Chương 8: GƯƠM VÀ ÁNH TRĂNG



Ngọn lửa trong xưởng rèn thành Quy Nhơn hắt ánh đỏ rực lên bức tường đất, chập chờn như hàng ngàn con rắn lửa đang uốn mình quanh lò.


Từng nhát búa giáng xuống, thép văng lửa tóe như mưa sao, âm thanh “keng, keng” vang vọng cả gian xưởng.


Giữa luồng khói đen và ánh lửa ấy, Nguyễn Huy, người em út trong ba anh em Tây Sơn, đang cặm cụi mài một thanh kiếm vừa tịch thu được từ Phan thị, một thế gia nhỏ ở huyện Từ (Bình Định).


Lưỡi kiếm ấy mỏng như lá trúc, ánh thép xám bạc lóe sáng dưới ngọn đèn dầu.
Nguyễn Huy vuốt nhẹ ngón tay dọc sống kiếm, ánh mắt lạnh lùng:


“Cái thứ gia tộc này, vừa bóc lột tá điền, vừa chiếm đất, trời còn không dung. Bị diệt cũng đáng.”


Phan thị chỉ là một trong những gia tộc đầu tiên bị quét sạch trong kế hoạch “dọn ruộng cũ, dựng ruộng mới” của ba anh em nhà Nguyễn: anh cả Nguyễn Hoài nắm chiến lược, nhị ca Nguyễn Hoàng lo chính trị, còn Huy lo binh luyện và vũ khí.


Nhưng cũng vì mấy trận như thế, Tây Sơn bắt đầu bị lộ: tin tức về lực lượng “ba anh em nông dân nổi dậy” đã bay đến cả phủ Chúa Nguyễn lẫn phủ Chúa Trịnh.


Một số quan lại thì gọi đó là “tặc dân Bình Định”, nhưng dân nghèo thì lại truyền tai nhau “quân cứu thế”.
Nguyễn Huy ngẩng đầu nhìn bức tường treo bản đồ, giọng trầm thấp:


“Chỉ còn Bình Định chưa hoàn toàn thuộc về ta. Theo kế nhị ca, phải biến cả đất này thành căn cứ, rồi mới đánh vào Phú Yên.”
Đúng lúc đó, cánh cửa xưởng bật mở.


Một tên ăn mày lao vào, áo rách, đầu trùm khăn, chân lấm bùn.
Hắn quỳ phục, nói gấp gáp:


“Thiếu đông gia! Tin khẩn! Người của ta trong Châu thị thương hội báo về — họ vừa nhận được một lô sắt thép cực tinh khiết, hơn một ngàn cân, nghe nói chém sắt như chém bùn!”


Nguyễn Huy lập tức dừng tay, ánh mắt lóe sáng:
“Ngươi chắc không? Có ai thử chưa?”


“Thật đó, thiếu đông gia. Người của ta tận mắt thấy trong kho Châu thị. Hàng này không phải sắt thường, mịn như tơ, gõ ngân dài.”
Nguyễn Huy khoanh tay, lẩm bẩm:


“Châu thị ư… mà sắt tinh thế, tám phần là từ Trần thị. Cả Bình Định chỉ còn nhà đó chúng ta chưa gõ.”
Hắn quay sang tấm bản đồ, ngón tay chỉ vùng đất gần huyện Nhai:


“Theo kế nhị ca, toàn bộ vùng này phải nằm trong tay Tây Sơn. Thế mà Trần thị vẫn trung lập, vừa buôn bán với Chúa Nguyễn, vừa cung hàng cho dân. Không khéo thành họa.”
Tên ăn mày ngẩng đầu, giọng cứng nhắc:


“Thiếu đông gia, vậy sao không giải quyết luôn Trần thị?”
Nguyễn Huy quay phắt lại, mắt lạnh như dao:
“Giết bao nhiêu cho hết? Ngươi muốn Tây Sơn đắc tội với hết thảy thế gia sao ?”
Tên ăn mày run cầm cập:


“Thuộc hạ lỡ lời…”
Nguyễn Huy khoát tay:


“Đi đi. Bảo người của ngươi sắp xếp, tìm cách tiếp xúc Trần thị. Nếu có thể, mua bán hay quyên góp, kết giao bằng lợi ích. Không được thì hãy tính cách khác. Còn mở miệng nói ‘giết’, ta chém ngươi trước.”


