Chương 2: TRẦN THỊ



“Thằng chó nào viết code, ông không đuổi việc nó ông thề không làm…”
Trần Minh bật dậy la hét ỏm tỏi.
Căn phòng tĩnh mịch.
Hắn ngỡ ngàng nhìn xung quanh.


Chỉ thấy căn phòng là gian nhà xây từ gỗ màu đen, tiếng gió lùa vào khe vách, tiếng gỗ kêu cót két chắc nịch.


Xung quanh được trang trí cổ điển, chiếc giường đang nằm cũng là từ gỗ mịn màng, mùi nhựa gỗ mới còn thoang thoảng, nhìn mà cứ như phòng của thế gia đại phiệt ngày xưa.


Trần Minh nhìn cảnh vật xung quanh — từ trạng thái thất thần, sang trạng thái hoảng hốt, rồi sau đó là ngã ngửa nằm xuống.
Hắn lẩm bẩm, giọng run run:
“Đây không phải là xuyên không, cũng không phải là trọng sinh…


Những gì mình trải qua ở tương lai, đó là một giấc mơ?
Không thể nào… ta không tin…
Nhưng mẹ nó… có giấc mơ nào mà chân thực như vậy.”


Hắn bật dậy, xuống giường, theo thói quen của một người ở thế kỷ 18, mang dép gỗ, xông ra ngoài hậu viện.


Ánh nắng buổi sớm vừa lên, hơi sương còn đọng trên mái ngói cũ. Tiếng gà gáy, tiếng búa rèn xa xa vọng lại khiến tim hắn đập thình thịch.


Hắn chạy ù ra ngoài, đi thẳng qua trạch viện Trần thị, lao qua khu sản nghiệp, xộc thẳng vào xưởng rèn nấu quặng.


Các thợ thủ công và nhóm thợ rèn đang nấu và rèn sắt khi thấy hắn thì cũng giật mình — thiếu gia Trần Minh sao lại chạy hộc tốc như ma đuổi vậy?


Nhìn cảnh tượng nấu thép thô sơ, rèn đúc sắt như trong phim ảnh cổ đại, khói than phủ lờ mờ trong gió, Trần Minh thầm hít một hơi dài.


Hắn quyết định thử nghiệm xem — mình có phải nằm mơ, hay là thật sự… đã xuyên không rồi.

“Lý lão!” hắn quát lên, giọng to giữa xưởng, khiến mấy thợ giật bắn.


“Xưởng có đá vôi và đất sét chịu nhiệt không?”


Lý lão là một lão nhân hơn năm mươi tuổi một chút, thợ cả chỉ huy làm việc ở xưởng rèn Trần thị, chuyên đúc binh khí áo giáp để cống và trả thuế cho Chúa Nguyễn.
Nghe Trần Minh hỏi, ông ta đáp nhanh:


“Có đất sét chịu nhiệt, đá vôi số lượng nhỏ một chút thì xưởng rèn có.


Thiếu gia muốn nhiều phải đi hỏi Tùng lão gia, ngoài ruộng mới có nhiều, vì sắp tới chuẩn bị cày bừa vụ mới, cần vôi để cải tạo đất.”

“Vậy sai người qua xin nhị thúc đi,” Trần Minh nói,


“nói ta dặn, cho mấy thợ nào không có bận việc qua giúp ta — ta đang cần.”
Hắn chạy vào kho xưởng kiếm vật liệu, vừa nói với Lý lão một tiếng.


Nguyên ngày hôm ấy, xưởng rèn Trần thị vang tiếng đục đẽo lạ lẫm.
Trần Minh đích thân vẽ bản phác, trộn cát, trộn vôi, ra lệnh.


Đến chiều, hắn đã đắp xong một chiếc lò đứng — loại lò thường dùng để nấu xi măng sơ khai ở thế kỷ 18.


Chiếc lò hình nón cụt, dốc vào phía trong, được xây từ gạch đá thông thường, gia cố bằng vôi và cát.
Ánh lửa rực đỏ trong hoàng hôn, hắt lên gương mặt hắn mồ hôi nhễ nhại mà ánh mắt sáng như có sao.



“Xong rồi,” hắn hô to.
“Mở cửa nạp trên đỉnh lò, bỏ nguyên vật liệu vào. Thổi khí bằng bao da lấy từ lò rèn vào cửa xả, bắt đầu nấu vôi – tám phần đá vôi, hai phần đất sét.”


