thanh kiếm cắm vào lòng đất. Không ai dám nói. Trong khoảnh khắc ấy, ánh đèn dầu dường như sáng hơn, soi rõ từng khuôn mặt.
Lý Thường Kiệt nhìn Khánh Dư hồi lâu, rồi chậm rãi gật đầu.


“Tốt. Ta cho phép. Nhưng nhớ — nếu ngươi có ch.ết, cũng phải khiến quân Tống tin rằng Đại Việt không bao giờ khuất phục.”
Khánh Dư quỳ một gối, tay đặt lên ngực, giọng vang lên dõng dạc:
“Vì non sông, vì vua, vì dân — ta nguyện lấy máu mình mở đường cho chiến thắng!”


Tiếng thề vang vọng, dội khắp gian trướng. Ngọn đèn dầu khẽ bùng sáng, soi lên khuôn mặt những người tướng — vừa kiệt sức, vừa kiêu hãnh.
Lý Thường Kiệt quay sang Hồ Văn Dũng:


“Tướng Hồ, ngươi dẫn quân dự bị sẵn sàng tại bờ Nam. Khi Khánh Dư đánh vào doanh tiền tiêu, lập tức điều hai trăm kỵ binh vòng qua tả ngạn, chặn đường viện binh của địch. Nếu quân Tống phản ứng, dốc sức hỗ trợ.”
Hồ Văn Dũng gật đầu:


“Thuộc hạ hiểu. Ta sẽ cho Trần Hạo và Lâm Tường dẫn cánh phản ứng nhanh. Nếu Khánh Dư thành công, họ sẽ tiến lên chiếm trại bỏ trống, dựng cờ hiệu giả, khiến quân địch càng thêm hỗn loạn.”
Lý Thường Kiệt tiếp lời, giọng nghiêm:


“Phải. Trận này không chỉ cần dũng, mà còn cần trí. Viện binh sẽ giữ bờ sông, sẵn sàng đón thương binh và tiếp ứng nếu cần. Khi lửa cháy trong doanh địch, ta sẽ nổi trống giả phản công ở phía Nam, đánh lạc hướng toàn quân Tống.”
Khánh Dư đứng dậy, ánh mắt rực sáng:


“Như vậy, khi doanh địch rối loạn, quân ta sẽ thành một mũi đâm vào tim kẻ thù, còn viện binh sẽ như đôi cánh giữ vững thế chủ động. Được, kế hoạch hoàn chỉnh rồi.”


Bỗng bầu không khí trong trướng đổi khác, từ trầm ngâm sang rực nóng. Lệnh được truyền ra nhanh và gọn. Ngoài kia, binh sĩ bắt đầu chuẩn bị. Tiếng vũ khí, tiếng dây kéo, tiếng lửa hơ thép hòa vào nhau như một bản nhạc của ý chí.


Trên bãi cát trước trướng, từng hàng người nối dài. Họ kiểm tr.a giáp trụ, bôi tro lên mặt để che ánh sáng, buộc dây giày thật chặt, cột lại mảnh áo giáp để không phát ra tiếng động. Thuyền nhỏ được bọc vải ở mạn, mái chèo quấn da, lặng lẽ chờ lệnh. Không một tiếng cười, không một lời than — chỉ có ánh mắt, sáng và kiên định như đá mài lưỡi gươm.


Khánh Dư đi dọc hàng quân, chạm tay lên vai từng người. Phạm Duy vẫn ở đó, vai còn đau nhưng ánh mắt kiên định. Một vài người lính đưa cho cậu lá thư, mảnh khăn thêu của người thân; cậu nhận lấy, đặt vào áo giáp — như mang theo cả quê hương.


Cậu dừng lại, đứng lên một tảng đá thấp, nhìn khắp mặt sông phủ sương mờ. Giọng Khánh Dư trầm vang, dội vào lòng mỗi người như lửa:


“Huynh đệ ơi, đêm nay không phải kẻ nào cũng sẽ quy về bến; nhưng nếu ta đánh thắng, giang sơn này sẽ trường tồn, muôn dân được thở trong yên ổn; vậy hãy lấy thân mình đắp giữ non nước, dâng máu mình làm mốc biên, chiến đấu cho những hài tử mai sau được hưởng thái bình — để tiếng ta hôm nay được khắc ghi vào sử, để nòi giống đời sau không phải chịu cảnh khổ nạn.”


Cậu ngẩng đầu, rút gươm, ánh thép phản chiếu ánh trăng.
“Các ngươi nào còn lòng son sắt, hãy cùng ta đồng sinh cộng tử, thề rằng sống ch.ết có nhau, tử chiến tới cùng — để ngày mai con cháu ta khỏi chịu nhục, để non sông này vững bền muôn đời!”
Tức thì, hàng ngàn giọng hô dậy đất:


“Nguyện cùng tướng quân đồng sinh cộng tử! Tử chiến! Tử chiến!”
Âm thanh dội lên, cuộn trong gió, hòa vào tiếng sông Như Nguyệt như khúc tráng ca của định mệnh. Ngọn lửa đèn dầu trong trướng khẽ bập bùng, phản chiếu trên những khuôn mặt cương nghị.