Tên ăn mày cúi đầu thật thấp:
“Tuân lệnh thiếu đông gia!” rồi lủi đi, bóng mất giữa ánh lửa.
Nguyễn Huy đặt thanh kiếm xuống bàn, thở dài:


“Giết thì dễ, thu phục mới khó. Nhị ca nói đúng — muốn thay đổi Đại Nam, không thể chỉ dựa vào máu. Mà còn phải có…lòng dân.”


Ngọn lửa trong lò bùng lên, phản chiếu trong đôi mắt hắn hai chữ sáng rực: “Trần thị.”

Trăng và thơ


Đêm đó, ở Nguyệt Trà Lâu, ánh trăng rọi xuống mái ngói phủ rêu, từng bóng đèn lồng đung đưa trong gió.
Ở tầng hai, một người đang ngồi bên lan can, trước mặt là ấm trà, sau lưng là trăng.


Trần Minh, trong bộ áo dài vải trắng, chân gác lên ghế, tay phe phẩy quạt, miệng ngâm nga:
“Vân tưởng y thường hoa tưởng dung,
Xuân phong phất hạm lộ hoa nùng,
Nhược phi quần ngọc sơn đầu kiến,


Hội hướng dao đài nguyệt hạ phùng.”
Đọc xong, hắn phì cười một tiếng:


“Lý Bạch đúng là thánh liều. Viết thơ kiểu này trước mặt hoàng đế, chẳng khác gì bảo: ‘Bệ hạ, thần thích vợ ngài, cho thần mượn một đêm được chăng?’ Đúng là dám viết thật.”


Hắn vừa nói vừa nhấp ngụm trà, lắc đầu khoái trá.
Rồi như linh cảm trỗi dậy, Trần Minh nhắm mắt, thả hồn theo gió, miệng đọc liền bốn câu đối lại:
“Nhất chi hồng diễm lộ ngưng hương,


Vân vũ vu sơn uổng đoạn trường,
Tá vấn Hán cung thuỳ đắc tự,
Khả liên phi yến ỷ tân trang.”
Cả tầng lầu im bặt.
Khách uống rượu dừng đũa, kỹ nữ ngừng đàn, chỉ còn tiếng gió.


Bà chủ Nguyệt Trà Lâu, Phan Lộ Lộ — Mỹ phụ nhân từng trao giải cho Trần Minh — vỗ tay nhẹ khen giọng nũng nịu:


“Thơ hay! Thơ hay lắm! Công tử này đúng là thi nhân tái thế. Tiếc là đêm nay không có giải thưởng, mong công tử đừng chê!”
Trần Minh cười nhạt:


“Bà chủ, đừng tục thế. Tại hạ chỉ… xuất cảnh sinh tình thôi.”
Bà chủ cười đùa Trần Minh:


“Xuất cảnh sinh tình mà hay thế, ước gì ta có lang quân như ngài, vừa đẹp trai vừa tài hoa. Trời ơi, ta muốn sinh con cho lang quân.”
Cả tầng cười rộ lên.
Trần Minh chỉ biết xua tay:


“Bà chủ tại hạ tài đức thô thiển, không dám nhận, không dám nhận.”


“Đùa gì chứ, bà chủ nhìn tuy ngon, nhưng dắt về, lại là gái phong trần, đại cô không chặt mình ra làm tám khúc mới lạ đó.” Trần Minh lẩm bẩm ớn lạnh trong lòng.


Tiếng cười còn chưa dứt, thì từ cầu thang, tiếng guốc gỗ khẽ vang.
Một bóng trắng tiến vào — Châu Ngọc Chi.
Nàng mặc váy lam lụa, tóc vấn cao, áo khoác mỏng thắt ngang eo.


