Chương 16: GIAO PHÁO



Một tháng sau.
Bình minh vừa lên, cả khu xưởng của Trần thị đã ầm ào như tổ ong.
Âm thanh bánh xe nước rít, tiếng gỗ răng rắc, tiếng kim loại chạm nhau chan chát.


Dòng nước từ con kênh dẫn vào guồng chính cuốn mạnh, từng thanh gỗ tròn xoay tít, truyền lực qua hệ thống bánh răng và trục sắt, kéo theo cả dãy máy tiện rền vang.


Xưởng tiện giờ đây không còn là túp nhà nhỏ thô sơ như trước.
Trần Minh đứng giữa sân, hai tay chống nạnh, ngẩng đầu nhìn khói bụi mù mịt mà cười khoái chí.


Xưởng được mở rộng gấp sáu lần, với năm máy tiện chính, hàng chục máy tiện nhỏ chạy cùng guồng nước. Cột, trục, đai truyền nối nhau chi chít — nhìn từ xa chẳng khác gì con quái vật khổng lồ đang nuốt dòng sông.


Từ mười mấy thợ ban đầu, giờ đã có gần trăm người.
Một nửa là thợ cả, nửa còn lại là học đồ – phần lớn là lưu dân được tuyển và dạy nghề suốt tháng nay.


Trần Minh nhìn mà gật gù, ánh mắt lấp lánh như thấy tương lai.
“Có nên làm máy hơi nước chưa nhỉ?” – hắn lẩm bẩm.
“Nếu có than ổn định thì năng suất tăng mười lần, trăm lần cũng nên.”


Rồi lại cười, vẫy tay xua đi ý tưởng:
“Thôi, đừng mơ viễn vông. Than còn hiếm, nước vẫn chảy – cứ để guồng nước làm vua trước đã.”


Xưởng này đúng là “hố vàng” của Trần thị: nuốt tiền thì nhanh, sinh lời thì chậm.


Nhưng đổi lại, mỗi ngày giờ có thể tiện được mười khẩu hỏa mai hoàn chỉnh, và chỉ cần ba ngày là đúc xong một khẩu Hồng Y đại pháo.
Hắn nhẩm tính, bàn tay chắp sau lưng rung rung vì phấn khích:


“Ba ngày một pháo, mười ngày một tiểu đội súng. Lần này, ta chính thức bước vào lịch sử công nghiệp Đại Nam!”
Rồi hắn tự hỏi: “Làm loại súng nào đây cho dễ sản xuất?”


Trong đầu bỗng lóe lên một hình ảnh — súng Charleville musket của Pháp, loại súng huyền thoại của thế kỷ XVIII.


“Ừ, thằng này được đấy. Dễ đúc, dễ sửa, nạp nhanh, đâm được. Mà thép Trần thị ta bền thế kia, bắn cỡ nào cũng không tạc nòng.
Bảo hành trọn gói cho Tây Sơn luôn.


Quan trọng nhất là không còn cần dây châm lửa, để bắn như loại hoả mai cổ lổ sĩ kia nữa, đây có thể coi là súng kíp rồi.
Nhưng đổi tên súng kíp thì thiên hạ chắc không quen, thôi cứ để tên súng hoả mai vậy.”


Nghĩ đến đó, hắn bật cười ha hả, vỗ tay cái bốp:
“Từ nay gọi là… Trần thị hỏa mai!”
Tên ăn cắp công nghệ trắng trợn vẫn tự hào như kẻ phát minh vĩ đại.
Hắn ngước mặt nhìn trời, nói lầm bầm:


“Bên Pháp có kiện cũng chẳng biết ta ở đâu. Cùng lắm gửi đơn qua Quảng Châu, chắc đi lạc mất thôi, mà năm 1777 bên Pháp mới có loại súng này.”


Charleville không phải để bắn tỉa: nó là công cụ của hàng hàng đội đội, bắn liên thanh theo đội hình, tầm bắn hữu dụng vài chục mét, còn tầm tối đa vài trăm mét nhưng độ chính xác kém. Với Trần Minh trong xưởng, Charleville là hiện vật lý thuyết — đơn giản, cơ khí, và dễ cải tiến nếu có máy tiện và khuôn đúc đạn.