Khói cuộn lên. Mùi nóng hầm hập. Tiếng bao da phập phồng như hơi thở.

Tới trời tối mờ mịt, đa số thợ đã nghỉ, chỉ còn Trần Minh và Lý lão ở lại.


Lý lão tò mò nhìn cái lò to tổ bố, ánh lửa soi khuôn mặt nhăn nheo của ông ta.
Ông hỏi, giọng run vì sợ mà cũng vì hiếu kỳ:
“Thiếu gia… rốt cuộc cậu đang làm cái gì vậy?”


Trần Minh chỉ cười nhạt, ánh mắt như có gì đó xa lắm:
“Nền móng, thứ đại diện cho nền móng, mấy bữa sau ông sẽ hiểu, không có thứ này ta cản tay cản chân lắm không làm được gì.”


Một lát sau, hắn quát:
“Rút liệu ra! Nhớ dùng mấy thanh sắt lấy, coi chừng phỏng ch.ết! Đổ ra sàn bên ngoài, tưới nước lên, lấy ống bao thổi gió bóp mạnh cho hạ nhiệt — nhanh!”


Hai người thợ học đồ tay chân nhanh như gió, phối hợp y như một cuộc diễn tập.
Thiếu gia đã hứa làm xong sẽ cho mỗi người một quan tiền — ai dám chậm!

“Thiếu gia, hình như vật liệu đã nguội rồi!”


Tên thợ vừa hì hục thổi gió vừa hét.
Trần Minh ngồi xuống, sờ nắn lớp bột xám mịn mới ra lò, thầm gật đầu.


Chất lượng tuy không như xi măng hiện đại — thiết bị làm mát còn thô sơ — nhưng… làm cái lò nung sắt thế kỷ 19 thì dư xài.
Hắn khẽ cười.


Một nụ cười nhẹ, mệt mỏi, mà trong ánh lửa lại lóe lên tia tự tin kiêu ngạo.

Sau đó, hắn thực hiện lời hứa, cho mỗi người một quan tiền, dặn thêm:


“Ngày mai cứ theo công thức này, nấu cho ta liên tục. Ta cần những vật liệu này.”

Trên đường về hậu viện, Trần Minh đau đầu nghĩ ngợi.


Hắn không phải xuyên không, cũng không trọng sinh, mà là… du hành thời gian bằng linh hồn sau chuyến ngã ngựa kia.
Những kiến thức hắn học được ở tương lai — giờ đây có thể ứng dụng trong quá khứ.


Thậm chí… hắn còn biết trước cả lịch sử và tương lai của quốc gia này.

Về tới cửa viện tử, vừa bước vào phòng, hắn thấy một người trung niên đang ngồi uống trà.


Vị trung niên hơn ba mươi tuổi, râu ngắn, ria mép gọn gàng.
Đó là Trần Khang — em thứ ba của cha Trần Minh, hắn vẫn gọi là Khang thúc.
Trần Khang đứng lên, sắc mặt âm trầm, giọng nghiêm khắc:


“Ngươi khỏi bệnh cũng không chạy qua chào hỏi đại cô ngươi một tiếng.
Cho dù đại phu có nói không sao, nhưng cũng làm đại cô ngươi suýt đau tim đấy.


Làm đại cô ngươi tưởng ngươi chưa tỉnh đã cùng cô gia và Trần Ngọ quản gia vào nam thăm hai thiếu gia rồi, hẳn biết ngươi tỉnh nàng ta đã ở lại lo cho ngươi.


Còn ngươi, suốt ngày nay làm gì ở lò rèn, làm người hầu chạy đi kiếm ngươi khắp hậu viện Trần thị đấy.”

Trần Minh thở dài, giả khổ kể lể:


“Từ nhỏ đến lớn, con thích nghiên cứu những thứ mới lạ, đâu phải thúc không biết.
Khang thúc kệ con đi, hôm nay con mệt quá, ngày mai còn việc nữa, thúc để con đi ngủ đi, chừng nào đại cô về hẵng báo con.”


Hắn quả thực muốn tĩnh tâm để lên kế hoạch cho tương lai.


Nhưng chính Trần Minh cũng không biết rằng, hắn đã trả lời thúc của mình như một Trần Minh thế kỷ 18, chứ không phải là một kẻ xuyên không hay trọng sinh — lời nói tự nhiên, chân thật, từ những ký ức vốn dĩ là của hắn.



