Chương 4 : Tập Kích Trong Đêm Đen



Đêm phủ xuống sông Như Nguyệt, nặng nề như tấm áo tang khổng lồ của đất trời. Ánh trăng mờ nhạt len qua những lớp mây xám, rọi xuống những chiến địa vẫn còn bốc khói, nơi xác lính chưa kịp chôn đã lạnh cứng. Tiếng gió rít qua những cờ rách tả tơi nghe như tiếng than khóc của hàng ngàn linh hồn. Bên bờ sông, doanh trại quân Lý vẫn sáng lửa, nhưng trong lòng binh sĩ trĩu nặng, mệt mỏi. Trận chiến buổi sớm hôm nay kết thúc bằng thắng lợi — quân Tống rút lui, huyết loang đỏ cả bờ sông, nhưng giá phải trả quá đắt. Phạm Duy vẫn nằm mê man trong trướng quân y, hơi thở yếu, chưa dứt. Khánh Dư ngồi ngoài lều, áo giáp còn dính huyết khô, gió lạnh lùa qua những tấm lều bạt, nhịp huyết châu trong ngực đập từng nhịp nặng nề. Mỗi nhịp đập như kéo cơ thể hắn vào cơn đau âm ỉ từ bên trong. Huyết châu mang sức mạnh phi phàm — nhưng cũng là con dao hai lưỡi.


“Giá của sức mạnh…” — Khánh Dư thì thầm, tay siết chặt thanh kiếm còn vương huyết. “Nếu ta yếu đi, ai sẽ bảo vệ bờ cõi này?”
Từ xa, có tiếng bước chân nặng nề. Hồ Văn Dũng — cha hắn, vị tướng lão luyện trấn bắc — đi tới. Khuôn mặt ông khắc khổ, ánh mắt vừa tự hào, vừa lo âu.


“Khánh Dư,” ông trầm giọng, “ngươi đã làm tốt hôm nay. Nhưng đừng quên, giặc Tống chưa chịu thua đâu. Chúng sẽ không bỏ qua nhục này.”
Khánh Dư đứng dậy, cúi đầu:
“Phụ thân, ta hiểu. Chúng sẽ quay lại, và ta sẽ sẵn sàng.”


Hồ Văn Dũng gật nhẹ, nhìn con trai rồi quay đi. Ông biết rõ — dù Khánh Dư mạnh mẽ đến đâu, trong cơ thể hắn vẫn ẩn chứa một thứ nguy hiểm khôn lường.


Ở bên kia sông, doanh trại Tống chìm trong màn sương đêm. Lều trại dựng dày, nhưng không khí căng như dây cung. Trong đại trướng, ánh đèn dầu leo lét chiếu lên khuôn mặt lạnh như thép của Tào Vân — kẻ chỉ huy cánh quân bị đánh tan sáng nay. Trước mặt hắn là các tướng phó, cúi đầu sợ hãi.


Tào Vân đập mạnh bàn:
“Thua bởi một thằng nhãi con! Một tên tướng trẻ nhà Lý! Nhục này, ta không nuốt nổi!”
Một tướng khác khẽ nói:
“Đại nhân, quân ta hao tổn nặng, binh sĩ mỏi mệt, nên lui về chỉnh đốn…”


“Câm miệng!” — Tào Vân gầm, mắt đỏ ngầu — “Nếu lui bây giờ, triều đình sẽ xử ta tội khi quân! Không! Đêm nay, sông Như Nguyệt sẽ hóa thành huyết hà!”
Hắn đứng dậy, mở bản đồ trải trên bàn.


“Ta đã nắm rõ vị trí doanh Lý. Chúng đóng sát bờ, canh phòng mỏng ở hướng tây. Đêm nay, ta dẫn năm ngàn tinh binh, đốt doanh trại, bắt sống tướng trẻ Hồ Khánh Dư. Ngươi đó… có gì đó không tầm thường. Mỗi nhát kiếm của hắn đều như quỷ thần phụ thể. Nếu không giết hắn, sớm muộn hắn sẽ trở thành tai họa.”


Các tướng lĩnh nhìn nhau, hiểu rằng Tào Vân đã quyết. Đêm nay, máu sẽ lại đổ.
Giữa khuya, trại quân Lý tĩnh lặng đến mức chỉ nghe thấy tiếng côn trùng rì rào và sóng sông vỗ bờ. Khánh Dư vẫn chưa ngủ, huyết châu trong ngực đập mạnh bất thường, linh cảm báo hiệu điều gì đó sắp xảy ra.