Ánh trăng rọi qua cửa sổ phủ lên người nàng như sương bạc.
Trần Minh đứng bật dậy, chắp tay:
“Châu tiểu thư, sáng mới gặp, giờ lại gặp, đúng là duyên kỳ ngộ.”
Ngọc Chi mỉm cười:


“Trần công tử, bài thơ vừa rồi của công tử, Ngọc Chi may mắn được nghe. Không biết công tử có chê nếu ta xin ngồi cùng chén trà?”


“Minh cầu mà không được.” Hắn nghiêng người, kéo ghế, giọng vừa cung kính vừa bông đùa.
Ngọc Chi ngồi xuống, nha hoàn theo sau lặng lẽ lui ra.
Không gian quanh hai người như thu hẹp lại còn tiếng trà rót.
Nàng hỏi khẽ:


“Bài thơ ấy… có phải công tử đối lại bài của Lý Bạch không?”
“Châu tiểu thư quả là học rộng. Chỉ nghe qua đã biết. Quả là người tri âm.”


“Nghe thơ công tử, Ngọc Chi chỉ muốn hỏi… vị cô nương nào mà khiến công tử xuất cảnh sinh tình, đến nỗi xuất khẩu thành thơ như thế ?”
Trần Minh ngẩn người, nhìn nàng thật lâu.


Nét mặt nàng thoáng hồng, ánh mắt lúng túng quay đi.
Trong lòng nàng thầm nghĩ:
“Chẳng lẽ… là ta?”
Không ai nói thêm lời nào.
Chỉ còn tiếng trà nhỏ xuống chén “tách tách”.


Bên ngoài, gió đưa đèn lồng nghiêng, ánh sáng rung rung như nhịp tim của hai người.
Không khí trong Nguyệt Trà Lâu bỗng trở nên lạ lẫm.
Ánh trăng ngoài cửa sổ lọt qua song, rơi lên khuôn mặt Châu Ngọc Chi — nửa sáng nửa mờ.


Trần Minh chợt thấy lòng mình rối tung, tự hỏi: “Không thể nào, lão tử đây từng cua bao giai nhân, mặc dù không trúng, nhưng cũng là người từng trải, sao giờ lại ngẩn ngơ như học trò mới lớn?”


Ngọc Chi nhẹ nhàng khuấy tách trà, khói nghi ngút, giọng nàng thấp nhưng trong:
“Trần công tử, thơ của ngài khiến người nghe vừa thấy hương hoa, vừa thấy lòng người. Không biết… có hàm ý nào giấu trong đó chăng?”


Trần Minh cười, môi cong thành nét quen thuộc:
“Nếu thơ nào cũng có ý, chắc ta phải xây thêm kho để giấu bớt.”
“Vậy bài này giấu cho ai?” – Nàng hỏi, mắt hơi cong.


“Nếu ta nói cho ai, thì còn gì là bí mật?” – Hắn đáp, nửa đùa nửa thật.
Nàng nhìn hắn thật lâu, rồi quay mặt ra ngoài, chỉ thấy trăng treo trên mái ngói, sáng như ngọc, im như người đang lắng nghe câu chuyện của họ.


Một làn gió nhẹ thổi, tàn trà lay động, cả tầng lầu như chỉ còn hai hơi thở.
“Nguyệt Trà Lâu hôm nay… e không còn chỗ cho kẻ thứ ba,” – nàng nói, giọng như hơi rượu ấm.


“Vậy ta phải cảm ơn trăng đã biết điều.” – Trần Minh cười.
Hai người cứ thế, câu được câu chăng, nói những chuyện chẳng đầu chẳng cuối mà lại ngấm vào nhau như men rượu.


Lúc nàng đứng dậy cáo từ, hắn cũng bật dậy theo bản năng, miệng bật ra:
“Để ta tiễn.”
Ngọc Chi khẽ gật đầu.