Nhưng những điều trên, sau hai tháng nỗ lực, tất cả mọi thứ đều đã có, bây giờ chỉ cần thời gian và nguyên vật liệu liên tục thôi.

Lại một tháng trôi qua, gần tới ngày hẹn bán hoả pháo Hồng Y cho Tây Sơn.


Sau tất cả cố gắng miệt mài tăng ca tăng lương để sản xuất, Trần thị đã đúc thành công 5 khẩu Hồng Y đại pháo, và gần hai trăm khẩu súng kíp mang thương hiệu “Trần thị hoả mai”.


Pháo Hồng Y đúc lâu hơn trong tháng này, cũng bởi lý do Trần Minh cải tiến giá đỡ pháo bằng lò xo, kết hợp với thước ngắm canh chỉnh, không còn là loại pháo nhắm mắt bắn mù như những loại pháo thông thường ở thế kỷ 17-18 nữa.


Chiều hôm đó, khi Trần Minh đang ngồi mài khoá nòng dưới bóng cây, Ngô Tuyết Như ngồi kế bên quạt mát, thì từ xa vang lên tiếng gọi thất thanh.
“Nhóc con! Đi mau, Tây Sơn tới rồi!”


Trần Minh ngẩng lên, thấy Trần Tùng đang cắm đầu chạy như gió, tay còn cầm roi trúc.
Hắn hoảng hồn đứng bật dậy, suýt đánh rơi cây súng đang lau.
“Cái gì nữa thúc? Cháy nhà à?”


Trần Tùng kéo tay hắn, vừa thở hổn hển vừa nói:
“Không cháy mà còn hơn cháy. Tây Sơn hẹn gặp ngoài bìa rừng, ngươi mà còn cà rề là họ tưởng ta giăng bẫy đó.”


Trần Minh vẫn chưa tỉnh hẳn, vừa chạy vừa lảm nhảm:
“Trời sập có dượng gánh, dượng gánh không nổi còn Phúc gia gia gánh, Phúc gia gia gánh không nổi thì để nha hoàn gánh…”


“Câm miệng!” – Trần Tùng gằn giọng, rồi gõ đầu hắn cái “bốp”. – “Ngươi bớt nói nhảm giùm ta, nói nữa ta đánh thiệt đó!”


Cả hai vừa đến bìa rừng thì thấy hai bóng người đứng chờ sẵn, đầu đội nón lá, áo nâu sậm. Một người cao gầy, dáng võ tướng, ánh mắt sắc như dao — Nguyễn Huy. Người còn lại lực lưỡng, vai rộng như vách đá — Trần Quang Nghĩa.


“Ô, Huy huynh, Nghĩa đại ca, gặp bất ngờ quá.” – Trần Minh chống hông thở hổn hển.
Nguyễn Huy chắp tay:


“Xin lỗi vì không báo trước, vì chưa tới ngày hẹn, nhưng việc khẩn cấp. Mong Minh huynh thứ lỗi. Tây Sơn muốn đặt hàng Trần thị – mong được bàn bạc.”


Trần Minh nghe tới “đặt hàng” thì mắt sáng rực, gật đầu lia lịa:
“Anh hùng sở kiến lược đồng! Có gì cứ nói thẳng.”
Nguyễn Huy nhìn Quang Nghĩa, gật nhẹ. Quang Nghĩa bước lên một bước, nói rõ ràng từng chữ:


“Tây Sơn năm tháng nữa dự tính khống chế toàn bộ Bình Định. Muốn đặt Trần thị hai trăm khẩu hỏa mai, năm khẩu Hồng Y đại pháo loại cải tiến có lò xo và thước ngắm. Ba tháng, liệu giao kịp không?”