Bỗng từ xa vang lên âm thanh lạ — đầu tiên là tiếng trống nhẹ, nhưng đều đặn, dồn dập. Tiếp theo, những tiếng kèn réo rắt, vút lên cao, dồn dập từng hồi, vang vọng qua màn sương đêm. Âm thanh ấy không hẳn là chiến ca, mà là báo hiệu cho toàn doanh trại — có kẻ địch đang áp sát.
Ngay sau đó, tiếng hô vang rền:


“Địch tập! Địch tập!”
Binh sĩ nhà Lý lập tức tỉnh giấc, chạy ra khỏi lều. Nhìn quanh, những ngọn lửa bùng từ rìa doanh trại, phản chiếu ánh sáng đỏ rực lên mặt đất ẩm ướt, khiến bóng đêm như ngập trong huyết sắc. Khánh Dư giật kiếm, lao ra ngoài, mắt nhìn xa xăm: “Tống quân! Chúng đến thật rồi!”.


Khắp nơi hỗn loạn. Tên bay như mưa. Lửa cháy lan khắp lều bạt. Tiếng hò hét, tiếng thép va chạm, tiếng người ngã xen lẫn trong khói.
Từ hướng tây, Tào Vân dẫn đầu đội kỵ binh xông tới, áo giáp đen ánh lên trong lửa. Hắn hét lớn:
“Giết hết! Không để một tên Lý quân sống sót!”


Khánh Dư hét đáp:
“Quân Lý! Tập hợp hàng ngang! Giữ vững đội hình!”


Binh sĩ cố định vị trí, dù bị đánh bất ngờ, nhưng nhờ Khánh Dư chỉ huy, dần lấy lại thế. Ánh lửa soi gương mặt đầy khói bụi, nhưng ánh mắt hắn sáng rực, kiên định đến lạnh người. Huyết châu trong ngực lại rực sáng. Hắn cảm thấy từng mạch máu bùng cháy, cơ thể nhẹ hơn, nhanh hơn. Huyết lực lan ra khắp gân cốt, mỗi chuyển động mang sức mạnh vượt phàm.


Một tốp kỵ binh Tống lao tới, giáo dài chém thẳng. Khánh Dư nhảy lên, xoay người chém ngang, lưỡi kiếm lóe như tia sét. Ba tên ngã gục, huyết bắn tung tóe. Giữa lửa đỏ, hắn như ma thần. Mỗi lần huyết bắn, huyết châu lại đập mạnh, cho hắn thêm sức, nhưng tim đau nhói như kim đâm.
Tào Vân từ xa trông thấy, mắt nheo lại.


“Hắn đúng là quái vật… nhưng đêm nay, hắn phải ch.ết.”
Hắn hô to:
“Cung thủ! Dồn tên vào trung tâm! Mục tiêu: Hồ Khánh Dư!”


Tên bay như mưa. Khánh Dư nghiến răng, dùng kiếm gạt bớt, nhưng một mũi trúng vai, xuyên giáp. Hắn khụy xuống, hơi thở nặng. Huyết châu lập tức phát sáng dữ dội, huyết chảy vào da thịt, vết thương khép lại chậm rãi — nhưng cơn đau khiến hắn run rẩy.
“Không… được ngã…” — hắn nghiến răng, đứng dậy.


Tào Vân thúc ngựa lao tới. Hai người đối mặt giữa biển lửa. Một bên là tướng Tống dày dạn sa trường, một bên là thiếu tướng trẻ mang sức mạnh huyết mạch.
“Ngươi chính là Hồ Khánh Dư?” — Tào Vân gằn giọng, giơ kiếm chỉ thẳng.


Khánh Dư đáp, giọng trầm lạnh: “Nếu ngươi muốn ch.ết, ta sẽ cho ngươi toại nguyện.”
Hai người lao vào nhau. Kiếm chạm kiếm — choang! — tia lửa tóe ra. Tào Vân mạnh mẽ, đòn đánh dứt khoát. Khánh Dư nhanh hơn, di chuyển như gió, phản công chính xác.


Họ giao chiến giữa lửa cháy và khói mù. Mỗi lần va chạm, đất đá tung lên, huyết bắn khắp nơi. Cả hai trúng thương. Máu chảy, nhưng ánh mắt vẫn kiên định.


Tào Vân hét lớn, vung kiếm chém xuống như sấm. Khánh Dư xoay người tránh, phản đòn bằng cú đâm thẳng. Lưỡi kiếm xuyên giáp Tào Vân, huyết phụt ra, nhưng ngay khi đó, hắn cũng vung tay phản kích, sượt qua ngực Khánh Dư.


Cả hai cùng lùi, hơi thở dồn dập. Lửa hắt lên khuôn mặt họ — một bên là nỗi hận thua trận, một bên là ý chí bảo vệ non sông.


