Chương 2 : Huyết Dẫn Chiến Ca
Mặt trời buổi sớm vừa nhô lên khỏi chân trời, ánh sáng yếu ớt xuyên qua làn sương dày, chiếu lên vùng đất đỏ thẫm vì huyết và bùn.
Những cánh quạ đen chao lượn trên cao, tiếng kêu khàn khàn vọng xuống, hòa cùng hơi lạnh buốt của gió phương Bắc.
Chiến trường hôm qua giờ chỉ còn lại tàn dư — gươm gãy, giáo cong, áo giáp rách, và vô số thân người bất động nằm vắt ngang nhau.
Hồ Minh khẽ mở mắt, đầu óc choáng váng như vừa thoát khỏi một cơn mộng dài.
Mùi huyết tanh xộc vào mũi khiến cậu tỉnh hẳn.
Cả người đau nhức, nhưng khi nhìn xuống — vết thương sâu hoắm ở ngực đã biến mất.
Chỉ còn một vết sẹo mảnh như sợi tơ, đỏ nhạt, nằm đúng nơi trái tim.
Bên dưới, huyết châu vẫn khẽ đập — từng nhịp mạnh mẽ, trầm ổn, và đầy sinh lực.
“Mình… vẫn sống.”
Giọng nói khe khẽ bật ra giữa không gian ch.ết chóc, nghe vừa thật vừa ảo.
Cậu không rõ là phúc hay họa, nhưng rõ ràng, viên huyết châu đã cứu mình — không chỉ một lần.
Khi cậu cố đứng lên, tấm vải lều bị gió thổi mở ra.
Một người đàn ông rắn rỏi, mặc giáp bạc, bước vào. Ánh mắt ông sâu như đá tạc, giọng nói dày và chắc:
“Con tỉnh rồi à, Khánh Dư.”
Hồ Minh ngẩng lên — là cha của thân xác này, tướng quân Hồ Văn Dũng, người chỉ huy cánh quân trấn bắc.
Áo giáp của ông vẫn còn bết huyết, nhưng lưng vẫn thẳng như cột đồng.
“Vâng… thưa cha.”
Ông đặt tay lên vai cậu, siết nhẹ:
“Ta tưởng con không qua khỏi. Tướng sĩ đều truyền nhau rằng con đã ngã giữa loạn quân, vậy mà đến khi khói tan, người ta lại thấy con đứng giữa bãi sông, máu kẻ địch phủ đầy người… giết mười mấy tên trong nháy mắt.”
Giọng ông trầm xuống, xen lẫn mừng rỡ và nghi hoặc.
“Con trai, chuyện đó… là thế nào?”
Hồ Minh nhìn xuống bàn tay mình, vẫn còn vương vết huyết khô.
“Con… cũng không biết. Chỉ nhớ khi ấy, trong người con có một luồng khí nóng, nó khiến con không còn thấy sợ, không còn thấy đau… chỉ muốn chém, và không dừng lại được.”
Ánh mắt Hồ Văn Dũng tối lại.
“Vậy là huyết châu trong người con đã thức dậy.”
“Cha biết nó?” — Minh ngạc nhiên.
“Phải. Huyết châu là vật tổ truyền của họ Hồ, chôn sâu trong ngực người mang huyết mạch mạnh nhất. Nhưng đã mấy đời không ai đánh thức được nó.”
Ông ngẩng nhìn ra ngoài, giọng như lẫn trong gió:
“Ta tưởng nó chỉ là truyền thuyết… Ai ngờ lại chọn con.”
Minh khẽ siết nắm tay.
Cậu không biết là may mắn hay gánh nặng, nhưng trong giây phút đó — trong huyết của mình, cậu nghe được tiếng trống chiến trường, tiếng hò hét, tiếng binh khí va chạm… như tất cả máu của thế gian đều đang hát trong tim mình.
Buổi chiều, cánh quân nhà Lý bắt đầu rút về hướng đông nam.
Cờ hiệu rồng vàng phấp phới, hàng ngàn binh sĩ nối đuôi nhau qua con đường đất đỏ.
Tiếng bánh xe, vó ngựa, tiếng chiêng lệnh hòa lẫn nhau tạo thành khúc nhạc của thời chiến.
Trên đỉnh đồi xa, khói từ doanh trại quân Tống cuồn cuộn bốc lên — họ đang tiến, từng bước, xuống đồng bằng Bắc Bộ.
