Chương 58: BI KỊCH CỦA TRƯƠNG PHÚC NGUYÊN
“Đầu hàng không giết!!!”
“Đầu hàng không giết!!!”
“Đầu hàng không giết!!!”
Tiếng gọi hàng từ quân Tây Sơn vọng vang khắp cánh đồng sông Côn, vọng qua làn khói đen đặc quánh.
Phía xa, trong ánh rạng đông mờ mờ, một chiếc xe ngựa lắc lư chạy thục mạng trên con đường đất đỏ dẫn về phía bắc.
Tiếng vó ngựa gấp gáp hòa với tiếng xa phu quất roi, từng nhát roi vun vút như muốn xé không gian.
Sau lưng, mấy chục con ngựa đang rượt theo, bụi bay mù trời — đó là đám thân binh hộ tống Trương Phúc Nguyên.
Trong xe, Trương Phúc Nguyên và Chúa Nguyễn Nguyễn Phúc Huân ngồi cạnh nhau.
Ánh sáng mờ nhạt chiếu qua tấm màn xe, hắt lên khuôn mặt trắng bệch lấm lem bụi khói.
Mùi thuốc súng, mùi mồ hôi, mùi sắt của máu quyện vào nhau nặng nề như tử khí.
Sau khi bại trận, hắn đã vứt bỏ toàn bộ tướng sĩ, mạnh ai người nấy chạy.
Hắn chạy về doanh trướng nơi Chúa Nguyễn đang ở, không nói một lời, chỉ bảo thân binh khiêng Chúa lên xe rồi chạy thẳng hướng bắc, mong về lại Phú Xuân.
Trong đầu hắn vang lên giọng nói khản đục của chính mình:
“Chỉ cần về lại Phú Xuân, ngoài đó còn ba vạn quân để đề phòng quân Trịnh.
Chỉ cần nắm đạo quân đó, là có thể Đông sơn tái khởi…”
Hắn lẩm bẩm như kẻ mộng du, nắm chặt chuôi kiếm dính máu.
Bỗng từ rừng phía trước, vài con voi khổng lồ gầm lên, xông ra từ màn sương dày đặc.
Mỗi bước của chúng làm mặt đất rung chuyển, lá rừng rơi lả tả.
Theo sau là mấy trăm binh lính Tây Sơn, tay cầm giáo mác và thuẫn, hô vang như sấm.
Trên lưng một con voi lớn, một nữ tướng mặc giáp bạc, tay cầm kiếm sáng loáng.
Giọng nàng trong trẻo mà đanh thép vang vọng cả cánh đồng:
“Bắt sống Chúa Nguyễn!
Bắt sống Trương Phúc Nguyên!”
Nàng chính là Bùi Vân, hiền thê lương mẫu, trung can nghĩa đảm —
lên voi đánh trận, xuống voi quản việc nhà.
Nghe tiếng nàng, trong xe, Trương Phúc Nguyên như đái ra máu.
Mặt hắn tái mét, hai tay run rẩy bấu chặt vách xe.
Hắn gào lên:
“Nhanh nữa! Nhanh nữa! Không muốn ch.ết thì nhanh lên!”
Tên xa phu không đáp, vẫn quất ngựa lia lịa.
Nhưng chỉ một khắc sau, xe ngựa dần chậm lại, rồi khựng hẳn.
Không gian như đông cứng.
Trương Phúc Nguyên gào lên, giọng khàn khàn:
“Ngươi điên sao? Ngươi làm gì thế? Ngươi cũng muốn phản sao?!”
Tên xa phu bỗng cười nhẹ, trong tiếng ngựa thở hổn hển.
“Ta không phải người của ngươi, lấy gì mà phản.”
Hắn móc ra một cây súng lục hỏa mai, nòng súng đen ngòm chĩa thẳng vào mi tâm Trương Phúc Nguyên.
Ánh sáng bình minh hắt vào, phản chiếu lên nòng súng sáng lóa.
Tên xa phu nói khẽ, giọng lạnh như thép:
“Nhờ ngươi ở lại cản đường Tây Sơn, để ta mang Chúa vào Nam.”
Rồi hắn bóp cò.
Ầm!
Tiếng súng nổ chát chúa vang lên giữa đồng trống.
Trong khoảnh khắc ấy, bầy chim trên rừng bay tán loạn.
Trương Phúc Nguyên ngửa người, chưa kịp kêu tiếng nào, đã nằm bất động trong xe.
Máu từ mi tâm phun ra, vẽ thành một vệt đỏ vắt ngang bức rèm xe.
Một đời quyền thần — kết thúc nơi bụi đường tan hoang.