Rồi giữa biển lửa, Khánh Dư hét lên một tiếng, huyết châu phát sáng rực rỡ, tung nhát kiếm mang cả ánh lửa. Tào Vân bị hất ngược, ngã quỵ giữa biển khói. Máu trào từ miệng, hắn cười điên dại:
“Thật ra… ngươi không thắng đâu… chúng ta… đã đốt cả lương trại của ngươi rồi…”


Khánh Dư sững lại, nhìn ra xa, phía bắc doanh trại khói bốc nghi ngút — kho lương chính.
“Khốn kiếp!!” — hắn gầm lên, rồi ngã khuỵu. Huyết châu phát sáng lần cuối, rồi tắt lịm.
Trước khi ngất, hắn nghe tiếng binh sĩ hô:
“Thiếu tướng bị thương! Bảo vệ ngài!”


Phạm Duy, dù chưa khỏi, lao ra, dìu Khánh Dư ra khỏi chiến trường giữa khói lửa.
“Ngươi còn nợ ta một chén rượu, nhớ đấy… đừng ch.ết trước ta.” — Duy cười khàn khàn.
Lửa cháy sáng cả bầu trời đêm. Cuộc tập kích bị đẩy lùi, nhưng tổn thất nặng nề. Hàng trăm binh sĩ hy sinh, kho lương thiêu rụi.


Giữa khói đen, trống trận vang lên chậm rãi — như tiếng tim yếu ớt của một dân tộc chưa gục ngã. Trong lều quân y, Khánh Dư nằm bất tỉnh, huyết châu mờ nhạt. Hồ Văn Dũng nhìn con trai, khẽ nói:
“Con trai ta… huyết chảy trong ngươi là của tổ tiên. Hãy sống… vì Đại Việt.”


Bên ngoài, binh sĩ cất tiếng hát chiến ca, âm điệu chậm và trầm, như lời thề trong đêm tối:
“Đêm phủ sông Như, huyết đỏ trời đông,
Thân ngục xuống, đất rung chuyển tấc lòng.
Ngươi đi, ta ở, thề không lui bước,
Máu thấm vào cờ, nhuộm cả hồn sông.
Giặc đến ngàn phương, ta vẫn đứng,


Thân tàn, gươm gãy, chẳng chịu hàng.
Huyết này dâng núi sông linh thiêng,
Dẫu ch.ết, hồn còn giữ non vàng.
Huyết chiến không lùi — lời thề chẳng đổi,
Đêm qua tan huyết, sáng mai dựng cờ.
Ngươi ngủ đi, đồng đội ta ơi,
Đại Việt vẫn còn, trong tim người ở lại.”


Gió thổi qua, mang tiếng ca hòa cùng khói lửa — báo hiệu rằng dù đau thương, Đại Việt vẫn chưa khuất phục. Và trong lồng ngực Khánh Dư, huyết châu lại khẽ rung lên một nhịp, báo hiệu sức mạnh chưa bao giờ tắt.


Bầu trời dần nhạt sáng, khói lửa còn vương trên những ngọn cây, bờ sông lấm tấm tro bụi. Binh sĩ mệt mỏi, vai áo rách nát, đôi tay nhuốm huyết, nhưng ánh mắt vẫn còn lửa. Họ chăm sóc đồng đội, hàn gắn vũ khí, nhặt lại những lá cờ rách, như thể từng hành động nhỏ đều là lời thề với đất trời, với tổ tiên. Khánh Dư vẫn bất tỉnh trong lều, nhưng hình bóng hắn như vẫn hiện hữu trong từng bước chân, từng nhát kiếm của những người còn thức.


Hồ Văn Dũng đi giữa trại, quan sát từng góc, từng lều bạt, lắng nghe tiếng gió, tiếng nước sông hòa cùng những lời thề thầm thì. Trong lòng ông, nỗi lo lẫn tự hào, vừa là cha, vừa là tướng. Dẫu chiến thắng, ông biết phía trước là những đêm dài thử thách. Những kẻ thù chưa chịu khuất phục, những âm mưu còn chưa lộ, và huyết mạch của Khánh Dư vẫn là con dao hai lưỡi, vừa bảo vệ, vừa cảnh báo.


Gió thổi qua, mang theo mùi khói, mùi đất cháy, nhưng cũng như thổi vào lòng những chiến sĩ một niềm tin thầm lặng: dù tổn thất nặng nề, dù đêm dài chưa tắt, Đại Việt vẫn đứng vững, và mỗi nhịp tim còn đập là mỗi lời thề giữ non sông không đổi. Một bình minh mới sẽ tới, nhưng hôm nay, họ đã viết nên huyết sử của một đêm — đêm không khuất phục, đêm của những lời thề và huyết mạch.






Truyện liên quan