Trên đường về thương hội


Trời Quy Nhơn đã khuya, chỉ còn vài chiếc đèn lồng leo lét hắt ánh vàng xuống con đường gạch ẩm.
Gió mang hơi muối từ biển, và tiếng mõ tuần đêm xa xa vang như nhịp của một bài hát cũ.


Trần Minh đi cạnh Ngọc Chi, không ai nói gì.
Mỗi khi gió lướt qua, tay áo nàng khẽ chạm vào cánh tay hắn, mùi hương hoa ngọc lan thoang thoảng khiến hắn mất tập trung.


“Sao tim lại đập nhanh thế nhỉ? Lúc làm thơ ta còn bình tĩnh hơn cơ mà…” – hắn nghĩ, cố hít một hơi thật sâu.
Ngọc Chi khẽ cười:
“Công tử hình như đang nghĩ gì đó rất vui?”


“Ta muốn làm một bài nữa cho nàng, lần này chỉ đơn giản cho nàng, không còn gửi gắm tâm ý qua thơ đối của người khác nữa.”


Nghe Trần Minh nói, Ngọc Chi tim như run lên, sau đó chỉ nghe trong tiếng gió cùng lời ngâm thơ của Trần Minh.
“Vân sinh thủy diện nghi la ảnh,
Xuân quá hoa đình nhiễm lộ khinh.
Nhược vấn nhân gian thùy khả mộng,


Đãn tương Ngọc Chi nguyệt trung kình.”
(Dịch:
Mây in mặt nước tựa như bay,
Gió lướt vườn xuân đọng giọt say.
Hỏi chốn trần gian ai đáng mộng?
Chỉ còn Ngọc Chi giữa trăng này.)


Sau bài thơ của Trần Minh làm không khí trở nên mềm hơn.
Ngọc Chi mím môi, nhưng tim nàng lại đánh mất thêm một nhịp, bắt đầu gia tốc đập.


Nàng nghĩ miên man, nghĩ về gia tộc, nghĩ về những khó khăn, nếu nàng mềm lòng mở cửa tim mình cho Trần Minh.


Ngay từ hôm qua, nhìn Trần Minh ngâm thơ, trái tim nàng đã lỡ nhịp mất rồi, không phải đêm hôm nay sau khi nghe hắn ngâm bài nữa, nàng mới có cảm xúc.


Vì gia tộc, sáng nay mặc dù Trần Minh cố ý gợi chuyện riêng, nhưng nàng vẫn cố ý lảng tránh cự tuyệt người ngàn dặm.
Và đến tối hôm nay, phòng tuyến của nàng đã bắt đầu tan rã từ từ rồi sụp đổ.


Nàng cố nén sự bi thương, để nước mắt không trào ra.
Đến cửa thương hội, hai người dừng lại.
Ánh đèn bên trong phản chiếu trên mặt gạch, hắt lên đôi mắt nàng như có ngàn tia sáng.


Trần Minh chắp tay, định cúi chào rồi quay đi, nhưng đúng lúc đó, bàn tay hắn vô tình chạm vào tay nàng.
Mềm, ấm và run nhẹ.
Cả hai cùng khựng lại.
Nha hoàn đi sau nhìn thấy, vội cúi đầu:


“Nô tỳ… đi trước một chút.”
Rồi nàng biến mất vào bóng tối, để lại khoảng không trống rỗng giữa hai người.
Trần Minh định rụt tay lại, nhưng Ngọc Chi khẽ giữ lại.
Giọng nàng nhỏ như gió thổi qua cỏ:


“Thiếp… thích bài thơ đó lắm. Có thể… hôm nào công tử chép lại cho thiếp không?”
Hắn nhìn nàng thật lâu.
Trong ánh sáng lờ mờ, hàng mi nàng khẽ run.


Hắn hiểu tất cả, và nụ cười hiện lên như vệt sáng trên thép đã mài kỹ:
“Nếu nàng muốn, ta không chỉ chép một bài… mà viết thêm trăm bài khác, chỉ cần là cho nàng.”