Trần Minh suýt nghẹn.
Hai trăm khẩu, năm pháo, vừa đủ sản lượng tháng này sản xuất — đơn hàng đầu tiên của lịch sử công nghiệp Đại Nam!
Hắn vội đáp, giọng lạc đi vì phấn khích:


“Được! Ba tháng giao đủ. Hỏa mai năm mươi lượng một khẩu, đại pháo tám trăm lượng một khẩu.


Hôm ở Quy Nhơn, Hoàng tướng quân có đặt trước năm khẩu Hồng Y, tổng cộng đơn hàng của Tây Sơn là mười khẩu Hồng Y, hai trăm khẩu hoả mai, hết tổng là chín ngàn lượng.”
Nguyễn Huy và Quang Nghĩa nhìn nhau, nhẩm tính:


“Giá này… rẻ quá. Chẳng lẽ hàng kém chất lượng?”
Nguyễn Huy nghi ngờ hỏi:
“Với giá ấy, liệu chất lượng có đảm bảo không? Có hàng mẫu cho thử chứ?”
Trần Minh mỉm cười đầy tự tin:


“Có chứ! Mời hai vị theo ta.”

Rừng chiều im ắng.


Đến thao trường Trần Lâm, giữa bãi đất trống, một khẩu Hồng Y đại pháo nằm uy nghi giữa sân. Bánh xe sắt bóng loáng, khung lò xo sáng rực, nòng đen ngòm như mảnh đêm.
Trần Minh bước tới, nói như thuyết trình:


“Pháo này bắn đạn sáu pound theo chuẩn Tây Âu, đổi sang Đại Nam là bốn cân. Nòng thép đặc, trọng lượng một ngàn cân. Bảo hành mười năm, tạc nòng đổi mới, miễn phí công thay!”


Hai tướng Tây Sơn nghe mà ngơ ngác.
Nguyễn Huy thì thầm:
“Bảo hành… là thứ gì thế?”
Trần Quang Nghĩa đáp nhỏ:
“Không biết, nhưng nghe sang lắm.”
Trần Minh phẩy tay ra hiệu:
“Bắt đầu thử pháo!”


Một nhóm hộ viện nhanh nhẹn thao tác: người canh thước ngắm, người đổ thuốc, người nạp đạn. Chưa đến một phút.
Rồi tiếng hô vang: “Khai hỏa!”
ẦM!!!


Mặt đất rung lên, khói bốc mù, bầy chim bay tán loạn. Nòng súng giật lùi về sau, lò xo nén lại, sau đó trở về vị trí cũ.
Bức tường đất cách nửa dặm nổ tung như cánh hoa, chia năm xẻ bảy.


Hai người Tây Sơn há hốc mồm, luồng khí nóng quét qua mặt.
Nguyễn Huy thở gấp:
“Quái vật thật… pháo này đánh thành Quy Nhơn một phát là sập cổng luôn!”
Sau thử pháo, tới lượt súng hỏa mai.


Hai người nâng thử “Trần thị hỏa mai” lên, bắn ba phát liền, khói trắng bay nghi ngút, nòng súng nóng ran.
Nguyễn Huy cười to:
“Bắn nhanh, nhẹ, lại có lưỡi lê, quan trọng là không cần đánh lửa! Đáng tiền!”


Thế là ngay tại chỗ, hai bên lập khế ước.
Trả nốt bốn ngàn lượng chữ ký đóng triện, sau đó bàn giao năm khẩu pháo, hẹn ba tháng sau lại giao đủ hàng.


Nguyễn Huy sau khi đợi lính lấy hàng xong, chất lên xe bò, sau đó chắp tay nói:
“Minh huynh, nhờ người như huynh mà Tây Sơn chúng ta có thể viết lại lịch sử.”
Trần Minh xua tay cười:


“Khách hàng là thượng đế, nếu cần ta viết lại luôn cả sử Đại Kim luôn.”
Hai bên cười ha ha, sau đó từ biệt ra về.
Gió thổi qua rừng, khói pháo còn vương mùi lưu huỳnh.


Một chương mới của Đại Nam – âm thầm bắt đầu từ khu xưởng nhỏ bên sông ấy.






Truyện liên quan