“Khánh Dư, chúng ta sẽ lập tuyến phòng ngự ở bờ sông Như Nguyệt.” — Hồ Văn Dũng nói khi cưỡi ngựa bên con trai.
“Lý tướng quân đã có kế. Trận tới sẽ là sinh tử.”
Minh gật đầu.
Trước mắt cậu là dòng sông Cầu — bình lặng, nhưng sâu và lạnh.
Cậu biết nơi này. Trong sách lịch sử, đây chính là nơi Lý Thường Kiệt sẽ khiến 30 vạn quân Tống phải khiếp sợ bằng bài thơ thần bất hủ.
Và giờ đây, cậu đang ở đó — bằng xương, bằng huyết.
Đêm, trăng mờ như bị khói chiến tranh che khuất.
Doanh trại lặng im, chỉ còn tiếng gió rít qua cột cờ.
Hồ Minh ngồi một mình bên bờ sông. Thanh kiếm cắm xuống đất, phản chiếu ánh lửa lập lòe.
Huyết châu trong ngực khẽ tỏa ra hơi nóng nhẹ, đủ để xua đi cái lạnh mùa đông.
“Huyết nuôi ta sống…
Chiến trường rèn ta mạnh…
Giết chóc khiến ta bất diệt…”
Cậu thì thầm, giọng trầm khàn, hòa vào tiếng sóng.
Ngay khi câu cuối cùng được thốt ra, mặt sông đột nhiên gợn lên, nước cuộn thành hình xoáy nhỏ — như có thứ gì đó dưới đáy sông đáp lại.
Ánh sáng đỏ từ ngực Minh khẽ rọi xuống mặt nước, tạo nên một quầng sáng kỳ ảo.
Cậu nhắm mắt. Một dòng khí nóng lan khắp người.
Mỗi huyết mạch trong cơ thể dường như hòa nhịp với tiếng gió, tiếng sông, tiếng trống vọng xa.
Không còn đau đớn, không còn hỗn loạn.
Chỉ có sức mạnh thuần túy — yên lặng, sâu, và mạnh mẽ như đất trời.
“Ngươi không cô độc…” — Một giọng nói mơ hồ vang lên trong tâm trí.
“Chiến trường là máu, máu là sinh mệnh. Hãy để ta cùng ngươi chứng kiến vinh quang Đại Việt.”
Hồ Minh mở mắt.
Không còn ai quanh cậu. Chỉ có ánh trăng phản chiếu lên dòng sông đỏ nhạt như máu.
Cậu siết chuôi kiếm, khẽ đáp lại trong lòng:
“Nếu huyết này là của tổ tiên, ta sẽ dùng nó để bảo vệ đất này.”
Ba ngày sau, Lý Thường Kiệt thân chinh đến tuyến sông.
Một người đàn ông tuổi ngoài năm mươi, mặc giáp đen khắc hình giao long, mắt sáng và khí thế bức người.
Quân sĩ vừa thấy đã đồng loạt quỳ xuống.
Hồ Văn Dũng tiến lên, kéo Hồ Minh cùng quỳ:
“Tham kiến Lý tướng quân!”
Lý Thường Kiệt bước đến, nhìn Minh từ đầu đến chân.
“Ngươi là Hồ Khánh Dư?”
“Vâng, thưa tướng quân.”
“Ta nghe nói ngươi đã ngã giữa chiến trường, rồi sống dậy chém giết như thần. Lính của ngươi gọi ngươi là Huyết Chiến Lang — có thật không?”
Minh cúi đầu:
“Ta chỉ là người còn sống sót, thưa tướng quân.”
Lý Thường Kiệt bật cười trầm, đầy khích lệ:
“Giỏi. Trong thiên hạ, chỉ kẻ dám ch.ết mới thật sự hiểu thế nào là sống.”
Rồi ông nhìn sâu vào mắt Minh:
“Nhưng nhớ kỹ, Khánh Dư… chiến trường không cần quái vật, chỉ cần anh hùng. Đừng để sức mạnh khiến ngươi quên mất vì ai mà chiến đấu.”
Minh khẽ cúi đầu, giọng dứt khoát:
“Nếu anh hùng phải đổ huyết để giữ nước, ta nguyện là kẻ đổ đầu tiên.”