Đêm ấy, giữa doanh trại im lìm, kế hoạch tập kích và viện binh đã định. Một nghìn quân tinh nhuệ chuẩn bị vượt sông. Hai trăm kỵ binh của Hồ Văn Dũng sẽ vòng tả ngạn làm cánh chặn. Trần Hạo và Lâm Tường lo hậu ứng. Lý Thường Kiệt trực tiếp chỉ huy phản công giả từ bờ Nam.


Cả sông Như Nguyệt như nín thở.
Chỉ còn tiếng tim của những người sắp ra trận — hòa cùng nhịp đập đất nước.


Đêm càng về khuya, sương phủ càng dày. Ánh trăng mờ đi sau tầng mây, chỉ còn le lói một vệt sáng yếu ớt trải trên mặt sông Như Nguyệt phẳng lặng như gương. Mặt nước đen thẫm, phản chiếu rải rác ánh đuốc xa xa từ doanh trại — những ánh sáng nhỏ như sao sa, lung linh nhưng kiên cường giữa biển đêm.


Khánh Dư đứng lặng bên bờ, không nói lời nào. Tấm áo choàng dài khẽ phất theo gió, viền áo sờn nhẹ chạm vào lớp cát lạnh. Mỗi cơn gió thổi qua, tiếng lau sậy rì rào, như hàng ngàn giọng nói thì thầm gọi tên những người đã ngã xuống. Cậu khẽ nhắm mắt, nghe rõ hơi thở của đất — thứ âm thanh sâu thẳm, trầm nặng và thiêng liêng như nhịp tim của Tổ quốc.


Trong thoáng chốc, cậu như thấy trước mắt mình là những khuôn mặt cũ — những chiến hữu đã nằm lại sau đêm cháy trại. Họ đứng đó, nửa thân người tan vào sương, vẫn mỉm cười, vẫn giơ tay chào. Ánh mắt họ sáng rực, không có oán hận, chỉ có lời nhắn nhủ: “Hãy đánh đi, vì chúng ta vẫn ở đây.”


Khánh Dư mở mắt, nắm chặt thanh kiếm. Bàn tay cậu siết đến bật máu, nhưng nụ cười mảnh khảnh nở trên môi. Trong đôi mắt ấy, chẳng còn sợ hãi — chỉ còn lòng tin.
“Các ngươi… hãy yên nghỉ. Ta sẽ khiến kẻ thù phải nhớ từng giọt máu này.”


Phạm Duy bước đến, tay cầm nón sắt, giọng khẽ mà vững:
“Giờ này mà còn đứng ngắm trăng sao? Lát nữa trăng khuất, ta phải rời bến đó.”
Khánh Dư gật nhẹ, nhìn bạn cười, trong ánh mắt có cả sự cảm thông lẫn tri ân.


“Ta không ngắm trăng… ta nhìn bóng nước. Vì ở đó, có cả người sống và người đã ch.ết đang cùng soi.”
Cả hai im lặng. Gió lại nổi lên, lùa qua mái tóc, thổi mùi tro và cát về phía họ. Trên trời, tiếng cú đêm kêu một tiếng ngắn, rồi mất hút. Ở đâu đó, trống canh thứ ba vừa điểm.


Khánh Dư quay lưng, trở về lều. Bên trong, thanh kiếm đã được lau sáng, giáp đã buộc chặt, cờ lệnh đã đặt sẵn. Cậu ngồi xuống ghế, mở tấm vải gói nhỏ trong tay — bên trong là mảnh khăn đỏ cũ kỹ mà cha đã trao, cùng tấm bùa nhỏ khắc hai chữ “Tín Nghĩa”. Cậu đặt nó vào giữa áo giáp, nơi trái tim đang đập, rồi khẽ nói:


“Nếu ta ngã xuống nơi đây, xin sông Như Nguyệt làm chứng — rằng ta đã chiến đấu đến hơi thở cuối cùng. Máu ta có thể cạn, nhưng ý chí này không tắt; và nếu ta còn sống, ta sẽ khiến kẻ thù khiếp sợ mỗi khi nghe tên đất Đại Việt.”


Bên ngoài, tiếng sóng vỗ đều vào mạn thuyền, nhẹ như ru ngủ. Nhưng Khánh Dư không thể ngủ. Trong đầu cậu là hình ảnh dòng sông chảy, ánh lửa bập bùng, tiếng hô “Huyết chiến không lùi” của hàng ngàn người đêm trước. Mỗi tiếng hô đó như cột mốc khắc sâu vào tâm khảm.


Cậu ngẩng nhìn phương Bắc — nơi doanh trại quân Tống đang ngủ say trong kiêu ngạo. Giữa màn sương, ánh đuốc địch lập lòe như mắt thú canh mồi. Cậu biết, chỉ vài khắc nữa thôi, nơi đó sẽ bốc cháy. Máu sẽ đổ, người sẽ ngã, nhưng lòng tin thì không bao giờ tắt.


Cậu bước ra khỏi lều lần nữa, nhìn dọc theo hàng quân tinh nhuệ đang đứng chờ hiệu lệnh. Họ lặng lẽ như tượng, nhưng hơi thở đều, mắt sáng. Khi ánh trăng cuối cùng khuất hẳn sau mây, Khánh Dư giơ tay ra hiệu. Tất cả cúi đầu chào nhau — không ai nói một lời, vì lời nói không còn đủ mạnh để chứa ý chí này.






Truyện liên quan