Ngọc Chi khẽ cười, môi cong, và đúng giây đó, hắn nghiêng người, đặt một nụ hôn thật nhẹ lên môi nàng.
Chỉ thoáng chạm, nhưng đủ khiến cả hai như quên mất đêm đã sang canh.


Hơi ấm lan nhanh, bàn tay nàng siết lấy tay hắn theo bản năng, rồi buông ra.
Khuôn mặt nàng đỏ rực, ánh mắt vừa hoảng vừa hạnh phúc.
“Công tử… ta… phải vào trong.”


“Ừ… ta cũng nên về. Nếu còn đứng đây, e trời sáng mất.”
Nàng cười khẽ, quay người bước đi.
Bóng nàng khuất sau cánh cửa gỗ khép lại.

Trên đường về quán trọ
Đêm Quy Nhơn tĩnh lặng.


Đèn lồng hai bên đường đã tàn, chỉ còn ánh trăng lấp loáng trên mái ngói.
Trần Minh bước đi mà miệng vẫn mỉm cười, trong đầu chỉ có hình ảnh đôi mắt đỏ bừng kia.


“Đáng ra phải hôn kiểu Pháp mới đúng…” – hắn lẩm bẩm, rồi tự bật cười – “Thôi, thời này mà làm vậy chắc nàng sợ chạy mất, rồi nhà người ta mang lễ sang hỏi tội.”


Hắn vừa đi vừa tưởng tượng cảnh thúc thúc Trần Tùng nghe tin, chắc sẽ vỗ bàn hét: “Trần thị ta có truyền thống học hành, không có truyền thống hôn lén!”
Nghĩ đến đó, hắn suýt cười thành tiếng.


“Thôi, cùng lắm năn nỉ thúc thúc đem sính lễ qua, kèm thêm Đại Cô – Cô thương ta nhất mà.”


Khi hắn vừa rẽ qua con hẻm dẫn về quán trọ, bóng một tráng hán từ trong tối xuất hiện, sải nhanh mấy bước, nhét vào tay hắn một tờ giấy nhỏ, rồi biến mất như gió.
Trần Minh sững lại, mở giấy ra dưới ánh trăng.


Trên đó viết bằng mực than:
“Giờ Tỵ ngày mai, ngoài thành Đông ba dặm, nhà hoang gần cây đa – bàn chuyện làm ăn với Trần thị.”
Hắn nhìn nét chữ, nhếch môi:


“Chữ viết thô, mực mới, không dấu niêm… nhưng có mùi bẫy.”
Hắn gấp giấy, nhét vào áo, ánh mắt sáng lên:
“Cá cắn câu rồi – Tây Sơn à…”

Bình minh


Sáng hôm sau, trong phòng trọ, Trần Minh ngồi trước bàn, vừa mài bút vừa lẩm nhẩm:
“Cần chuẩn bị gì đây? Gặp bọn Tây Sơn, phải giả ngu hay giả giàu? Thôi thì cứ giả ngu, vì ngu thì ai cũng tin.”


Hắn ngẩng nhìn gương đồng, mái tóc rối, mắt thâm quầng sau một đêm không ngủ, nhưng nụ cười vẫn nở:


“Thời đại này đúng là thú vị. Rượu dở, gái đẹp, chính trị rối, và ta ở giữa. Thôi, cứ coi như startup thời phong kiến.”
Hắn gói tờ giấy vào tay áo, rót chén trà nguội, khẽ nâng lên:


“Uống mừng cho vận mệnh Trần thị – và… cho nụ hôn đầu tiên ở thế kỷ mười tám.”
Một ngụm trà vào miệng, hắn khẽ nhăn mặt:
“Trà cũng nhạt luôn, chắc phải làm luôn trà mới nữa.”


Ánh sáng bình minh chiếu qua khung cửa, rọi lên nét mặt hắn — nửa tinh nghịch, nửa nghiêm nghị.
Ngoài kia, gió sớm thổi qua mái ngói, mang theo mùi muối mằn mặn và hứa hẹn của một ngày đầy sóng gió.






Truyện liên quan