Lý Thường Kiệt trầm ngâm, rồi mỉm cười:
“Khí phách tốt. Giữ lấy. Trận tới, ta muốn ngươi đi tiên phong ở cánh tả — nơi quân Tống sẽ đánh úp qua sông và tận lực hao tổn sinh lực của chúng. Hãy cho chúng thấy người Đại Việt không dễ khuất phục.”
“Tuân lệnh!”
Đêm đó, trong doanh trại, binh sĩ chuẩn bị cho ngày mai ra trận.
Tiếng búa rèn giáp, tiếng ngựa hí, tiếng trống dồn dập.
Hồ Minh đứng trên đồi nhìn xuống, ánh mắt sắc lạnh.
Cậu cảm nhận từng hơi thở của chiến trường như hòa vào nhịp tim mình.
Trong ngực, huyết châu đập mạnh — thình, thịch, thình, thịch — mỗi nhịp lại khiến máu trong người sôi sục.
Cậu rút thanh kiếm khỏi vỏ, lưỡi thép sáng lên dưới trăng.
Bên trong, ánh đỏ của huyết châu phản chiếu qua, khiến cả thanh kiếm như đang cháy.
Gió nổi lên, cuốn tung tóc, áo giáp rung lên khe khẽ.
“Đây chính là nơi ta thuộc về…” — Minh khẽ nói, giọng vừa lạnh vừa kiên định.
“Huyết rèn nên sức mạnh, chiến trường là nơi ta sống… Và Đại Việt — là lý do ta không thể gục ngã.”
Xa xa, trống trận bắt đầu vang.
Từng nhịp trống trầm hùng như hòa cùng nhịp tim của Hồ Minh, của huyết châu, của cả muôn vạn binh sĩ đang hít thở cùng một bầu không khí sôi sục.
Trên bầu trời, sấm chớp lóe lên — báo hiệu một cơn bão mới đang đến.
Hồ Minh nắm chặt kiếm, ánh nhìn hướng về phương Bắc, nơi quân Tống đang chờ.
Môi cậu khẽ nhếch thành một nụ cười lạnh:
“Hãy đến đi… để ta cho các ngươi biết, thế nào là hơi thở của chiến trường.”
Và khi hồi trống thứ ba vang lên, Hồ Minh – Sát Thần của triều Lý – bước vào trận đánh đầu tiên của định mệnh.
Trống trận lại vang,
hồi âm như sấm dội giữa trời đêm,
gió bấc quét qua mặt sông,
mang theo mùi máu tanh và khói lửa.
Người lính nhà Lý giương giáo, cờ rồng bay phấp phới,
mỗi ánh mắt đều sáng rực niềm tin không thể khuất phục.
Giữa hàng vạn tiếng hô, một giọng trầm hùng vang lên —
không biết của ai, nhưng tựa như của đất trời:
“Huyết chiến không lùi!
Sơn hà bất diệt, lòng dân chẳng đổi!
Thề lấy thân ngăn giặc,
Máu thấm đất này, hóa thành hồn Việt!”
Tiếng hô ấy lan khắp chiến trường,
vang dội như sóng vỗ vào vách núi.
Từng binh sĩ đồng thanh đáp lại,
giọng họ hòa làm một,
dữ dội, hừng hực như lửa:
“Huyết chiến không lùi!”
“Vì vua — vì nước — vì dân!”
“Thề sống không thẹn cùng non sông!”
Cả bầu trời như nứt toác bởi tiếng gầm ấy.
Lửa cháy đỏ cả dòng Như Nguyệt,
ánh thép phản chiếu lên mắt người,
vừa bi, vừa kiêu hùng.
Hồ Minh đứng giữa biển người,
huyết châu trong ngực rung mạnh theo nhịp trống.
Cậu cảm nhận được máu trong mình đang hòa cùng máu của trăm vạn người xung quanh.
Không còn là nỗi sợ, không còn là hoang mang —
chỉ còn một ý chí duy nhất: chiến đấu.
Cậu giơ cao thanh kiếm, hét vang giữa trời:
“Huyết chiến không lùi!
Huyết này vì non nước,
kiếm này vì linh hồn Đại Việt!”
Tiếng hô của cậu hòa vào tiếng trống, tiếng vó ngựa,
và tiếng gió thổi qua rừng lau trắng ven sông.
Đêm ấy, chiến ca “Huyết chiến không lùi” được hát lên lần đầu tiên —
và từ đó, nó trở thành lời thề bất tử của những người lính Đại Việt.