Khang thúc lắc đầu, giọng trách yêu pha lo lắng:
“Ngươi bây giờ đã gần hai mươi tuổi rồi, lại là con cháu đích tôn, thiếu tộc trưởng Trần thị, chứ không phải còn bé.


Đừng hồ đồ và lêu lổng suốt ngày nữa.
Ta và nhị thúc Trần Tùng ngươi không có gánh cho ngươi suốt đời được đâu.
Ngươi phải chuẩn bị mà lo làm việc, và thừa kế như tộc trưởng đi.”


Trần Minh nở nụ cười gượng gạo:
“Ta biết rồi, biết rồi… ngài về ngủ trước đi. Vài hôm nữa ta đi kiếm Tùng thúc.”


Hắn vừa nói vừa ôm vai Khang thúc tiễn ra cửa, cười giả lả mà trong lòng chỉ muốn… cho khoẻ lỗ tai.

Tối hôm đó.


Trần Minh ngồi một mình trong thư phòng, ánh đèn dầu vàng vọt chiếu lên gương mặt vừa mệt vừa tỉnh táo.
Trên bàn, hắn vừa ăn, vừa tô tô vẽ vẽ, vừa lẩm bẩm một mình:


“Trần thị thế kỷ 18 — thế gia hào cường ở Bình Định.
Gia tộc sản nghiệp chủ yếu là thu thuế từ đất canh tác, bóc lột tá điền, nông dân.


Cũng có rèn sắt, nấu muối, dệt chút vải đem ra chợ Quy Nhơn bán, nhưng cũng chỉ để tăng chút thu nhập nhỏ cho gia tộc.”

Hắn thở dài.
“Ở thời đại này… người ăn thịt người không nhả xương.”


Trong thế kỷ 18, triều đình Đại Nam nói riêng và cả Đông Á nói chung, không trực tiếp thu thuế từng nhà từng hộ, mà thông qua các thế gia đại tộc địa chủ hào cường ở địa phương.


Giống như triều đình chinh lương, quân hưởng, thuế khoá… tất cả đều do thế gia đại tộc nộp lên,
mà thế gia đại tộc thì thu trực tiếp từ dân mà họ quản lý.


Triều đình chỉ ra vài loại thuế cơ bản — thuế đinh, thuế ruộng, thỉnh thoảng là thuế muối…


Nhưng xuống tới tay các thế gia, để làm giàu cho túi mình, nó lại biến thành hàng trăm thứ thuế, đè lên đầu tá điền, nông dân và bách tính.

“Đây chính là nỗi bi ai của phong kiến nho giáo,”


hắn lẩm bẩm, “thứ bám rễ vào hút máu Đại Nam và cả các vương triều Đông Á hàng ngàn năm.”
“Đạo Khổng-Mạnh vốn dạy đạo đức và lễ nghĩa,


qua tay đám quân chủ thì biến thành công cụ cai trị, phân chia giai cấp sĩ – nông – công – thương,
bóp cổ mọi tư tưởng tiến bộ hơn nó, lũng đoạn quyền lực, bẻ cong tri thức…”


Trong bụng Trần Minh tuy không có tài kinh bang tế thế,
nhưng với số kiến thức kinh khủng đi trước thời đại của hắn,
cũng đủ lung lay chơi ch.ết cái thời đại này.
Vì thế hắn quyết định… nằm thẳng, ngả ngửa ra chờ ch.ết,


sống đời phú ông không phải sướng hơn sao,
cần gì bon chen đi tranh giành với người ta ngoài kia.
Tranh được thì hết tinh lực mà ch.ết sớm,
tranh không được thì bỏ thây ngoài đồng.


Nghĩ tới đó hắn ớn lạnh, thầm thề,
ông đây không tranh, ai làm hoàng đế thì làm,
ông đây sợ phiền phức, không chơi với các ngươi.
Nếu thầy hiệu trưởng ở đây sẽ chụp lên đầu hắn chửi rủa:


“Thằng học trò làm biếng khốn nạn.”
Đúng vậy — tên này một lười, hai sợ ch.ết.
Kêu hắn tự có ý thức đi tranh thiên hạ với người ta,
thì đúng là… viễn vông.






Truyện liên quan