Tên xa phu nhìn qua Chúa Nguyễn.
Chúa Nguyễn không nói gì, chỉ gật đầu.
Hắn kéo áo, leo lên ngựa, phóng đi về phía Nam, để lại đám thân binh còn chưa hiểu chuyện gì, đứng ngẩn ngơ từ xa.
⸻
Thơ truy điệu Trương Phúc Nguyên
Thế mộng phù vân diệc mộng hoa,
Xa trung huyết vũ lạc tàn hoa.
Nhất thanh hỏa phát trùng sơn tĩnh,
Tây tướng đề kỳ phá nhật tà.
Dịch nghĩa:
Mộng đời phù vân thoảng qua,
Đường xa mưa máu hoa rơi úa tàn.
Lửa vang một tiếng muôn ngàn,
Tây Sơn phất cờ xé tan ánh chiều.
⸻
Bình minh bắt đầu nở rộ.
Ánh sáng đỏ nhạt len qua rặng cây, chiếu thẳng vào cỗ xe nơi Trương Phúc Nguyên đang nằm.
Những giọt máu cuối cùng chảy từng giọt từ sàn xe xuống đất, loang đỏ nền đất sỏi.
Phía ngoài, đám thân binh thấy chủ ch.ết, hoảng hốt toán loạn chạy tứ tán.
Tiếng vó ngựa xa dần, để lại cỗ xe im lặng giữa đồng hoang, chỉ còn tiếng quạ gọi bi thương.
⸻
Trong doanh trại Tây Sơn dựng tạm gần cầu phao sông Côn, khói thuốc súng vẫn chưa tan hết.
Xác người nằm la liệt được lính gom lại, chất thành từng đống, chờ hỏa táng phòng dịch bệnh.
Mùi máu, mùi tro và thuốc súng hòa vào nhau tạo thành thứ mùi hỗn tạp của chiến thắng.
Trong trướng chỉ huy, ánh sáng từ đuốc phản chiếu lên gương mặt khắc khổ của Trần Lâm.
“Bẩm tướng quân,” – viên sĩ quan báo cáo, người vẫn dính bùn và máu –
“Tống Phúc Tuyên đã tử chiến cuối cùng.
Xác hắn nằm trên gò đất sát cầu phao.
Theo nguyên trạng, hắn bị trúng đạn hỏa mai khi quân ta vượt sông truy kích.
Nguyễn Khắc Huyên thì bị bắt sống.”
Trần Lâm gật đầu, ánh mắt trầm ngâm.
Còn Trần Minh, như thường lệ, ngồi phè phỡn rung đùi, tay cầm chén trà nóng, mặt vẫn nhàn nhã như đang xem diễn tuồng.
Nếu có ai trông mong hắn nghiêm túc, có lẽ tổ tiên Trần thị sống lại còn dễ hơn.
Bỗng, màn che trướng bị phất mạnh, Bùi Vân bước vào, giáp dính tro bụi, tóc ướt sương, nhưng dáng vẫn uy nghi.
Nàng hành lễ với Trần Lâm, rồi cười khẽ, giọng kiên nghị:
“Khởi bẩm Lâm tướng quân, Trương Phúc Nguyên đã ch.ết.
Xác hắn nằm trong xe ngựa được kéo về.
Chúa Nguyễn thì mất tung tích.
Dựa vào hiện trường, Trương Phúc Nguyên bị giết bằng súng hỏa mai,
bị bắn trực tiếp vào đầu.
Theo phán đoán là người Chúa Nguyễn làm.
Còn Chúa Nguyễn đi đâu thì không biết.”
Trần Minh nghe đến đó đặt chén trà xuống, phe phẩy quạt, mỉm cười:
Một nụ cười vừa buồn, vừa hứng thú.
Hắn thầm nghĩ — bộ ba “Uyên – Uyên – Uyên”,
kẻ ch.ết, kẻ bị bắt, kẻ tử trận.
Quả là lịch sử chẳng bao giờ nương tay với những kẻ tưởng mình nắm vận nước.
Hắn ngẩng đầu nhìn ra ngoài trướng — nơi ánh sáng ban mai đang soi lên tàn khói chiến trường —
và thì thầm như nói với chính mình:
“Xem ra phải chuẩn bị cho kẻ địch kế tiếp rồi…
Có lẽ Chúa Nguyễn trốn vào Nam không chừng.”
Hắn cười, gấp quạt lại, dựa lưng vào ghế,
thả hồn theo làn khói trà thơm,
ánh mắt xa xăm mà bình thản —
như thể mọi bi kịch của thiên hạ, chỉ là những con cờ trong tay hắn.











