Chương 31: TRỢ TÂY SƠN
Gió rừng Bình Định luồn qua tán keo, xào xạc như tiếng vải lùa.
Mặt trời xế nghiêng, nắng rót qua kẽ lá thành từng mũi kim vàng.
Dưới thung lũng sau xưởng Trần thị, thao trường nện đất phẳng như mặt chiếu.
Cờ hiệu đỏ đen phấp phới.
Khói súng quen mùi diêm tiêu và dầu rắn vẫn còn vương trên cỏ ướt sương.
“Vậy những gì ngươi nói, cái gì mà đạo sinh tồn, đều là đánh rắm đúng không?”
Trần Lâm gân xanh nổi lên. “Bản thân ngươi đã tính mưu đồ Tây Sơn từ lúc đó rồi.”
Tiếng gió xào xạc, tiếng hộ viện, tư binh của Trần thị vang lên nhịp nhàng — “khai hỏa!”
“Bụp bụp bụp.” Từng tiếng gỗ vụn bị xé nát bởi đạn hỏa mai, tiếng súng vang liên hồi cùng tiếng lệnh của chỉ huy tiểu đội — “nạp!”, “khai hỏa!”, “hàng 3 lui về nạp!”, “hàng 1 lên chuẩn bị!”, “khai hỏa!”
Sau sáu đợt bắn, chỉ huy chạy lên báo cáo với Trần Lâm: “Báo cáo, bia tập bị đánh sập toàn bộ, xác suất trúng bia 8 thành mỗi đợt bắn.”
Trần Lâm gật đầu: “Lui xuống, nghỉ một chút, rồi diễn tập đâm lưỡi lê.”
Khói súng tan mỏng như sương. Trần Minh đứng chếch bên lề bãi tập, nhìn tư binh của mình, tắc lưỡi nói:
“Ta không mưu đồ Tây Sơn,
ta chỉ mưu đồ đường lui cho dân tộc, lỡ mà Tây Sơn gãy gánh giữa đường,
nếu họ làm tốt ta trợ họ đến mấy trăm năm sau cũng được.”
Hắn trầm ngâm, mắt dõi theo hàng súng đang thay lưỡi lê:
“Nhưng thiên thời mà, làm sao nói trước được, biết bao anh hùng dân tộc bùng sáng huy hoàng, nhưng rồi lụi tàn trong đêm.”
Hắn cười khổ, giọng trầm:
“Dượng cũng từng học chữ, cũng biết dân tộc ta, dính phải lời nguyền, chỉ có thể là 1 dân tộc thủ quốc,
chỉ có thể lấy yếu thắng mạnh, lúc nào cũng chỉ là dân tộc đứng lên đạp đổ xiềng xích,
đánh đuổi ngoại xâm,
nghe thì anh hùng đấy, cũng đúng là 1 dân tộc anh hùng.”
Trần Minh quay phắt qua, trừng mắt. Hai tay níu lấy vai Trần Lâm, gân xanh nổi trên trán, nói rất hùng hồn:
“Nhưng dượng có biết, trong quá trình đó,
bao nhiêu xương máu phải đổ, bao nhiêu người cửa nát nhà tan,
bao nhiêu mẹ góa con côi, ta không muốn thấy cảnh đó phải lặp lại trong tương lai nữa.
Nếu Tây Sơn gãy gánh giữa đường, dù có phải thân bại danh liệt, dù có thịt nát xương tan, ta cũng sẽ đào nó lên, nối nó lại bắt nó chạy tiếp.”
Tiếng hô “hự!” đồng loạt khi đội hình lao lên với lưỡi lê bóng dầu.
Trần Lâm khựng lại.
Trong mắt ông, thằng cháu du thủ du thực bỗng hóa thành một cái bóng khác
— cái bóng của kẻ ông từng phò tá thuở trước: dám mơ lớn, dám bẻ lái vận mệnh.
Ông nhắm mắt thở dài, nói thầm:
“Thôi thì, lúc trước đã bàn với Trần Tùng:
thắng thì bạt ngàn hồi báo,
thua thì ôm vàng ra hải ngoại.
Còn nếu nó ngã, mình — người già này — đỡ nó đứng dậy.”
Trần Lâm mở mắt, giọng dứt khoát:
“2 ngày nữa Tây Sơn đánh Quy Nhơn,
ta cùng 300 hộ viện đang diễn tập này đi cùng với ngươi.
Ngươi và ta phải tham gia trận này, muốn thẩm thấu sâu vào Tây Sơn, trận này là bắt buộc.
Ngươi có thể trốn, ta đã hạ lệnh hộ viện không được phép của ta và Trần Tùng,
không cho ngươi bước ra khỏi Trần gia nửa bước. 2 ngày sau xuất phát.”
Trần Minh nghe vậy tái mét, miệng lắp bắp: “đ… đánh… t… trận.”
Hắn vội lao xuống ôm chân Trần Lâm:
“Dượng, ta nãy giờ chỉ chém gió thôi, đánh trận là ch.ết người đó.
Con còn vợ chưa cưới, con chưa muốn ch.ết.”
Trần Lâm ghét bỏ đẩy đầu hắn ra:
“Giờ mới biết sợ? Hồi nãy gáy to lắm mà!
Bình thường kêu ngươi luyện tập, ngươi trốn đông trốn tây.
Yên tâm, có ta đi theo, ngươi không ch.ết được.
Về nhà mà thu xếp đi. Còn hai thằng bạn của ngươi tính sao đây?”
Trần Minh biết không lay nổi quyết định của dượng, đành nhận mệnh.
Hắn chắp tay lí nhí, rồi chạy vội như gió.
“Cứ nói người hầu thông báo chúng,
quân phản loạn đang tấn công Quy Nhơn,
bảo chúng ngồi yên trong nhà,
đợi Tây Sơn ổn định Quy Nhơn rồi thả chúng ra, họ có hỏi nói ta đang đi lo sản nghiệp bên ngoài.”
Hắn quay gót để lại Trần Lâm đứng mặt mộng bức: “Thằng nhóc này…”
Đường từ thao trường qua dãy xưởng dệt,
nắng đổ thành vệt dài.
Trần Minh chạy thẳng vào xưởng, tiếng guồng kéo sợi Jenny rù rì,
tiếng thoi dệt lạch cạch,
mùi hồ bột và mồ hôi người đan vào nhau.
Hắn biết không đổi ý được, thì phải bảo toàn mạng trước.
Trên bàn thí nghiệm, hắn viết danh sách lia lịa, sai người thúc giục thu thập trong hôm nay:
— Áo chống đạn kiểu thế kỷ 18:
giấy ép nhiều lớp, bọc vải bố dày, lót thêm tấm thép,
rồi may da trâu/da dê thành áo.— Xưởng tổng động viên:
“Trong vòng 1 ngày, làm cho ta!”
Tiếng “rõ!” bật ra khắp gian xưởng như tiếng đinh đóng vào ván — ngắn, gọn, chắc.
Đêm xuống.
Trần Minh nằm trong ngực Châu Ngọc Chi như trẻ con, miệng than khổ, mắt ươn ướt:
kể sắp phải ra chiến trường; than dượng và thúc không có nhân quyền.
Ngọc Chi lúc nghe “ra chiến trường” thì tim siết chặt; nghe hắn rên rỉ thì bật cười.
Nàng nghiêng đầu hỏi nhỏ:
“Tây Sơn ép chàng ra chiến trường luôn à? Không phải chàng đã cho nhiều lắm sao.”
“Không ra không được, không phải bị ép,
nếu không ra những gì Trần thị đầu tư, hiệu quả thậm chí hồi báo sẽ không như mong muốn.”
— Trần Minh mượn cớ ôm, giọng nũng nịu.
Ngọc Chi vuốt tóc hắn:
“Vậy chẳng khác gì triệt để vạch mặt với Chúa Nguyễn.
Quân Trần thị có mặt cùng Tây Sơn, đã đánh lên ấn ký của Tây Sơn rồi.”
Trần Minh khẽ gật, giọng trầm và chắc:
“Ngay từ đầu khi nói chuyện với Nguyễn Hoàng ở ngoài Quy Nhơn,
ta đã quyết định hướng đi của gia tộc rồi,
những lời nói với trưởng bối và tộc thúc chỉ là để giảo biện,
đợi các trưởng bối thấy tiềm năng của Tây Sơn, rồi sẽ tự làm ra quyết định.
Đến hôm nay, ta cũng lười nói dối hay trấn an họ, Trần thị đổ biết bao nhiêu tiền bạc vào Tây Sơn, hôm nay ai cũng không có cơ hội hối hận.”
Ngoài hiên, gió biển miền Trung thì thầm qua song cửa. Trong phòng, ngọn đèn bấc rung một nhịp nhỏ.
Trần Minh khép mắt, nói như thủ thỉ:
“Ngủ thôi, ngày mai ta còn chuẩn bị tính toán hậu cần.
Khi Tây Sơn phá thành Quy Nhơn,
chắc chắn sẽ tăng binh,
lượng súng pháo sẽ càng ngày càng nhiều,
chưa nói đạn dược nữa,
cũng may mấy tháng trước ta dự đoán ngày này sẽ tới nên đã nhập đủ hàng.”
Hắn quay sang, cầm tay nàng:
“Không ấy chúng ta sinh đứa con, ta mới vừa tâm sự với nhạc phụ, ngài hứa gả nàng cho ta rồi.
Đợi phá Quy Nhơn ta đem sính lễ qua nhà nàng.
Có quân đội hậu thuẫn, nàng gả qua Trần thị rồi vẫn tiếp tục làm quản lý Châu thị, ta xem ai nói được gì.”
Ngọc Chi đỏ mặt, mắt long lanh. Nàng “ừm” khẽ một tiếng, nhỏ như sương đậu đầu cỏ.
Đêm miền Trung — gió biển thì thầm. Ánh trăng thoáng phủ lên mái ngói, yên bình đến lạ — như mặt hồ phẳng trước giờ quăng đá.
Một bầu trời yên — báo hiệu cho trận đại chiến sắp đến.











